Daniel Sanchez
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Sanchez | ||
Ngày sinh | 21 tháng 11, 1953 | ||
Nơi sinh | Pháp | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1972–1981 | Nice | ||
1981–1982 | Paris Saint-Germain | ||
1982–1983 | Mulhouse | ||
1983–1985 | Saint-Étienne | ||
1985–1987 | Cannes | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1987–1990 | Nice U-18 team | ||
1990–1994 | Nice Youth academy and 2nd team | ||
1995–1996 | Villefranche | ||
1996 | Nice | ||
1997–1998 | Nagoya Grampus Eight assistant manager | ||
1999 | Nagoya Grampus Eight manager | ||
2001–2003 | Bordeaux assistant coach | ||
2003–2004 | Academy of Moscow | ||
2004–2006 | Saint-Étienne assistant coach | ||
2007–2011 | Tours | ||
2011–2013 | Valenciennes | ||
2014– | Club Africain | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Daniel Sanchez (sinh ngày 21 tháng 11 năm 1953) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Pháp.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
Daniel Sanchez đã dẫn dắt Villefranche, Nice, Nagoya Grampus Eight, Tours, Valenciennes và Club Africain.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Daniel Sanchez tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Daniel_Sanchez