Daniel Sliper
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mats Daniel Sliper | ||
Ngày sinh | 23 tháng 4, 1987 | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Örgryte IS | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Svalövs BK | |||
2003–2005 | Malmö FF | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | Svalövs BK | 3 | (0) |
2003–2008 | Malmö FF | 1 | (0) |
2006 | → Falkenbergs FF (mượn) | 12 | (0) |
2007 | → Bunkeflo IF (mượn) | 23 | (0) |
2008 | → IF Limhamn Bunkeflo (mượn) | 24 | (2) |
2009–2015 | GIF Sundsvall | 159 | (25) |
2016 | Assyriska FF | 27 | (8) |
2017– | Örgryte IS | 28 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | U-17 Thụy Điển | 21 | (3) |
2005–2006 | U-19 Thụy Điển | 12 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Daniel Sliper (sinh ngày 23 tháng 4 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Örgryte IS ở vị trí tiền vệ.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Daniel Sliper”. Svenskfotboll. Truy cập 7 tháng 1 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- SvFF profile
- Daniel Sliper at Footballdatabase
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Daniel_Sliper