Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách quốc gia theo tỷ lệ tự sát

Bản đồ tỷ lệ tự tử (chuẩn hóa theo độ tuổi, trên 100.000 dân) trên thế giới tính đến năm 2019.
  •   > 30
  •   20–30
  •   15–20
  •   10–15
  •   5–10
  •   0–5
  •   Không có dữ liệu.

Dưới đây là danh sách các quốc gia theo tỷ lệ tự tử do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các nguồn khác công bố.[note 1]

Cứ 5.000 – 15.000 người thì có một người chết vì tự tử mỗi năm, với tỷ lệ toàn cầu ước tính là 10,5 trên 100.000 dân số[3] giảm từ 11,6 vào năm 2008.[4] Ở các quốc gia hiện đại có thu nhập cao, tỷ lệ nam và nữ có hành vi tự tử khác nhau nhiều so với những nơi khác trên thế giới: trong khi phụ nữ được cho là dễ có ý định tự tử hơn thì tỷ lệ tự tử ở nam giới lại cao hơn. Những điều này được mô tả là một "dịch bệnh thầm lặng".[5][6][7][8][9]

Một nghiên cứu vào năm 2019 cho thấy từ năm 1990 đến năm 2016, tỷ lệ tự tử theo tiêu chuẩn độ tuổi trên toàn cầu đã giảm 1/3; tỷ lệ năm 2016 là khoảng 16 ca tử vong trên 100.000 nam giới và 7 ca tử vong trên 100.000 nữ giới. Trong thời gian nghiên cứu, tỷ lệ tự tử của nữ giới đã suy giảm nhiều so với nam giới.[10][11]

Ở nhiều nơi trên thế giới, tự tử do bị kỳ thị và lên án vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa. Ở một số quốc gia, hành vi tự tử là một tội hình sự có thể bị pháp luật trừng phạt. Do đó, tự tử thường là một hành động bí mật và có thể không được công nhận, phân loại sai hoặc cố tình che giấu trong hồ sơ chính thức về cái chết.[5]

— Tổ chức Y tế Thế giới (2002)

Do đó, tỷ lệ tự tử có thể cao hơn so với những ước lượng, trong đó nam giới có nhiều nguy cơ tự tử hơn phụ nữ ở hầu hết các nền văn hóa và hoàn cảnh.[12] Theo WHO, việc ngăn ngừa và can thiệp tự sát là một chủ đề quan trọng đối với tất cả mọi người.[13]

Dữ liệu[sửa | sửa mã nguồn]

Mới nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Tỷ lệ tự tử theo giới tính và quốc gia (chuẩn hóa theo độ tuổi, trên 100.000 dân, Tổ chức Y tế Thế giới, 2019)[14][15]
Quốc giaTổngNamNữ
 Afghanistan6.06.25.7
 Albania3.75.32.2
 Algeria2.63.31.9
 Angola12.621.74.7
 Antigua và Barbuda0.30.00.6
 Argentina8.113.53.3
 Armenia2.74.91.0
 Australia11.317.05.6
 Áo10.416.64.6
 Azerbaijan4.06.61.5
 Bahamas3.45.81.2
 Bahrain7.29.92.3
 Bangladesh3.96.01.7
 Barbados0.30.50.2
 Belarus16.530.15.3
 Bỉ13.919.68.4
 Belize7.713.61.8
 Benin12.720.36.1
 Bhutan5.16.83.1
 Bolivia6.89.64.2
 Bosnia và Herzegovina8.313.53.4
 Botswana20.235.57.8
 Brazil6.410.32.8
 Brunei2.54.20.8
 Bulgaria6.510.62.9
 Burkina Faso14.424.56.5
 Burundi12.118.96.4
 Cabo Verde15.227.45.1
 Campuchia5.58.43.1
 Cameroon15.925.27.6
 Canada10.315.35.4
 Cộng hòa Trung Phi23.039.69.3
 Chad13.220.26.9
 Chile8.013.43.0
 Trung Quốc6.78.64.8
 Colombia3.76.01.7
 Comoros8.511.35.8
 Cộng hòa Congo11.618.36.1
 Costa Rica7.613.31.9
 Côte d'Ivoire15.725.75.0
 Croatia11.017.75.1
 Cuba10.216.74.1
 Cyprus3.25.31.1
 Czechia9.515.43.8
 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên8.210.66.3
 Cộng hòa Dân chủ Congo12.420.75.0
 Đan Mạch7.611.14.2
 Djibouti11.916.37.6
 Dominican Republic5.18.51.9
 Ecuador7.711.93.6
 Ai Cập3.44.72.2
 El Salvador6.111.12.1
 Equatorial Guinea13.518.58.8
 Eritrea17.327.28.3
 Estonia12.020.24.5
 Eswatini40.578.76.4
 Ethiopia9.514.25.2
 Fiji9.513.16.0
 Phần Lan13.420.16.8
 Pháp9.715.24.5
 Gabon13.123.33.8
 Gambia9.613.36.2
 Georgia (country)7.714.02.2
 Đức8.312.83.9
 Ghana10.520.01.8
 Greece3.65.91.5
 Grenada0.60.50.7
 Guatemala6.210.32.5
 Guinea12.318.48.0
 Guinea-Bissau12.419.86.7
 Guyana40.965.017.0
 Haiti11.214.98.0
 Honduras2.64.41.0
 Hungary11.819.15.5
 Iceland11.218.73.5
 Ấn Độ12.914.711.1
 Indonesia2.64.01.2
 Iran5.17.52.8
 Iraq4.77.32.4
 Ireland8.914.33.6
 Israel5.28.32.1
 Italy4.36.72.1
 Jamaica2.33.61.0
 Nhật Bản12.217.56.9
 Jordan2.03.00.9
 Kazakhstan18.130.96.9
 Kenya11.018.15.3
 Kiribati30.653.69.5
 Kuwait2.73.80.7
 Kyrgyzstan8.313.53.5
 Lào6.08.63.5
 Latvia16.129.04.6
 Lebanon2.83.91.7
 Lesotho87.5146.934.6
 Liberia7.49.45.5
 Libya4.56.12.9
 Lithuania20.236.16.2
 Luxembourg8.611.85.4
 Madagascar9.213.35.4
 Malawi10.620.03.3
 Malaysia5.89.02.4
 Maldives2.84.10.9
 Mali8.010.55.7
 Malta5.38.42.3
 Mauritania5.57.43.9
 Mauritius8.815.02.5
 Mexico5.38.72.2
 Micronesia29.044.313.2
 Mongolia18.031.15.6
 Montenegro16.225.47.9
 Morocco7.310.14.7
 Mozambique23.242.68.9
 Myanmar3.05.11.1
 Namibia13.524.94.4
   Nepal9.818.62.9
 Hà Lan9.312.56.1
 New Zealand10.315.45.4
 Nicaragua4.77.81.9
 Niger10.114.16.4
 Nigeria6.910.13.8
 Bắc Macedonia7.211.03.5
 Na Uy11.815.87.7
 Oman4.56.41.1
 Pakistan9.814.64.8
 Panama2.94.81.0
 Papua New Guinea3.65.21.9
 Paraguay6.29.03.3
 Peru2.74.11.4
 Philippines2.53.91.3
 Ba Lan9.316.52.4
 Bồ Đào Nha7.211.63.5
 Qatar4.75.71.7
 Hàn Quốc21.229.713.4
 Moldova12.222.13.3
 Romania7.312.62.4
 Nga7.5N/AN/A
 Rwanda9.514.85.0
 Saint Lucia6.912.51.5
 Saint Vincent và Grenadines1.01.30.7
 Samoa14.620.97.8
 São Tomé và Príncipe2.23.31.2
 Ả Rập Xê Út5.47.81.9
 Senegal11.018.55.2
 Serbia7.912.23.9
 Seychelles7.714.01.3
 Sierra Leone11.314.88.2
 Singapore9.712.76.4
 Slovakia9.316.72.6
 Slovenia14.022.75.5
 Solomon Islands17.432.22.4
 Somalia14.722.87.1
 Nam Phi23.537.99.8
 Nam Sudan6.710.43.4
 Spain5.37.92.8
 Sri Lanka12.920.96.1
 Sudan4.86.33.3
 Suriname25.941.311.8
 Thụy Điển12.416.97.7
 Thụy Sĩ9.814.25.7
 Syria2.13.50.8
 Tajikistan5.37.43.4
 Thái Lan8.013.92.3
 Timor-Leste4.56.72.4
 Togo14.824.06.5
 Tonga4.45.92.9
 Trinidad và Tobago8.313.13.7
 Tunisia3.24.61.8
 Turkey2.33.61.2
 Turkmenistan6.19.42.9
 Uganda10.419.43.7
 Ukraine17.732.74.7
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất5.26.32.6
 United Kingdom6.910.43.4
 Tanzania8.213.53.7
 United States14.522.46.8
 Uruguay18.831.17.7
 Uzbekistan8.311.84.9
 Vanuatu21.033.19.0
 Venezuela2.13.70.7
 Việt Nam7.210.64.2
 Yemen7.19.05.3
 Zambia14.425.75.3
 Zimbabwe23.637.813.5
 Châu Phi11.218.05.2
 Châu Mỹ9.014.24.1
 Đông Nam Á10.212.38.1
 Châu Âu10.517.14.3
 Đông Địa Trung Hải6.49.23.5
 Tây Thái Bình Dương7.29.74.8
 Thế giới9.012.65.4

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Nam giới[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia20002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019
 
Afghanistan7.67.98.07.87.97.87.87.77.47.06.96.66.46.36.16.16.26.36.26.2
Albania7.66.56.66.66.710.210.110.510.510.29.57.36.66.56.25.75.75.75.65.3
Algérie5.95.75.65.25.04.84.64.44.24.03.83.73.73.63.53.43.33.23.23.3
Angola30.029.829.029.128.627.128.425.225.523.023.922.824.124.322.622.721.821.021.321.7
Antigua và Barbuda4.54.22.83.24.32.90.90.70.50.00.30.20.00.00.00.00.00.00.00.0
Argentina16.017.617.216.414.514.214.513.714.514.014.314.015.014.215.113.513.614.314.913.5
Armenia5.55.35.74.36.16.48.78.36.87.89.99.010.37.26.87.68.14.72.94.9
Úc18.817.616.215.114.615.914.614.916.315.215.915.215.415.317.017.716.317.717.117.0
Áo24.923.024.922.522.321.220.519.518.819.219.619.419.318.019.017.917.117.518.016.6
Azerbaijan5.86.26.56.77.47.78.08.27.97.67.47.37.17.06.86.66.56.56.56.6
Bahamas4.24.74.34.35.65.36.05.65.85.86.46.66.35.55.86.06.25.85.85.8
Bahrain10.212.813.113.913.613.210.511.811.210.39.69.28.78.38.78.78.99.39.79.9
Bangladesh10.09.38.78.38.08.08.18.07.77.47.16.35.85.65.65.45.55.75.86.0
Barbados4.92.80.40.60.73.62.72.51.32.22.21.10.20.30.50.50.50.50.50.5
Belarus69.371.571.969.166.768.964.157.056.455.755.155.345.141.839.736.035.533.832.830.1
Bỉ27.027.925.327.024.925.024.222.124.624.424.023.924.522.121.720.721.720.820.319.6
Belize17.213.913.714.015.312.212.411.59.713.014.313.812.911.912.112.211.913.912.813.6
Bénin23.623.823.923.923.923.723.523.222.723.122.922.922.522.322.021.521.321.020.820.3
Bhutan8.68.58.28.17.87.77.57.47.37.27.07.07.07.07.06.96.76.86.86.8
Bolivia11.811.311.110.810.410.29.69.79.59.49.49.59.39.39.69.910.310.09.89.6
Bosna và Hercegovina13.313.714.013.913.714.914.515.514.514.113.713.813.313.513.413.613.213.113.413.5
Botswana76.273.469.366.267.371.067.360.558.855.255.150.451.049.143.442.339.538.638.435.5
Brasil7.48.17.67.67.68.07.88.18.48.47.98.28.38.68.78.99.19.910.410.3
Brunei3.02.42.62.82.93.03.73.02.52.01.73.23.02.11.82.63.95.44.94.2
Bulgaria21.820.821.017.916.815.115.813.614.814.013.813.314.412.311.711.110.711.010.510.6
Burkina Faso27.626.826.025.926.026.326.426.526.326.426.926.727.527.426.626.325.825.325.024.5
Burundi35.532.230.328.527.226.325.824.523.422.822.421.921.521.020.019.519.519.419.218.9
Cabo Verde33.333.133.433.534.034.332.932.532.432.332.031.631.030.029.028.728.327.828.927.4
Campuchia9.29.19.09.09.39.710.010.210.09.79.69.59.39.18.88.88.88.68.68.4
Cameroon29.830.330.030.630.532.332.932.431.931.630.930.930.829.528.227.026.425.725.325.2
Canada16.616.816.316.715.415.914.514.714.715.515.114.114.915.015.916.415.317.615.615.3
Cộng hòa Trung Phi53.750.950.448.346.845.847.346.646.147.847.146.345.146.148.045.544.044.940.839.6
Tchad24.824.924.825.024.824.824.724.924.524.624.824.624.023.122.321.320.820.920.720.2
Chile19.018.517.017.017.616.316.817.719.420.018.318.516.615.315.314.815.514.113.213.4
Trung Quốc15.514.314.014.615.014.513.412.712.411.911.510.710.09.59.39.09.08.98.88.6
Colombia8.48.47.77.47.67.07.07.07.16.86.56.16.36.06.26.56.97.46.36.0
Comoros14.514.113.512.812.211.911.811.711.911.211.811.111.411.211.811.811.711.511.311.3
Cộng hòa Congo38.534.130.628.127.425.725.024.223.323.522.822.422.721.319.918.718.618.117.918.3
Costa Rica12.39.812.714.014.511.514.29.59.49.511.711.210.911.29.010.712.49.411.513.3
Bờ Biển Ngà37.536.034.834.433.932.732.432.030.330.631.531.431.831.430.128.827.826.826.125.7
Croatia27.125.324.425.924.624.421.621.722.522.821.518.921.820.619.719.418.817.517.817.7
Cuba22.720.318.918.418.516.917.416.216.517.618.618.217.717.516.617.116.117.016.616.7
Síp2.62.82.82.91.33.44.44.28.46.87.56.89.19.17.06.57.25.75.95.3
Cộng hòa Séc22.622.620.923.322.621.619.619.519.220.520.422.222.521.419.417.516.918.217.815.4
CHDCND Triều Tiên12.311.811.911.311.210.910.911.011.411.411.511.611.511.611.612.211.911.210.610.6
Cộng hòa Dân chủ Congo24.924.524.224.423.923.523.122.222.222.622.322.121.621.320.920.420.120.120.620.7
Đan Mạch18.918.016.615.715.616.216.113.214.015.413.114.514.913.313.611.312.211.911.911.1
Djibouti17.116.616.917.017.116.916.616.116.015.916.216.416.416.616.716.216.516.816.516.3
Cộng hòa Dominica8.38.08.08.88.79.29.49.59.49.49.09.29.710.211.111.511.310.09.28.5
Ecuador9.610.311.912.813.615.215.115.616.316.115.115.015.614.713.513.714.014.512.511.9
Ai Cập4.74.84.84.84.84.74.74.74.74.74.85.15.25.25.15.15.04.74.64.7
El Salvador10.611.79.312.012.914.712.715.713.016.811.714.412.412.310.112.510.211.111.011.1
Guinea Xích Đạo31.027.924.723.522.120.920.720.119.218.520.823.521.919.119.520.620.317.919.718.5
Eritrea38.436.735.933.833.833.733.833.333.733.032.531.931.230.429.829.528.828.428.127.2
Estonia43.146.046.040.141.434.129.432.528.035.227.626.730.927.028.624.121.325.019.720.2
Eswatini65.572.581.187.992.095.5104.2122.1125.4125.1119.1114.5116.2110.099.092.388.883.678.878.7
Ethiopia25.924.523.722.822.121.521.020.620.319.619.118.216.815.715.014.914.714.514.314.2
Fiji15.315.014.113.513.113.513.413.813.813.613.814.314.614.814.313.914.013.713.413.1
Phần Lan33.333.629.729.529.425.128.226.127.926.525.124.422.622.520.718.920.420.821.620.1
Pháp24.223.423.524.223.122.621.821.021.421.721.221.020.819.417.718.116.916.315.815.2
Gabon33.231.328.928.326.026.927.327.129.527.527.427.524.924.327.026.525.724.524.023.3
Gambia15.315.615.815.916.115.815.615.515.515.014.715.214.814.614.514.113.613.613.213.3
Gruzia11.910.812.89.811.39.59.59.111.612.812.713.014.015.015.515.916.414.714.314.0
Đức17.617.617.216.916.415.414.514.114.214.414.814.513.614.114.213.513.512.913.112.8
Ghana17.218.619.520.521.522.022.322.523.423.824.424.324.123.823.222.722.221.420.520.0
Hy Lạp4.64.43.74.44.14.74.84.14.45.04.95.86.26.46.56.15.76.16.05.9
Grenada3.80.06.64.89.36.08.93.33.91.41.73.22.81.80.00.90.90.80.00.5
Guatemala24.025.124.024.424.625.023.517.716.916.014.612.711.610.910.410.410.09.810.410.3
Guinée13.713.814.414.715.115.116.117.117.417.618.519.019.319.819.619.419.018.418.218.4
Guiné-Bissau28.728.227.426.726.625.725.425.325.325.725.324.624.124.122.920.921.121.020.819.8
Guyana57.664.865.459.959.257.054.854.952.553.757.756.860.565.466.463.563.863.964.465.0
Haiti14.714.313.913.913.713.914.214.915.115.416.015.315.315.215.215.315.115.115.114.9
Honduras5.15.15.15.15.05.05.04.94.84.64.54.47.17.07.38.34.54.64.44.4
Hungary44.740.538.837.536.535.031.832.232.633.032.631.830.926.825.024.021.921.121.219.1
Iceland19.318.917.718.616.114.115.717.918.918.118.216.517.018.520.621.020.320.816.618.7
Ấn Độ20.920.620.419.719.519.820.219.919.518.418.017.917.616.815.714.814.414.314.714.7
Indonesia5.55.55.45.35.25.04.84.84.64.54.44.34.24.14.03.94.04.04.04.0
Iran10.19.69.28.48.17.57.27.87.57.67.88.58.78.78.88.88.88.68.17.5
Iraq7.27.17.17.47.37.37.47.37.07.47.78.08.28.58.28.18.07.87.47.3
Ireland19.820.818.817.418.417.316.216.917.421.517.519.519.116.917.313.815.215.014.814.3
Israel11.010.69.110.89.910.08.58.68.79.411.08.910.17.97.97.28.47.88.58.3
Ý8.78.68.78.38.27.57.47.57.67.87.88.48.68.47.97.66.97.76.96.7
Jamaica3.33.23.13.02.72.52.63.03.84.03.13.73.33.23.53.43.43.53.53.6
Nhật Bản26.825.926.729.227.427.926.927.927.628.627.425.924.423.922.421.419.719.418.817.5
Jordan4.54.44.14.03.83.63.43.33.23.13.02.92.92.82.82.82.82.82.93.0
Kazakhstan71.771.268.770.170.268.765.865.858.851.351.349.447.745.642.240.838.236.633.430.9
Kenya24.823.122.121.120.221.421.021.120.819.619.019.419.218.918.017.417.217.618.218.1
Kiribati62.661.960.656.755.956.954.957.558.657.657.157.455.956.655.355.355.055.453.153.6
Kuwait4.13.53.83.53.63.63.73.54.13.73.43.13.33.43.43.53.63.63.73.8
Kyrgyzstan30.728.827.926.024.224.624.323.222.221.320.620.219.819.119.118.115.715.114.613.5
Lào11.011.010.610.410.310.310.210.09.99.69.49.38.98.98.78.88.88.98.98.6
Latvia54.350.047.844.240.439.735.930.939.439.435.633.935.930.931.030.530.330.227.429.0
Liban3.73.63.63.63.73.73.44.04.14.14.24.24.24.23.94.03.94.33.53.9
Lesotho73.970.474.679.182.282.795.6108.0133.8148.1152.7156.9172.9188.2195.2191.5180.1164.0158.4146.9
Liberia11.010.410.29.99.89.810.110.310.110.410.610.810.710.410.19.29.19.09.09.4
Libya7.17.47.77.66.66.46.36.97.37.47.26.77.76.48.97.86.97.78.16.1
Litva80.775.778.072.567.866.753.654.359.060.656.156.352.360.253.751.748.641.137.936.1
Luxembourg20.320.721.019.016.217.520.216.715.613.014.413.212.412.612.813.010.610.611.111.8
Madagascar15.515.215.515.815.715.515.415.115.014.914.814.814.414.314.313.913.813.613.413.3
Malawi31.830.028.126.926.325.425.926.626.227.327.725.724.724.023.623.422.821.920.820.0
Malaysia9.18.78.68.98.78.58.27.98.18.27.97.97.87.37.77.98.28.68.79.0
Maldives8.17.87.27.15.96.05.95.65.55.24.74.44.44.34.44.44.74.64.34.1
Mali10.610.510.610.610.711.011.011.211.411.511.211.311.311.311.210.910.710.510.510.5
Malta9.89.07.26.17.36.810.68.09.911.012.010.08.79.210.210.38.07.78.38.4
Mauritanie8.28.07.97.67.87.47.57.47.27.37.27.07.37.27.17.17.17.27.37.4
Mauritius18.413.717.611.412.513.414.215.111.113.812.013.614.112.815.811.312.814.912.215.0
México6.97.27.27.47.47.67.47.37.78.18.09.08.38.99.59.29.49.98.88.7
Micronesia43.442.441.141.042.343.142.641.941.941.841.842.542.542.142.143.543.444.144.644.3
Mông Cổ37.638.337.239.239.639.939.238.938.938.237.837.035.434.633.333.534.032.932.231.1
Montenegro28.926.827.027.728.229.130.027.527.026.825.726.626.425.325.125.124.925.325.625.4
Maroc13.913.913.313.413.313.112.913.013.012.912.913.012.510.910.410.19.99.810.010.1
Mozambique36.236.336.737.137.838.639.339.942.044.645.846.647.547.045.644.443.542.942.842.6
Myanmar8.17.67.57.37.27.07.06.76.36.36.26.16.05.95.85.75.75.35.15.1
Namibia47.546.445.744.842.243.742.741.935.332.632.329.726.926.326.827.925.927.425.424.9
Nepal19.418.617.917.517.417.517.017.417.818.418.619.219.218.918.618.718.418.318.418.6
Hà Lan11.211.111.711.111.311.511.310.010.511.111.511.712.213.412.712.712.813.211.812.5
New Zealand20.820.918.719.119.219.219.018.218.017.017.516.918.416.616.116.417.218.215.915.4
Nicaragua9.39.59.310.710.810.78.98.79.08.58.99.57.59.88.27.17.87.78.37.8
Niger12.613.012.913.513.313.813.814.013.914.114.414.514.714.914.914.514.214.114.114.1
Nigeria13.713.913.613.513.613.513.513.713.713.413.213.112.512.011.310.910.710.410.310.1
Bắc Macedonia12.519.813.312.313.411.613.312.112.212.78.69.211.813.211.511.311.211.111.111.0
Norway19.919.816.216.015.915.516.915.114.716.315.116.914.213.714.513.914.714.013.713.4
Oman10.110.19.59.89.39.39.79.89.48.88.87.96.96.96.76.86.56.56.36.4
Pakistan16.116.216.316.316.215.916.015.615.415.114.914.714.714.714.714.814.914.814.614.6
Panama10.410.69.511.410.29.111.29.19.38.77.66.86.66.57.24.95.75.64.94.8
Papua New Guinea4.44.64.54.64.74.74.74.94.94.74.94.95.15.05.35.35.35.15.15.2
Paraguay4.84.64.45.56.56.06.46.05.57.05.46.76.37.48.08.48.38.88.99.0
Peru4.64.34.44.54.44.24.14.14.25.05.45.15.04.84.54.24.04.14.14.1
Philippines3.52.93.33.43.43.73.93.33.74.14.35.14.34.44.34.34.24.14.03.9
Ba Lan26.827.326.626.527.127.025.923.625.828.728.027.227.727.025.823.520.519.718.616.5
Bồ Đào Nha9.511.015.714.412.313.113.313.214.314.514.413.314.813.214.912.512.212.411.711.6
Qatar10.010.09.79.18.78.17.68.78.38.27.97.67.06.46.05.85.85.65.65.7
Hàn Quốc20.422.026.233.234.134.530.231.833.439.139.240.134.234.632.631.029.728.331.029.7
Moldova30.732.129.731.930.031.032.527.929.831.032.024.025.325.726.624.024.022.821.922.1
România19.418.821.319.918.817.618.416.216.417.818.517.418.417.316.016.013.613.513.312.6
Nga88.885.583.682.479.778.970.565.163.559.559.055.453.152.052.549.547.743.341.438.2
Rwanda38.834.731.127.424.322.321.120.219.118.017.216.416.015.515.515.215.115.014.914.8
Saint Lucia14.514.713.514.213.313.614.113.114.512.814.012.515.014.115.114.512.112.912.912.5
Saint Vincent và Grenadines12.611.013.012.210.017.510.715.38.04.75.28.76.66.42.25.70.60.01.41.3
Samoa24.123.923.423.022.322.522.522.121.718.721.421.321.220.221.421.521.621.221.220.9
São Tomé và Príncipe3.23.43.53.13.33.13.23.53.53.33.23.13.23.23.33.33.23.33.33.3
Ả Rập Xê Út5.75.75.85.95.86.06.36.77.17.68.18.89.19.09.08.58.58.28.07.8
Sénégal23.522.822.522.221.921.721.420.721.020.620.520.020.119.919.819.619.219.018.718.5
Serbia29.027.928.427.026.624.023.222.621.423.220.020.621.420.819.318.416.50.312.212.2
Seychelles18.418.116.717.217.615.815.113.914.013.313.413.413.213.113.513.813.814.314.214.0
Sierra Leone14.414.715.015.315.415.316.316.116.316.316.415.715.915.214.814.114.314.414.814.8
Singapore15.213.613.814.213.513.912.511.812.012.610.810.111.612.011.810.09.39.510.412.7
Slovakia21.921.823.323.620.720.922.221.119.020.020.119.018.718.018.317.817.517.217.016.7
Slovenia40.441.538.738.733.834.234.927.425.827.526.725.827.127.224.724.223.623.720.422.7
Quần đảo Solomon32.031.531.832.530.731.231.333.534.734.734.534.534.233.833.633.333.133.132.932.2
Somalia26.025.825.825.826.025.625.024.524.824.823.923.723.723.523.423.222.923.023.022.8
Nam Phi42.743.244.345.043.843.442.343.446.245.841.938.239.540.941.141.641.042.239.837.9
Nam Sudan12.411.711.411.311.211.011.010.810.610.310.210.210.410.09.59.810.09.910.310.4
Tây Ban Nha10.59.710.010.110.09.38.98.49.29.08.18.08.99.59.58.58.48.78.17.9
Sri Lanka41.535.434.033.235.539.929.932.628.038.033.629.526.924.521.524.023.122.221.520.9
Sudan7.27.17.27.17.07.17.06.96.97.06.97.16.86.96.76.66.46.46.46.3
Suriname38.843.243.943.742.443.243.743.042.241.943.741.443.042.341.241.140.340.341.841.3
Thụy Điển17.118.118.516.217.417.316.216.817.618.517.216.817.117.916.618.316.717.217.316.9
Thụy Sĩ23.722.222.919.619.220.219.119.718.518.015.115.515.215.614.215.214.215.014.214.2
Syria3.23.03.02.92.92.92.82.93.02.92.92.93.13.23.33.23.03.23.53.5
Tajikistan7.36.86.66.56.46.76.86.97.07.07.07.17.17.07.07.17.27.17.27.4
Thái Lan16.415.215.415.415.513.413.012.111.711.511.711.611.510.811.412.113.012.813.613.9
Đông Timor6.56.46.16.46.05.95.45.14.86.15.96.16.16.16.26.46.56.56.66.7
Togo27.027.728.229.129.329.530.130.030.029.429.028.828.728.527.926.725.625.024.124.0
Tonga6.76.76.76.96.86.56.46.56.37.07.37.17.27.27.47.36.46.46.15.9
Trinidad và Tobago26.426.124.721.321.019.817.417.621.217.116.914.713.216.115.615.014.514.013.413.1
Tunisia5.25.25.25.25.15.05.04.94.84.84.74.64.64.54.44.34.24.34.44.6
Thổ Nhĩ Kỳ6.76.25.45.24.94.64.34.03.83.73.73.53.43.53.53.43.43.43.43.6
Turkmenistan23.725.125.526.125.426.625.622.519.015.213.712.011.211.211.010.010.29.69.49.4
Uganda38.637.736.836.837.137.435.932.229.828.627.226.925.123.621.620.720.519.319.219.4
Ukraina62.758.557.354.253.153.047.849.348.340.537.335.135.234.437.633.032.431.333.332.7
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất9.39.28.67.97.97.98.17.97.87.67.57.37.27.06.76.35.95.76.06.3
Anh Quốc12.011.911.710.911.110.610.810.611.411.310.811.611.812.411.912.011.811.110.810.4
Tanzania24.522.420.318.917.316.616.516.517.116.615.614.513.414.213.613.613.713.413.313.5
United States16.416.917.317.117.217.117.517.718.118.118.518.918.918.819.219.921.222.521.822.4
Uruguay25.721.830.123.223.321.821.925.622.522.723.324.727.123.125.527.730.330.831.531.1
Uzbekistan19.618.918.016.415.516.215.014.413.712.512.612.813.113.013.213.213.112.812.511.8
Vanuatu36.035.435.535.034.333.734.634.434.235.234.834.334.634.333.533.533.333.533.533.1
Venezuela11.311.510.79.78.78.37.57.06.55.96.36.96.04.54.04.13.93.93.93.7
Việt Nam9.49.59.39.49.69.69.910.310.610.710.710.911.111.111.311.311.211.110.810.6
Yemen10.510.410.210.110.210.09.89.89.89.69.39.19.19.09.08.79.08.79.09.0
Zambia35.934.334.534.235.835.835.633.432.832.633.333.431.130.030.230.029.129.128.125.7
Zimbabwe28.228.629.829.430.132.128.536.342.048.351.652.450.746.445.347.444.541.338.637.8

Nữ giới[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia20002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019
 
Afghanistan7.87.97.77.67.67.47.37.16.96.66.46.26.16.05.95.85.85.55.65.7
Albania2.93.03.03.23.15.25.75.75.85.85.98.23.23.22.92.82.72.52.42.2
Algérie3.53.43.33.12.92.82.72.52.42.32.22.12.12.12.02.01.91.91.91.9
Angola6.26.16.56.96.86.56.85.96.15.45.65.25.45.24.85.15.14.94.64.7
Antigua và Barbuda0.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.20.00.00.80.80.90.00.60.6
Argentina3.44.04.23.83.53.53.33.23.33.23.13.33.43.13.73.23.13.63.63.3
Armenia1.71.31.11.01.81.82.92.42.31.42.93.03.23.72.92.61.70.90.71.0
Úc5.04.94.64.33.94.44.54.84.64.84.95.05.75.35.86.05.65.95.45.6
Áo7.97.26.57.06.16.35.35.55.45.25.55.84.85.55.65.45.74.64.84.6
Azerbaijan1.31.51.61.71.92.02.02.12.01.91.91.81.81.61.61.61.51.51.51.5
Bahamas1.11.10.90.91.31.31.41.31.21.21.31.31.21.11.01.11.11.01.21.2
Bahrain2.53.13.43.83.83.83.43.53.43.23.02.92.62.52.52.42.32.32.32.3
Bangladesh3.53.33.33.13.03.03.02.82.72.62.52.32.22.01.81.81.71.61.71.7
Barbados0.50.30.20.91.00.80.20.20.20.20.30.20.30.00.20.20.20.20.20.2
Belarus9.59.510.09.59.710.09.58.78.68.98.38.67.36.86.35.96.05.75.65.3
Bỉ10.19.49.39.28.88.89.28.28.89.39.29.88.78.88.88.38.58.68.58.4
Belize2.92.52.62.42.52.12.11.91.72.02.12.11.91.81.71.61.51.71.71.8
Bénin7.57.57.57.47.47.37.27.06.66.86.86.86.76.66.56.46.36.36.26.1
Bhutan5.05.04.64.44.24.03.93.73.53.33.23.13.13.23.23.13.13.23.13.1
Bolivia5.25.05.04.84.84.84.64.84.74.74.74.74.64.64.64.64.74.54.34.2
Bosna và Hercegovina3.53.63.63.63.73.63.73.93.53.53.53.43.43.43.53.63.53.53.43.4
Botswana20.620.219.218.518.620.118.517.816.512.210.510.910.410.010.710.39.69.28.97.8
Brasil1.82.02.22.02.12.22.22.32.42.32.42.42.52.52.42.62.52.82.92.8
Brunei0.40.20.30.30.60.91.11.41.11.10.60.01.21.51.50.60.71.01.00.8
Bulgaria7.16.35.85.24.94.63.84.24.13.53.62.93.62.92.92.82.92.83.12.9
Burkina Faso9.28.98.68.48.48.38.38.17.97.77.67.47.57.57.37.27.06.76.66.5
Burundi13.613.012.612.011.511.210.810.09.39.08.78.47.97.77.47.16.96.66.46.4
Cabo Verde6.86.76.56.36.16.16.26.16.16.15.95.85.95.85.75.65.55.35.25.1
Campuchia5.04.94.74.44.44.44.34.23.93.73.63.53.53.43.33.23.23.13.13.1
Cameroon9.79.89.79.79.510.210.39.89.79.69.49.28.79.18.88.37.97.67.57.6
Canada5.05.04.95.25.25.34.75.15.15.05.55.25.35.55.96.05.55.85.55.4
Cộng hòa Trung Phi14.613.713.713.012.411.912.311.911.612.412.312.011.210.910.410.49.69.69.59.3
Tchad7.77.77.87.97.57.67.57.87.87.98.08.18.07.97.67.37.27.37.16.9
Chile2.92.92.92.93.03.23.24.04.64.84.24.03.63.43.33.93.33.03.03.0
Trung Quốc14.512.611.211.511.911.410.59.69.08.47.87.16.45.95.65.35.15.04.94.8
Colombia2.62.52.32.52.22.01.91.81.81.71.51.51.51.51.41.81.61.81.71.7
Comoros7.67.67.37.26.86.66.66.36.46.26.56.26.26.16.26.16.05.95.95.8
Cộng hòa Congo14.112.411.511.011.311.111.210.810.310.710.49.79.79.08.57.57.16.86.46.1
Costa Rica1.61.52.02.52.31.92.71.91.61.71.92.31.91.71.82.22.22.22.11.9
Bờ Biển Ngà8.47.97.67.47.06.77.37.36.77.37.76.96.76.66.15.85.55.25.05.0
Croatia6.96.66.95.77.37.06.66.05.54.75.95.65.44.86.05.85.05.05.15.1
Cuba8.97.57.35.95.95.74.24.04.74.94.84.54.24.24.24.13.84.44.14.1
Síp1.21.21.21.20.41.22.01.42.71.21.90.80.71.12.61.81.10.91.41.1
Cộng hòa Séc5.14.84.75.14.34.34.03.54.03.63.94.04.04.54.33.94.14.54.13.8
CHDCND Triều Tiên8.98.68.48.17.87.67.57.57.67.57.57.57.37.37.27.37.16.76.36.3
Cộng hòa Dân chủ Congo5.75.85.75.96.06.06.05.95.85.95.85.75.55.35.35.15.04.95.05.0
Đan Mạch6.46.96.05.26.96.36.75.96.24.44.94.94.94.84.64.94.44.84.54.2
Djibouti7.57.37.57.67.67.57.27.27.17.27.37.37.37.67.67.57.67.77.77.6
Cộng hòa Dominica1.61.61.81.92.02.01.91.91.92.01.81.92.02.12.32.42.42.22.01.9
Ecuador4.24.44.95.15.55.65.85.65.55.55.45.25.14.84.54.24.34.23.83.6
Ai Cập2.72.72.72.72.62.52.52.42.42.42.52.32.52.32.32.42.32.22.22.2
El Salvador3.43.83.23.32.72.72.12.52.62.42.12.72.62.32.62.12.22.22.12.1
Guinea Xích Đạo7.87.47.07.27.27.38.28.38.89.69.79.18.78.38.910.09.68.68.58.8
Eritrea9.69.49.48.89.09.39.69.59.99.89.69.49.39.18.98.98.78.68.58.3
Estonia9.68.37.86.97.15.75.84.66.04.94.64.44.94.45.23.84.86.34.54.5
Eswatini20.923.327.229.530.731.733.134.734.633.129.124.823.720.916.411.99.17.05.86.4
Ethiopia11.210.810.510.29.99.69.28.98.78.27.67.16.35.75.55.55.35.35.25.2
Fiji8.27.87.97.57.16.86.36.26.66.76.46.36.36.26.26.16.16.16.16.0
Phần Lan10.49.09.08.68.69.18.48.08.59.47.87.17.37.76.75.46.18.07.26.8
Pháp8.38.18.48.28.37.87.67.37.27.27.26.86.66.25.75.35.04.94.74.5
Gabon7.57.26.66.66.16.17.06.46.65.75.65.34.24.04.94.84.44.14.03.8
Gambia7.17.27.37.37.37.27.37.27.16.96.86.97.07.06.96.76.56.36.36.2
Gruzia2.22.22.82.42.42.01.81.92.22.72.12.22.12.32.62.62.62.32.32.2
Đức5.35.25.45.24.84.74.54.24.34.24.54.34.64.64.54.74.33.94.03.9
Ghana2.93.13.23.23.23.23.23.23.23.13.02.82.72.62.42.22.12.01.81.8
Hy Lạp1.20.70.91.00.91.21.00.80.90.80.61.31.41.61.71.51.31.51.51.5
Grenada0.60.80.50.50.90.81.60.60.70.00.00.00.50.50.80.30.90.60.70.7
Guatemala4.14.44.54.54.54.64.33.93.73.73.43.13.02.92.92.92.82.72.62.5
Guinée6.76.76.96.97.07.07.47.77.77.98.28.48.48.68.38.58.48.38.08.0
Guiné-Bissau8.88.68.58.38.28.07.98.08.18.07.97.87.57.67.47.27.17.06.86.7
Guyana14.515.514.616.816.015.115.815.815.319.515.814.815.917.113.615.916.116.316.717.0
Haiti11.110.810.610.510.010.510.510.710.510.610.810.19.69.49.39.18.78.38.28.0
Honduras1.11.11.11.11.21.21.21.21.11.01.01.01.01.01.01.11.01.01.01.0
Hungary11.09.49.18.38.88.18.47.57.77.97.67.77.57.06.36.56.15.35.35.5
Iceland6.05.95.75.36.97.56.79.07.87.65.34.88.06.48.15.24.02.33.53.5
Ấn Độ17.416.915.914.814.214.214.013.413.112.813.213.112.512.111.311.110.810.711.111.1
Indonesia2.12.02.01.91.81.71.71.61.61.51.51.51.41.31.31.21.21.21.21.2
Iran5.95.75.55.04.74.44.14.23.93.83.83.83.63.53.33.13.03.02.92.8
Iraq3.43.43.43.23.13.13.02.92.93.13.23.23.23.13.02.92.82.72.52.4
Ireland4.44.24.35.03.74.54.24.65.55.14.94.24.44.33.83.73.73.73.73.6
Israel2.82.32.82.22.63.52.62.01.72.62.42.32.22.42.31.91.92.32.22.1
Ý2.72.52.42.52.42.32.22.22.32.22.12.22.32.42.42.21.92.22.12.1
Jamaica0.90.90.80.90.80.70.70.80.90.90.90.90.90.91.01.01.01.01.01.0
Nhật Bản9.69.39.310.19.69.910.210.510.610.510.311.09.79.59.18.47.77.67.96.9
Jordan2.42.32.22.22.11.91.71.41.21.11.01.01.00.90.90.90.90.90.90.9
Kazakhstan11.411.511.812.011.911.811.711.711.510.410.19.79.39.08.58.27.97.87.36.9
Kenya8.27.67.16.75.76.06.06.46.36.26.25.65.55.75.55.35.05.05.25.3
Kiribati11.110.910.710.410.310.210.110.310.410.410.310.310.210.210.09.99.89.79.39.5
Kuwait1.51.41.41.31.31.31.21.11.21.11.00.90.90.80.80.70.70.70.70.7
Kyrgyzstan5.54.95.35.14.85.15.04.94.84.94.84.94.64.34.44.24.03.83.73.5
Lào6.56.46.15.85.65.55.25.04.84.64.44.34.03.93.83.73.63.63.63.5
Latvia9.48.49.58.46.76.74.85.66.76.54.04.94.94.55.25.55.55.52.84.6
Liban2.42.32.22.22.12.01.92.01.91.91.91.91.81.81.71.71.71.71.61.7
Lesotho16.015.415.917.918.017.222.122.430.730.830.734.940.744.246.345.941.935.834.634.6
Liberia6.76.56.66.77.36.97.07.37.36.96.97.16.96.86.96.36.26.25.95.5
Libya3.33.23.12.92.62.62.63.33.43.93.63.23.33.13.23.13.03.23.32.9
Litva15.313.010.712.212.310.99.28.59.49.39.610.59.011.08.28.96.68.16.36.2
Luxembourg7.17.06.27.54.25.06.06.26.25.14.95.65.55.17.46.24.64.54.95.4
Madagascar6.16.06.26.36.36.16.16.05.95.95.95.95.75.75.75.65.55.55.45.4
Malawi8.47.76.96.45.95.66.16.66.77.07.06.05.24.64.34.24.03.83.53.3
Malaysia3.12.92.92.92.82.82.72.62.62.62.52.52.52.42.42.42.42.42.42.4
Maldives2.32.11.91.71.41.31.21.11.11.11.01.00.90.90.90.90.80.80.90.9
Mali7.27.17.06.86.76.86.66.66.66.66.46.46.46.56.46.36.15.85.85.7
Malta2.44.02.72.92.52.11.21.21.11.31.11.41.52.82.52.82.22.02.22.3
Mauritanie4.94.84.64.54.54.34.34.34.14.14.14.04.03.93.93.93.93.83.93.9
Mauritius4.96.24.74.03.84.04.15.21.93.53.03.84.52.83.93.82.64.34.22.5
México1.11.41.31.41.41.41.31.61.71.81.72.01.92.02.32.32.12.12.22.2
Micronesia13.012.511.811.912.112.312.212.012.012.112.112.312.412.412.412.912.712.813.113.2
Mông Cổ10.29.79.19.18.98.68.27.77.67.87.77.47.27.06.56.56.36.05.95.6
Montenegro9.89.49.59.89.79.39.38.68.68.68.28.38.58.28.48.48.18.18.17.9
Maroc8.07.87.77.57.47.27.17.06.86.76.56.36.15.85.65.35.15.04.84.7
Mozambique8.88.68.48.38.38.38.28.08.89.710.210.611.110.69.39.18.78.68.88.9
Myanmar2.62.52.42.42.42.32.22.11.91.81.71.51.41.41.31.31.21.21.11.1
Namibia11.410.910.79.98.29.39.78.97.07.06.45.14.54.86.17.06.15.34.34.4
Nepal2.82.62.82.82.72.92.82.93.03.03.03.13.03.03.03.03.03.03.02.9
Hà Lan5.25.15.25.05.05.25.04.14.54.54.75.25.65.65.96.05.96.06.46.1
New Zealand4.46.56.17.15.76.16.65.56.15.16.85.36.56.85.36.26.06.35.65.4
Nicaragua3.63.32.83.12.72.12.12.42.72.92.42.92.52.42.22.21.72.12.21.9
Niger6.76.86.76.86.66.76.66.76.66.66.66.66.76.76.76.66.56.46.46.4
Nigeria5.15.25.25.25.25.25.15.15.04.84.74.54.44.34.14.03.93.93.83.8
Bắc Macedonia4.94.14.94.45.54.14.14.24.23.83.22.84.93.03.63.63.63.53.53.5
Norway6.16.66.05.97.67.46.46.06.56.56.66.75.76.85.57.17.36.66.46.3
Oman2.01.91.91.81.81.71.81.61.51.51.61.51.41.31.31.31.21.21.11.1
Pakistan5.75.85.95.95.95.75.75.65.45.25.25.15.05.05.04.94.94.94.84.8
Panama1.51.72.31.32.01.60.81.22.01.51.11.20.90.71.11.11.00.91.01.0
Papua New Guinea1.41.61.61.61.71.71.71.81.71.71.81.71.81.92.02.02.01.91.91.9
Paraguay2.52.53.12.02.93.32.82.42.42.52.22.73.12.73.83.22.93.43.23.3
Peru2.42.12.12.11.91.81.81.61.61.92.01.91.81.71.61.51.41.41.41.4
Philippines1.10.91.11.21.11.21.11.11.11.51.51.81.51.51.21.31.31.31.31.3
Ba Lan4.74.04.64.14.24.23.93.73.84.33.73.43.53.73.73.32.72.72.52.4
Bồ Đào Nha2.12.83.83.83.43.53.44.33.83.74.23.43.23.64.44.83.23.93.83.5
Qatar2.62.52.52.22.02.02.32.62.32.22.12.12.01.81.81.81.81.71.71.7
Hàn Quốc8.28.610.613.213.815.313.016.517.020.218.617.415.114.413.212.512.211.212.413.4
Moldova4.25.45.24.55.14.94.94.35.34.85.03.75.24.53.94.73.93.33.03.3
România3.73.13.93.73.23.23.43.23.12.93.42.82.72.82.32.52.32.52.52.4
Nga13.413.113.112.912.512.511.410.910.710.410.39.89.49.19.19.08.78.07.87.2
Rwanda14.012.811.810.59.28.88.68.27.77.16.76.36.05.75.65.55.35.25.15.0
Saint Lucia2.11.91.81.71.61.61.71.61.71.51.61.51.71.61.71.61.51.51.51.5
Saint Vincent và Grenadines0.51.31.51.31.42.41.61.10.50.60.51.93.91.00.50.90.80.00.70.7
Samoa7.87.97.77.67.47.57.57.67.77.17.87.97.97.78.08.08.07.87.97.8
São Tomé và Príncipe1.41.51.51.11.21.31.31.51.41.31.31.21.31.31.21.21.21.21.21.2
Ả Rập Xê Út1.41.41.41.41.31.41.51.61.71.92.12.52.62.52.42.32.22.12.01.9
Sénégal6.86.66.56.56.46.46.25.95.95.85.95.96.06.05.95.75.55.45.35.2
Serbia10.18.98.68.38.28.47.77.07.37.25.66.56.06.05.55.65.20.43.93.9
Seychelles1.71.71.61.61.71.71.71.61.61.51.51.41.51.41.41.41.41.41.41.3
Sierra Leone6.56.87.07.37.17.17.67.88.08.18.48.38.38.07.67.47.87.98.18.2
Singapore7.87.78.98.27.56.57.27.15.85.45.75.66.75.04.55.05.25.15.06.4
Slovakia4.33.83.33.33.83.13.13.22.82.13.12.72.52.62.82.62.62.62.62.6
Slovenia12.69.58.68.911.58.28.47.56.26.45.16.05.45.54.35.95.15.35.55.5
Quần đảo Solomon2.12.02.12.21.82.12.12.42.72.72.62.62.62.62.62.52.52.52.42.4
Somalia7.97.57.67.87.97.97.67.57.67.57.37.37.37.47.47.37.27.27.27.1
Nam Phi11.611.913.013.613.312.712.012.613.913.913.111.710.810.310.310.410.510.39.89.8
Nam Sudan3.93.73.63.73.73.63.63.63.53.53.53.43.43.33.33.33.33.33.33.4
Tây Ban Nha3.02.83.03.03.12.82.52.72.62.52.22.42.63.13.22.92.83.02.92.8
Sri Lanka14.010.09.610.09.618.47.98.78.08.711.57.57.16.75.16.76.66.46.36.1
Sudan4.03.83.83.73.63.83.73.63.53.53.53.63.43.43.43.33.33.33.33.3
Suriname11.812.612.211.811.711.711.811.912.112.112.111.611.611.811.711.811.811.711.911.8
Thụy Điển7.57.56.87.36.58.28.17.17.27.76.87.27.48.17.97.87.57.88.17.7
Thụy Sĩ8.68.59.78.58.68.59.18.78.86.66.25.86.06.16.06.05.55.95.75.7
Syria0.90.80.80.70.70.70.70.70.70.70.70.70.70.80.80.80.70.80.80.8
Tajikistan2.92.92.72.72.72.82.72.82.82.93.03.13.23.23.33.43.63.53.43.4
Thái Lan7.16.05.75.24.53.93.83.63.43.33.23.02.92.72.62.52.52.42.42.3
Đông Timor3.33.53.23.22.82.82.42.32.12.82.52.62.52.42.42.42.42.32.42.4
Togo8.68.89.09.19.29.19.49.28.98.68.58.58.38.17.97.77.26.76.56.5
Tonga3.63.63.43.43.33.23.23.23.23.23.53.43.43.43.53.43.23.23.12.9
Trinidad và Tobago6.36.45.34.94.54.64.23.74.64.04.53.94.74.54.34.34.24.13.83.7
Tunisia2.62.62.62.62.52.42.42.32.22.22.12.02.02.01.91.91.81.81.81.8
Thổ Nhĩ Kỳ1.91.81.71.61.61.51.51.41.31.31.31.21.21.21.31.31.31.21.21.2
Turkmenistan4.65.05.55.15.65.75.95.34.84.34.04.03.73.93.53.43.23.02.92.9
Uganda8.68.38.07.87.98.38.16.75.85.75.35.24.33.93.83.94.03.63.53.7
Ukraina8.57.87.67.37.07.06.56.56.55.75.55.15.15.25.34.94.74.54.64.7
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất4.74.64.24.03.83.73.63.43.33.23.13.13.03.02.82.72.62.62.62.6
Anh Quốc3.63.23.43.33.53.43.12.93.23.13.23.43.13.23.53.73.53.53.43.4
Tanzania8.17.46.76.25.75.35.35.66.25.85.25.34.54.24.03.94.03.93.73.7
United States4.04.14.34.44.74.64.74.95.05.05.25.45.45.55.86.16.36.56.66.8
Uruguay5.15.97.46.65.86.06.97.25.65.36.46.56.36.27.06.78.37.57.47.7
Uzbekistan4.84.94.94.74.54.64.54.44.34.24.34.65.15.15.25.45.55.35.24.9
Vanuatu10.19.99.99.79.38.99.59.39.19.79.59.29.39.38.99.08.88.88.99.0
Venezuela1.71.81.91.81.61.51.31.31.11.11.10.91.00.80.70.80.80.80.70.7
Việt Nam5.25.04.94.84.74.64.54.54.44.34.24.24.24.24.34.24.24.24.24.2
Yemen6.56.56.26.16.26.05.95.85.95.85.55.45.55.45.25.05.15.15.35.3
Zambia14.513.412.611.411.911.411.09.28.28.49.29.28.78.57.97.16.76.66.05.3
Zimbabwe14.213.013.513.715.715.218.221.825.526.923.921.820.921.321.119.217.715.013.513.5

Tất cả[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia20002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019
 
Afghanistan7.77.97.97.77.87.67.67.47.26.86.76.46.26.26.06.06.06.05.96.0
Albania5.24.74.84.94.97.77.88.18.18.07.67.64.84.84.54.24.24.13.93.7
Algérie4.74.64.44.14.03.83.73.53.33.23.02.92.92.92.82.72.62.52.62.6
Angola17.617.517.217.517.216.317.115.015.313.614.213.514.214.213.113.312.912.412.412.6
Antigua và Barbuda2.01.91.31.42.01.30.40.30.20.00.10.20.00.00.40.40.50.00.30.3
Argentina9.210.310.39.78.78.58.58.28.68.48.48.49.08.59.28.18.18.79.08.1
Armenia3.33.13.12.53.63.85.45.04.24.15.95.76.45.34.64.74.42.41.72.7
Úc11.811.210.49.69.210.19.59.810.410.010.410.110.510.211.311.810.911.811.311.3
Áo15.814.715.114.213.613.312.512.211.711.912.212.311.811.512.011.411.110.811.210.4
Azerbaijan3.43.73.94.04.54.74.95.04.84.64.54.44.34.24.14.03.93.93.94.0
Bahamas2.52.72.42.53.33.23.63.33.43.43.73.83.63.23.33.43.53.33.43.4
Bahrain7.08.99.29.99.89.67.88.78.37.77.26.96.46.26.46.36.56.77.07.2
Bangladesh6.96.56.15.85.65.65.65.55.35.14.84.34.03.83.73.63.63.73.83.9
Barbados2.61.50.30.81.02.21.31.30.71.11.20.60.20.10.30.30.30.30.30.3
Belarus37.338.338.737.136.137.234.830.930.630.429.930.224.622.821.619.619.418.517.916.5
Bỉ18.318.417.117.916.716.716.615.116.616.716.516.716.415.415.114.415.014.614.313.9
Belize10.08.28.18.28.87.17.26.75.77.58.27.97.46.86.96.96.77.77.27.7
Bénin14.714.814.914.814.814.714.614.314.014.214.114.113.913.813.613.413.313.113.012.7
Bhutan6.96.86.56.46.16.05.95.75.55.45.25.25.25.25.25.25.15.15.15.1
Bolivia8.48.17.97.77.57.47.07.27.07.07.07.16.96.97.07.27.47.27.06.8
Bosna và Hercegovina8.18.48.58.58.49.08.89.48.78.58.38.48.18.28.28.38.18.18.28.3
Botswana46.344.742.240.340.943.440.937.436.132.131.229.129.027.825.324.522.922.322.120.2
Brasil4.54.94.84.74.75.04.95.15.25.25.05.25.35.45.45.65.76.26.56.4
Brunei1.71.31.51.61.81.92.42.21.81.61.11.72.21.81.71.62.43.33.02.5
Bulgaria14.013.213.011.210.59.69.58.69.28.58.57.98.87.47.16.86.66.76.66.5
Burkina Faso16.916.415.915.815.815.915.915.915.715.715.815.616.116.115.715.415.214.814.714.4
Burundi23.421.620.519.418.517.917.516.515.715.214.914.514.113.813.112.812.612.512.312.1
Cabo Verde18.218.018.118.118.318.518.218.118.318.418.418.218.017.516.916.716.516.216.015.2
Campuchia6.86.86.66.56.66.86.96.96.76.46.36.26.16.05.85.85.85.65.65.5
Cameroon19.119.419.219.519.420.620.920.420.120.019.519.419.218.717.917.116.616.115.915.9
Canada10.710.910.510.910.310.69.69.99.910.210.39.610.110.210.911.210.411.710.510.3
Cộng hòa Trung Phi32.530.730.429.128.027.228.127.727.328.528.127.626.627.027.626.325.325.723.623.0
Tchad15.715.815.816.015.715.615.615.915.715.816.015.915.615.114.614.013.713.813.613.2
Chile10.510.49.79.710.09.59.710.611.812.111.011.09.99.29.19.29.28.48.08.0
Trung Quốc14.913.312.513.013.412.811.911.110.610.19.68.88.17.77.47.17.06.96.86.7
Colombia5.35.24.94.84.74.34.34.34.34.23.93.73.83.63.74.04.14.53.93.7
Comoros10.910.610.29.89.39.19.18.99.08.69.08.58.68.58.98.88.78.68.58.5
Cộng hòa Congo24.721.919.818.418.317.417.216.616.016.315.815.315.514.513.512.512.311.911.611.6
Costa Rica6.95.67.38.18.46.78.45.65.55.66.86.76.36.45.46.47.35.86.87.6
Bờ Biển Ngà24.022.922.121.721.220.320.520.319.019.420.019.619.719.518.517.717.016.415.915.7
Croatia16.315.314.915.115.115.013.713.413.413.213.211.813.112.312.412.211.510.911.111.0
Cuba15.613.712.912.012.011.110.69.910.411.111.411.110.710.610.210.49.710.510.210.2
Síp1.92.02.02.10.82.33.22.85.64.04.63.74.95.14.84.24.23.33.63.2
Cộng hòa Séc13.413.212.413.713.112.611.511.211.311.811.912.913.112.811.710.510.311.210.89.5
CHDCND Triều Tiên10.39.99.89.49.29.09.08.99.29.19.29.29.19.19.19.59.28.78.28.2
Cộng hòa Dân chủ Congo14.514.414.214.414.214.113.913.413.413.613.513.313.012.812.612.312.112.012.412.4
Đan Mạch12.512.311.210.311.111.111.29.510.09.88.99.79.89.09.18.18.28.38.27.6
Djibouti12.111.712.012.112.112.011.711.511.411.511.711.811.912.112.211.912.112.312.211.9
Cộng hòa Dominica4.94.84.95.35.35.65.65.75.65.65.45.55.86.16.66.86.86.05.55.1
Ecuador6.87.38.48.99.410.310.410.510.810.810.210.010.39.78.98.99.19.38.17.7
Ai Cập3.63.83.73.73.73.63.63.53.53.63.63.73.83.83.73.73.63.43.43.4
El Salvador6.77.45.97.27.38.27.08.57.39.06.48.07.06.76.06.85.86.26.16.1
Guinea Xích Đạo19.417.615.815.314.614.114.414.213.913.915.316.615.513.814.215.315.013.214.113.5
Eritrea23.422.522.120.720.920.921.220.821.320.920.520.219.719.218.918.718.318.017.817.3
Estonia25.026.125.822.323.119.116.817.516.219.215.414.717.214.916.213.412.515.211.612.0
Eswatini40.645.151.155.457.960.164.974.175.875.170.566.066.362.054.649.246.242.940.140.5
Ethiopia18.417.516.916.315.815.314.914.514.213.713.112.411.310.410.010.09.89.69.59.5
Fiji11.711.411.010.510.010.29.910.110.210.210.110.310.510.510.310.010.09.99.79.5
Phần Lan21.721.219.218.918.916.918.217.018.117.916.415.714.915.013.712.113.314.414.413.4
Pháp15.815.415.615.715.314.814.413.814.014.113.913.613.412.511.411.510.710.410.09.7
Gabon19.418.316.916.615.215.716.316.017.315.915.815.814.013.615.415.214.613.813.613.1
Gambia11.111.311.511.511.611.411.411.211.210.910.611.010.810.710.610.39.99.89.69.6
Gruzia6.66.17.35.76.45.55.35.26.57.47.07.27.78.28.68.89.08.17.97.7
Đức11.211.111.010.810.49.89.38.99.19.19.59.39.09.29.29.08.88.38.58.3
Ghana9.810.511.011.411.912.212.312.412.913.013.313.113.012.812.412.011.711.310.810.5
Hy Lạp2.92.52.32.72.52.92.92.52.62.92.73.53.74.04.03.83.43.83.73.6
Grenada2.10.43.42.64.93.24.91.92.10.50.71.61.61.10.50.60.90.70.30.6
Guatemala13.514.113.713.913.914.213.310.49.99.58.77.67.06.76.46.46.26.06.36.2
Guinée9.79.810.110.210.410.411.111.711.711.912.512.812.913.213.013.012.812.512.212.3
Guiné-Bissau17.517.216.716.316.215.615.515.515.515.615.415.114.714.814.113.113.113.112.912.4
Guyana35.839.939.838.137.335.635.035.133.736.336.435.337.640.739.539.339.639.940.440.9
Haiti12.712.412.112.011.712.012.112.612.612.813.212.512.212.012.012.011.611.411.411.2
Honduras3.03.03.03.03.03.03.02.92.82.72.72.64.03.94.14.62.72.72.62.6
Hungary26.623.822.821.821.620.519.218.919.119.519.218.918.416.115.014.613.312.612.611.8
Iceland12.712.411.812.011.510.811.313.513.312.911.810.712.512.514.413.212.311.710.111.2
Ấn Độ19.118.718.217.316.817.017.116.716.315.615.615.515.114.413.512.912.612.512.912.9
Indonesia3.83.73.63.63.53.33.23.23.13.02.92.92.82.72.62.62.62.62.62.6
Iran8.07.77.36.86.56.05.76.05.75.75.86.16.26.16.16.05.95.85.55.1
Iraq5.35.25.25.25.25.15.25.04.95.15.35.55.65.75.55.45.35.24.94.7
Ireland12.112.511.511.311.111.010.210.811.413.311.211.811.710.510.58.79.49.39.28.9
Israel6.86.35.86.46.16.65.55.25.15.96.65.56.05.15.04.55.05.05.35.2
Ý5.55.45.45.35.14.84.74.74.94.94.85.15.45.35.04.84.44.84.44.3
Jamaica2.12.02.01.91.71.61.61.92.32.42.02.32.12.02.22.22.22.22.22.3
Nhật Bản18.117.517.919.518.418.818.419.119.019.518.818.417.016.715.814.913.713.513.412.2
Jordan3.53.43.23.13.02.82.62.42.22.12.02.02.01.91.91.91.91.91.92.0
Kazakhstan39.439.438.339.039.338.637.237.233.829.629.428.327.326.224.223.422.021.219.418.1
Kenya15.814.713.913.212.212.912.713.012.812.111.911.811.711.611.110.610.510.611.011.0
Kiribati35.635.334.532.532.032.531.532.833.433.032.732.932.032.331.631.631.431.530.330.6
Kuwait3.12.72.92.72.72.72.72.62.92.72.42.22.32.32.42.42.52.52.62.7
Kyrgyzstan17.616.416.215.214.214.514.413.713.212.812.412.311.911.411.510.99.69.28.98.3
Lào8.78.68.28.07.87.77.67.47.27.06.86.76.46.36.26.26.26.26.26.0
Latvia29.627.527.124.522.122.119.117.021.721.718.618.219.416.717.217.117.117.114.316.1
Liban3.02.92.92.92.92.92.73.03.03.03.03.13.03.02.82.92.83.02.52.8
Lesotho42.640.442.645.747.146.755.461.377.884.686.991.1102.0111.4116.2114.5107.196.393.187.5
Liberia8.88.48.48.38.58.38.58.78.68.68.78.88.78.58.57.77.67.67.47.4
Libya5.35.45.55.34.74.64.55.15.45.75.45.05.64.86.15.55.05.55.74.5
Litva45.842.142.340.238.136.929.729.932.633.131.331.829.234.029.428.926.223.521.120.2
Luxembourg13.413.513.212.99.810.912.811.210.88.99.69.39.08.810.19.67.67.58.08.6
Madagascar10.810.610.811.010.910.710.610.410.310.210.210.19.99.89.89.59.59.39.29.2
Malawi19.217.916.515.715.014.314.815.415.215.916.014.613.713.012.812.612.211.711.010.6
Malaysia6.15.85.85.95.85.75.55.35.45.55.35.25.24.95.15.25.45.65.65.8
Maldives5.35.14.74.63.83.83.83.63.53.33.12.92.92.82.93.03.23.12.92.8
Mali8.88.78.78.68.68.88.78.78.98.98.78.78.78.88.78.58.38.08.08.0
Malta6.06.54.94.54.94.45.84.65.66.16.65.75.15.96.36.65.14.85.35.3
Mauritanie6.46.36.15.96.05.75.85.75.65.65.55.35.55.45.45.35.45.45.45.5
Mauritius11.59.811.07.68.08.79.010.06.48.67.48.69.27.89.97.57.69.68.28.8
México3.94.24.24.34.34.44.34.34.64.84.75.45.05.35.75.65.65.95.45.3
Micronesia28.027.326.326.327.127.627.427.027.027.027.027.527.627.427.428.428.228.729.129.0
Mông Cổ23.623.722.923.823.923.923.423.022.922.722.421.921.020.419.619.719.819.118.718.0
Montenegro18.917.717.818.318.418.719.217.617.317.216.517.017.116.316.316.316.116.316.416.2
Maroc10.810.810.410.310.210.19.99.99.89.79.59.59.28.27.97.67.47.37.37.3
Mozambique20.920.820.820.921.121.421.621.823.124.625.325.926.526.024.724.023.423.123.223.2
Myanmar5.14.94.84.74.64.54.44.23.93.93.83.73.53.53.43.33.33.13.03.0
Namibia27.526.726.325.523.424.724.523.719.718.418.016.114.514.415.316.314.915.213.713.5
Nepal10.910.410.110.09.810.09.710.010.210.510.510.710.610.39.99.89.79.69.79.8
Hà Lan8.18.08.48.08.18.38.17.17.47.88.18.48.99.59.39.39.39.69.19.3
New Zealand12.413.512.213.012.212.512.611.711.910.912.011.012.311.610.611.111.512.110.710.3
Nicaragua6.36.25.96.76.46.15.35.45.65.55.45.94.95.95.04.54.64.75.04.7
Niger9.59.89.710.09.810.110.110.210.110.210.410.410.610.710.710.410.210.210.110.1
Nigeria9.29.39.29.29.39.29.29.29.19.08.88.78.38.07.67.37.27.17.06.9
Bắc Macedonia8.711.99.08.39.47.78.58.17.98.15.85.98.28.17.47.37.37.27.27.2
Norway13.013.211.011.011.711.411.610.610.611.410.911.89.910.310.110.611.110.410.19.9
Oman6.76.76.36.46.16.26.56.56.36.06.15.54.94.84.74.74.54.54.44.5
Pakistan11.111.211.311.311.211.011.010.710.510.310.210.010.010.010.010.010.010.09.89.8
Panama5.96.25.96.36.15.36.05.25.65.14.34.03.83.54.23.03.43.22.92.9
Papua New Guinea2.83.03.03.13.23.23.23.33.33.23.33.33.53.43.63.73.63.53.53.6
Paraguay3.63.53.83.74.64.64.64.23.94.73.84.74.75.16.05.95.66.16.16.2
Peru3.43.23.23.23.13.02.92.82.93.43.63.53.33.23.02.82.72.72.72.7
Philippines2.31.92.12.32.22.42.52.22.42.82.93.42.92.92.72.72.72.62.62.5
Ba Lan15.315.315.214.915.215.214.513.314.416.115.515.015.315.114.513.211.411.110.49.3
Bồ Đào Nha5.56.59.38.77.57.97.98.38.68.78.87.98.58.09.28.37.47.97.57.2
Qatar7.67.67.46.96.66.36.17.26.86.76.46.25.85.35.04.94.84.64.64.7
Hàn Quốc13.914.817.822.323.124.020.823.224.428.828.027.924.023.822.421.220.519.321.321.2
Moldova16.317.716.617.116.617.117.515.316.817.117.613.314.614.414.513.713.412.411.912.2
România11.310.812.311.610.810.210.69.49.510.010.79.910.39.99.09.17.87.87.77.3
Nga48.947.146.145.443.943.639.136.335.433.333.031.129.829.129.427.926.924.423.421.6
Rwanda25.622.920.718.416.215.014.313.712.912.111.510.910.610.110.19.99.79.69.59.5
Saint Lucia8.18.17.47.77.37.47.77.27.97.07.66.98.27.78.27.96.77.17.16.9
Saint Vincent và Grenadines6.55.97.16.45.89.86.28.34.32.72.95.45.33.71.43.30.70.01.01.0
Samoa16.316.215.815.615.115.315.315.114.913.014.814.814.814.114.914.915.014.814.814.6
São Tomé và Príncipe2.22.42.42.02.22.12.22.42.42.32.22.12.22.22.22.22.22.22.22.2
Ả Rập Xê Út3.83.93.94.03.94.14.34.64.95.25.76.26.46.36.36.05.95.75.65.4
Sénégal14.413.913.713.613.413.313.012.512.712.412.412.112.212.112.011.811.511.411.211.0
Serbia18.917.817.817.016.715.615.014.414.014.812.413.213.313.012.011.710.60.37.97.9
Seychelles9.89.68.89.19.38.48.17.67.77.37.47.57.37.37.57.77.67.97.97.7
Sierra Leone10.110.510.711.011.010.911.711.711.811.912.211.711.811.311.010.510.810.911.211.3
Singapore11.410.611.311.110.310.09.99.48.89.08.27.99.28.58.27.67.37.37.89.7
Slovakia12.612.312.713.011.911.612.211.710.510.511.110.410.29.910.09.89.79.69.49.3
Slovenia25.624.622.923.122.320.621.017.015.616.815.615.515.916.214.414.814.314.312.814.0
Quần đảo Solomon17.417.117.217.616.516.816.818.118.718.718.618.518.418.218.117.917.817.817.717.4
Somalia16.816.516.616.616.816.616.215.916.016.015.415.315.315.215.215.014.814.914.814.7
Nam Phi26.626.928.028.727.927.526.527.429.429.226.924.424.625.125.325.625.325.824.423.5
Nam Sudan7.97.47.37.37.27.17.17.06.96.76.66.66.76.56.26.46.56.46.76.7
Tây Ban Nha6.66.16.36.46.46.05.65.45.85.65.15.15.66.26.25.65.55.85.45.3
Sri Lanka27.422.421.521.222.128.618.420.117.522.721.917.816.415.012.714.714.213.713.212.9
Sudan5.65.45.55.45.35.45.35.25.25.25.25.35.15.15.04.94.84.84.84.8
Suriname25.027.527.727.426.627.027.327.026.726.527.426.026.826.525.925.925.525.426.225.9
Thụy Điển12.212.812.611.711.912.712.111.912.413.112.012.012.313.012.313.012.212.512.712.4
Thụy Sĩ15.915.016.013.813.614.113.914.013.512.110.510.510.510.710.010.59.810.49.99.8
Syria2.01.91.91.81.81.81.81.81.81.81.81.81.92.02.12.01.82.02.12.1
Tajikistan5.14.84.64.64.64.74.74.84.94.95.05.15.15.05.15.25.45.35.35.3
Thái Lan11.610.510.410.29.98.58.37.77.47.37.37.27.06.66.97.27.67.57.98.0
Đông Timor4.94.94.64.74.44.33.93.73.44.44.24.34.34.24.24.44.54.44.54.5
Togo17.317.718.118.618.718.819.219.018.918.518.218.118.017.817.416.716.015.414.914.8
Tonga5.15.15.05.15.04.84.74.84.75.15.35.25.35.35.45.34.84.84.64.4
Trinidad và Tobago16.216.114.912.912.612.010.710.512.810.410.69.28.910.19.89.59.29.08.58.3
Tunisia3.93.93.93.93.83.73.73.63.53.43.43.33.23.23.13.03.03.03.13.2
Thổ Nhĩ Kỳ4.23.93.43.33.23.02.82.62.52.52.52.32.22.32.32.32.32.32.32.3
Turkmenistan13.814.715.215.315.215.815.513.611.79.68.77.87.47.47.16.66.66.26.16.1
Uganda21.721.120.520.420.520.820.117.716.115.514.614.513.212.411.411.011.110.310.310.4
Ukraina33.531.230.529.028.428.325.626.425.921.820.218.919.018.720.417.917.616.918.017.7
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất8.07.97.46.86.86.86.96.86.76.66.46.36.15.95.65.35.04.85.05.2
Anh Quốc7.77.57.57.07.26.96.96.77.37.27.07.47.47.77.67.87.67.27.16.9
Tanzania15.614.212.811.910.910.310.310.411.010.69.89.38.58.68.38.28.38.28.08.2
United States10.010.310.610.610.810.711.011.211.411.411.712.012.112.012.412.913.714.414.114.5
Uruguay14.513.217.914.213.913.313.815.813.513.414.315.016.114.215.816.718.718.518.818.8
Uzbekistan12.011.711.310.49.810.29.69.38.98.28.38.69.08.99.09.29.28.98.78.3
Vanuatu23.222.822.822.521.921.422.222.021.722.522.121.821.921.821.121.221.021.121.121.0
Venezuela6.46.56.25.65.14.84.34.03.73.43.63.83.42.62.32.42.32.22.22.1
Việt Nam7.27.17.07.07.06.97.07.27.47.37.37.47.57.57.67.67.67.57.47.2
Yemen8.58.48.28.18.18.07.87.77.87.67.47.27.27.17.06.87.06.97.17.1
Zambia24.022.722.321.522.522.121.819.819.019.019.719.818.517.917.717.316.716.715.914.4
Zimbabwe20.019.520.320.221.522.022.027.231.735.235.034.333.131.430.830.728.725.923.923.6

Phân tích[sửa | sửa mã nguồn]

Tử vong trên một triệu người do tự gây thương tích vào năm 2012. Các quốc gia theo nhóm thu nhập.
Tỷ lệ tự tử theo nhóm thu nhập năm 2012 (trên 100.000 người)[16]
Nhóm thu nhập (% dân số toàn cầu)Tự tử, 2012
(tính bằng nghìn)
% toàn cầuTỷ lệ
(2012)
Nam:Nữ
(2012)
Các nước có thu nhập cao (18.3%)19724.5%12.73.5 : 1
Các nước có thu nhập trung bình cao (34.3%)19223.8%7.51.3 : 1
Các nước có thu nhập trung bình thấp (35.4%)33341.4%14.11.7 : 1
Các quốc gia có thu nhập thấp (12.0%)8210.2%13.41.7 : 1
Toàn cầu  (100.0%)804100.0%11.41.9 : 1

Tỷ lệ tự tử của nam và nữ lần lượt nằm trong tổng dân số nam và tổng dân số nữ (nghĩa là tổng số nam giới tự tử chia cho tổng dân số nam).

Hầu hết các quốc gia được liệt kê ở trên đều báo cáo tỷ lệ nam giới tự tử cao hơn, vì trên toàn thế giới có khoảng 3 nam giới tự tử trong số 4 người, hoặc hệ số 3:1 (ví dụ:[17] ở Hoa Kỳ là 3,36 vào năm 2015 và 3,53 vào năm 2016).[a]

Mặc dù chuẩn hóa độ tuổi là quy trình thống kê phổ biến để phân loại dữ liệu tử vong nhằm mục đích so sánh, phương pháp tiếp cận này của WHO dựa trên các ước tính có tính đến các vấn đề như báo cáo không đầy đủ, dẫn đến tỷ lệ khác với số liệu thống kê chính thức do từng quốc gia lập và xác nhận (và sửa đổi cũng được thực hiện định kỳ). Ngoài ra, tỷ lệ điều chỉnh theo tuổi là tỷ lệ tử vong sẽ tồn tại nếu tất cả các quần thể được nghiên cứu có cùng phân bố theo độ tuổi như một quần thể "chuẩn". Tỷ lệ ước tính cơ bản, thô có sẵn tại đâytại đây. Các quốc gia có dân số dưới 100.000 người sẽ không được tính.

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Các ước tính toàn cầu đầu tiên về tỷ lệ tử vong do tự tử bắt đầu vào đầu những năm 1990, khi một nghiên cứu do Ngân hàng Thế giới ủy quyền về dữ liệu tỷ lệ tử vong chung do Tổ chức Y tế Thế giới biên soạn là công trình đầu tiên thuộc loại này về gánh nặng bệnh tật toàn cầu (GBD).[1] Trong những năm tiếp theo, Viện Đo lường và Đánh giá Sức khỏe đóng vai trò là trung tâm điều phối nghiên cứu, sau đó dẫn đến sự hợp tác giữa một số nhà nghiên cứu và tổ chức từ nhiều quốc gia khác.[2]
  1. ^ Tỷ lệ nam-nữ dựa trên tỷ lệ chuẩn hóa theo tuổi: so với dân số chuẩn thế giới của WHO, tuổi trung bình và tuổi thọ trung bình của phụ nữ có thể lớn hơn nam giới ở quốc gia đó khi làm tròn lên và ngược lại khi làm tròn xuống.[18]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “About the Global Burden of Disease (GBD) project”. World Health Organization. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2013.
  2. ^ “GBD History”. Institute for Health Metrics and Evaluation. 18 tháng 4 năm 2013.
  3. ^ “With one suicide every 40 seconds, WHO urges action”. 10 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2022.
  4. ^ Värnik, P (tháng 3 năm 2012). “Suicide in the world”. International Journal of Environmental Research and Public Health. 9 (3): 760–71. doi:10.3390/ijerph9030760. PMC 3367275. PMID 22690161.
  5. ^ a b WHO (2002). “Self-directed violence” (PDF). www.who.int. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2022.
  6. ^ Colby Itkowitz (31 tháng 8 năm 2016). “Men die by suicide at alarming rates. This hashtag tells men 'it's okay to talk' about their emotions”. Washington Post.
  7. ^ Cutcliffe, John R.; José Santos; Paul S. Links; Juveria Zaheer biên tập (2016). Routledge International Handbook of Clinical Suicide Research. Routledge. ISBN 9781134459292.
  8. ^ O'Brien, Jodi biên tập (2009). Encyclopedia of Gender and Society. SAGE Publications. tr. 817. ISBN 9781452266022.
  9. ^ Dan Bilsker, PhD; Jennifer White, EdD (2011). “The silent epidemic of male suicide”. www.bcmj.org. BCMJ.
  10. ^ Global rates of suicide death have fallen by a third since 1990, study finds
  11. ^ Global, regional, and national burden of suicide mortality 1990 to 2016: systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2016
  12. ^ Schumacher, Helene. “Why more men than women die by suicide”. www.bbc.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2021.
  13. ^ “Suicide”. www.who.int (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2021.
  14. ^ “GHO | By category | Suicide rate estimates, age-standardized - Estimates by country”. WHO. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2021.
  15. ^ “GHO | By category | Suicide rate estimates, age-standardized - Estimates by WHO region”. WHO. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2021.
  16. ^ World Health Organization (2014). “Preventing suicide - A global imperative” (PDF). www.who.int.
  17. ^ “Suicide Statistics — AFSP”. American Foundation for Suicide Prevention. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.
  18. ^ “Suicide rates, crude - Data by country”. Tổ chức Y tế Thế giới. 2016. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia_theo_t%E1%BB%B7_l%E1%BB%87_t%E1%BB%B1_s%C3%A1t