Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách tỉnh của Nhật Bản theo dân số

Tổng dân số: 125.757.953 người.

Thứ tựTỉnhKanjiDân số ¹
1Tokyo東京都12.369.185
2Osaka大阪府8.831.177
3Kanagawa神奈川県8.687.422
4Aichi愛知県7.161.891
5Saitama埼玉県7.037.849
6Chiba千葉県6.028.315
7Hokkaidō北海道5.655.754
8Hyogo兵庫県5.588.268
9Fukuoka福岡県5.051.762
10Shizuoka静岡県3.792.982
11Ibaraki茨城県2.992.152
12Hiroshima広島県2.878.677
13Kyoto京都府2.645.796
14Niigata新潟県2.455.741
15Miyagi宮城県2.371.683
16Nagano長野県2.214.757
17Gifu岐阜県2.115.336
18Fukushima福島県2.112.489
19Gunma群馬県2.033.535
20Tochigi栃木県2.011.691
21Okayama岡山県1.950.952
22Mie三重県1.864.185
23Kumamoto熊本県1.854.792
24Kagoshima鹿児島県1.773.959
25Yamaguchi山口県1.511.112
26Nagasaki長崎県1.500.156
27Ehime愛媛県1.481.569
28Aomori青森県1.459.855
29Nara奈良県1.434.576
30Iwate岩手県1.401.763
31Shiga滋賀県1.366.415
32Okinawa沖縄県1.347.304
33Yamagata山形県1.229.854
34Ōita大分県1.216.735
35Ishikawa石川県1.179.168
36Akita秋田県1.167.282
37Miyazaki宮崎県1.163.083
38Toyama富山県1.116.926
39Wakayama和歌山県1.056.050
40Kagawa香川県1.020.421
41Yamanashi山梨県887.595
42Saga佐賀県871.908
43Fukui福井県827.110
44Tokushima徳島県817.937
45Kochi高知県806.673
46Shimane島根県753.135
47Tottori鳥取県611.073

Ghi chú: ¹ Tính đến ngày 15/02/2022

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Cục Thống kê (Nhật Bản)

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_t%E1%BB%89nh_c%E1%BB%A7a_Nh%E1%BA%ADt_B%E1%BA%A3n_theo_d%C3%A2n_s%E1%BB%91