Danh sách xếp hạng quốc tế
Đây là danh sách các xếp hạng quốc tế.
Theo thể loại[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng quát[sửa | sửa mã nguồn]
Nông nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Kinh tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Diễn đàn Kinh tế thế giới: Báo cáo cạnh tranh toàn cầu
- The Heritage Foundation/The Wall Street Journal: current Chỉ số tự do kinh tế
- Hệ số Gini: Danh sách các quốc gia theo chỉ số bình đẳng thu nhập
- Chỉ số Sáng tạo Toàn cầu (Boston Consulting Group)
- Chỉ số Sáng tạo Toàn cầu (Đại học Cornell, INSEAD and WIPO)
- Global Innovation Quotient
- List of countries by economic complexity
- List of countries by net international investment position per capita
Giáo dục và Canh tân[sửa | sửa mã nguồn]
- Chỉ số giáo dục
- Programme for International Student Assessment
- Progress in International Reading Literacy Study
- Danh sách quốc gia theo tỉ lệ biết chữ
- Danh sách quốc gia theo bằng sáng chế
- EF English Proficiency Index
- Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế: The OECD Programme for International Student Assessment (PISA)
- International Association for the Evaluation of Educational Achievement: Trends in International Mathematics and Science Study
- Educational Testing Service: 2003-2004 TOEFL Test Year Data Summary Lưu trữ 2006-08-20 tại Wayback Machine
- Webometrics Ranking of World Universities
Môi trường[sửa | sửa mã nguồn]
- Climate Change Performance Index (CCPI)
- Environmental Performance Index (EPI)
- Environmental Sustainability Index (ESI)
- Environmental Vulnerability Index (EVI)
- Happy Planet Index (HPI)
- List of countries by ecological footprint
- Sustainable Society Index (SSI)
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]
- Euro health consumer index (EHCI)
- Global Hunger Index (GHI)
Chính trị[sửa | sửa mã nguồn]
- Tổ chức Minh bạch Quốc tế: Chỉ số nhận thức tham nhũng
- Phóng viên không biên giới:Chỉ số tự do báo chí
- Worldwide Governance Indicators
- Chỉ số nhà nước thất bại
- Composite Index of National Capability
- Ngân sách quốc phòng các nước
- List of countries by military expenditures per capita
Xã hội[sửa | sửa mã nguồn]
- Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc: Chỉ số phát triển con người
- Economist Intelligence Unit: Quality-of-Life Index 2005
- Save the Children: State of the World's Mothers report 2007
- Legatum Prosperity Index
- Dashboard of Sustainability (Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ)
- Ethnic and cultural diversity level
- Social Progress Index
Công nghệ[sửa | sửa mã nguồn]
- UN Liên minh Viễn thông Quốc tế: Chỉ số phát triển ICT
- UN Chính phủ điện tử
- OECD: List of countries by number of broadband Internet users
- World Wide Web Foundation: Chỉ số Web
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_qu%E1%BB%91c_t%E1%BA%BF