Danh sách thành phố Bulgaria
Đây là danh sách các thành phố ở Bulgaria. Tên thủ phủ mỗi vùng được in đậm.
Theo dân số[sửa | sửa mã nguồn]
# | Thành phố | Tỉnh (Vùng) | Dân số | ||
---|---|---|---|---|---|
1991 | 2001 census | March 2007 calculation[1] | |||
1 | Sofia | thành phố Sofia | 1.114.925 | 1.096.389 | 1.123.562 |
2 | Plovdiv | Plovdiv | 341.058 | 340.638 | 331.294 |
3 | Varna | Varna | 308.432 | 314.539 | 321.727 |
4 | Burgas | Burgas | 195.686 | 193.316 | 194.053 |
5 | Rousse | Ruse | 170.038 | 162.128 | 159.700 |
6 | Stara Zagora | Stara Zagora | 150.518 | 143.989 | 146.870 |
7 | Pleven | Pleven | 130.812 | 122.149 | 118.765 |
8 | Sliven | Sliven | 106.212 | 100.695 | 102.204 |
9 | Dobrich | Dobrich | 104.494 | 100.379 | 101.912 |
10 | Shumen | Shumen | 93.390 | 89.054 | 87.403 |
11 | Pernik | Pernik | 90.549 | 86.133 | 83.869 |
12 | Yambol | Yambol | 91.497 | 82.924 | 82.532 |
13 | Haskovo | Haskovo | 80.700 | 80.870 | 79.619 |
14 | Pazardzhik | Pazardzhik | 82.578 | 79.476 | 78.117 |
15 | Blagoevgrad | Blagoevgrad | 71.476 | 71.361 | 70.175 |
16 | Vratsa | Vratsa | 75.518 | 69.923 | 67.238 |
17 | Gabrovo | Gabrovo | 76.522 | 67.350 | 64.749 |
18 | Veliko Tarnovo | Veliko Tarnovo | 67.540 | 66.998 | 63.859 |
19 | Vidin | Vidin | 62.691 | 57.614 | 57.706 |
20 | Kazanlak | Stara Zagora | 60.095 | 54.021 | 54.416 |
21 | Asenovgrad | Plovdiv | 52.360 | 52.116 | 53.390 |
22 | Kyustendil | Kyustendil | 54.431 | 50.243 | 51.426 |
23 | Montana | Montana | 52.476 | 49.368 | 48.504 |
24 | Kardzhali | Kardzhali | 45.793 | 45.729 | 47.231 |
25 | Dimitrovgrad | Haskovo | 50.977 | 45.918 | 44.569 |
26 | Lovech | Lovech | 48.242 | 44.262 | 42.196 |
27 | Silistra | Silistra | 48.360 | 48.360 | 41.555 |
28 | Targovishte | Targovishte | 43.016 | 40.775 | 41.351 |
29 | Dupnitsa | Kyustendil | 41.398 | 38.323 | 39.892 |
30 | Razgrad | Razgrad | 40.933 | 39.036 | 37.415 |
31 | Gorna Oryahovitsa | Veliko Tarnovo | 38.914 | 35.621 | 35.447 |
32 | Petrich | Blagoevgrad | 27.659 | 29.785 | 30.747 |
33 | Smolyan | Smolyan | 34.086 | 33.153 | 30.648 |
34 | Samokov | Sofia | 28.608 | 27.664 | 27.758 |
35 | Sandanski | Blagoevgrad | 26.096 | 26.695 | 27.331 |
36 | Lom | Montana | 31.133 | 27.897 | 26.963 |
37 | Svishtov | Veliko Tarnovo | 30.404 | 30.591 | 25.650 |
38 | Karlovo | Plovdiv | 27.291 | 25.715 | 25.195 |
39 | Nova Zagora | Sliven | 26.260 | 25.453 | 25.193 |
40 | Velingrad | Pazardzhik | 25.634 | 25.009 | 25.141 |
41 | Sevlievo | Gabrovo | 25.494 | - | 24.894 |
42 | Troyan | Lovech | - | 25.104 | 23.439 |
43 | Aytos | Burgas | - | - | 22.356 |
44 | Botevgrad | Sofia | - | - | 20.820 |
45 | Gotse Delchev | Blagoevgrad | - | - | 20.345 |
46 | Harmanli | Haskovo | - | - | 20.113 |
47 | Peshtera | Pazardzhik | - | - | 20.106 |
Theo thứ tự ABC[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Head Direction of Residential Registration and Administrative Service. Population table by permanent and present address as of ngày 15 tháng 3 năm 2007. Visited ngày 21 tháng 5 năm 2006.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Bulgarian cities at City Population website
- “Map of Bulgarian towns at the World Gazetteer website”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2007.
- Map of Bulgarian towns at BGMaps.com Lưu trữ 2002-12-10 tại Wayback Machine
- Maps of Bulgarian towns at Domino.bg Lưu trữ 2008-01-17 tại Wayback Machine
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Danh sách thành phố Bulgaria. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_th%C3%A0nh_ph%E1%BB%91_Bulgaria