Danny Latza
Latza trong màu áo Mainz 05 năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1989 | ||
Nơi sinh | Gelsenkirchen, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,79 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Schalke 04 | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1995–1998 | DJK Arminia Ückendorf | ||
1998–2007 | Schalke 04 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2011 | Schalke 04 II | 65 | (9) |
2009 | Schalke 04 | 3 | (0) |
2011–2013 | Darmstadt 98 | 73 | (10) |
2013–2015 | VfL Bochum | 64 | (4) |
2015–2021 | Mainz 05 | 153 | (6) |
2021– | Schalke 04 | 26 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-16 Đức | 6 | (0) |
2005–2006 | U-17 Đức | 9 | (0) |
2006–2007 | U-18 Đức | 4 | (0) |
2007–2008 | U-19 Đức | 15 | (0) |
2008–2009 | U-20 Đức | 8 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 1 năm 2023 |
Danny Latza (sinh ngày 7 tháng 12 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Schalke 04 tại Bundesliga.[2]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Schalke 04
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Danny Latza”. FC Schalke 04. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Danny Latza” (bằng tiếng Đức). kicker. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2015.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Danny Latza. |
- Profile at the FC Schalke 04 website
- Danny Latza tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danny_Latza