Danh sách thành phố Úc
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Danh sách thành phố Úc theo số dân | ||||||
Xếp hạng | Tên thành phố | Số dân | Bang | |||
1991 | 1996 | 2001 | Schätzung 2005 | |||
1. | Sydney | 3.097.956 | 3.276.207 | 3.502.301 | 3.774.894 | New South Wales |
2. | Melbourne | 2.761.995 | 2.865.329 | 3.160.171 | 3.384.671 | Victoria |
3. | Brisbane | 1.145.537 | 1.291.117 | 1.508.161 | 1.683.999 | Queensland |
4. | Perth | 1.018.702 | 1.096.829 | 1.176.542 | 1.234.364 | Tây Úc |
5. | Adelaide | 957.480 | 978.100 | 1.002.127 | 1.018.557 | Nam Úc |
6. | Gold Coast | 256.275 | 311.932 | 421.557 | 473.589 | Queensland |
7. | Canberra | 276.162 | 299.243 | 311.947 | 320.303 | Lãnh địa thủ đô |
8. | Newcastle | 262.331 | 270.324 | 279.975 | 286.667 | New South Wales |
9. | Central Coast | 197.128 | 227.657 | 255.429 | 276.810 | New South Wales |
10. | Wollongong | 211.417 | 219.761 | 228.846 | 235.645 | New South Wales |
11. | Caloundra | 126.142 | 174.088 | 169.931 | 173.769 | Queensland |
12. | Geelong | 126.306 | 125.382 | 130.194 | 133.570 | Victoria |
13. | Townsville | 101.398 | 109.914 | 119.504 | 126.618 | Queensland |
14. | Hobart | 127.134 | 126.118 | 126.048 | 126.007 | Tasmania |
15. | Cairns | 64.463 | 92.273 | 98.981 | 103.845 | Queensland |
16. | Toowoomba | 75.990 | 83.350 | 89.338 | 93.728 | Queensland |
17. | Ballarat | 64.980 | 64.831 | 72.999 | 79.319 | Victoria |
18. | Bendigo | 57.427 | 59.936 | 68.715 | 75.667 | Victoria |
19. | Darwin | 67.946 | 70.251 | 71.347 | 72.085 | Lãnh địa Bắc |
20. | Albury | 63.614 | 67.316 | 69.880 | 71.664 | New South Wales |
21. | Rockingham | 36.700 | 49.917 | 60.767 | 70.047 | Tây Úc |
22. | Launceston | 66.747 | 67.701 | 68.443 | 68.944 | Tasmania |
23. | Mackay | 40.250 | 44.880 | 57.649 | 66.455 | Queensland |
24. | Rockhampton | 55.768 | 57.770 | 59.475 | 60.655 | Queensland |
25. | Maitland | 45.209 | 50.108 | 53.470 | 56.544 | New South Wales |
26. | Mandurah | 23.343 | 35.945 | 46.697 | 52.787 | Tây Úc |
27. | Bunbury | 24.003 | 24.945 | 45.299 | 50.500 | Tây Úc |
28. | Wagga Wagga | 40.875 | 42.848 | 44.451 | 45.572 | New South Wales |
29. | Bundaberg | 38.074 | 41.025 | 44.556 | 44.025 | Queensland |
30. | Port Macquarie | 26.798 | 33.709 | 37.982 | 41.440 | New South Wales |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Cục điều tra dân số Úc (tiếng Anh)
- Lịch sử và dân số các thành phố Úc (tiếng Anh)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_th%C3%A0nh_ph%E1%BB%91_%C3%9Ac