Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ Manchester United F.C. (từ 25 đến 99 trận)

An upper-body photograph of a Hispanic man with black hair wearing a blue shirt and black gloves.
Carlos Tevez đã có 99 lần ra sân trong hai mùa với Manchester United.[1]

Manchester United F.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ được thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath LYR F.C., và có trận đấu đầu tiên vào tháng 10 năm 1886, khi họ thi đấu ở vòng 1 Cúp FA 1886–87.[2] Câu lạc bộ được đổi tên thành Manchester United F.C. năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.[3] Câu lạc bộ giành được danh hiệu lớn đầu tiên vào năm 1908 - Giải bóng đá Hạng nhất Anh. Kể từ đó, câu lạc bộ đã giành thêm 19 danh hiệu vô địch quốc gia, cùng với 12 Cúp FA và 5 Cúp Liên đoàn. Câu lạc bộ cũng đã ba lần lên ngôi UEFA Champions League và 1 lần vô địch UEFA Europa League.[3][4] Câu lạc bộ Manchester United F.C. là đội bóng giàu thành tích nhất trong lịch sử Giải bóng đá Ngoại hạng Anh kể từ khi giải đấu này thành lập vào năm 1992. Giai đoạn thành công nhất trong lịch sử của câu lạc bộ dưới thời Sir Alex Ferguson, người đã dẫn dắt đội bóng với 13 chức vô địch trong 21 năm.[5][6] Tính từ trận đấu chính thức đầu tiên của câu lạc bộ đến nay, đã có hơn 900 cầu thủ đã từng thi đấu cho đội 1 của câu lạc bộ, nhiều người trong số họ đã đóng góp từ 25 đến 99 trận ra sân (Tính luôn vào sân từ ghế dự bị). Carlos Tevez thi đấu dưới 100 lần ra sân cho Manchester United, anh ghi được 34 bàn thắng trong những trận đấu từ khi anh ấy gia nhập câu lạc bộ như một cầu thủ chuyển nhượng tự do trong mùa hè năm 2007.[7] Billy Whelan, George Perrins, Arnold MührenDiego Forlán đã chơi 98 trận đấu cho Manchester United. Darren Ferguson, Jesper BlomqvistOwen Hargreaves đã từng Premier League. Cầu thủ đang chơi bóng cho câu lạc bộ, Hậu vệ người Argentina Marcos Rojo là cầu thủ sắp cán mốc 100 trận ra sân; anh đã có 95 trận ra sân cho Manchester United.

Từ ngày 30 tháng 1 năm 2017, có tổng cộng 232 cầu thủ thi đấu từ 25 đến 99 trận đấu cho câu lạc bộ. Trong số những cầu thủ đó, có 12 cầu thủ hiện đang còn thi đấu cho câu lạc bộ.

Danh sách các cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]

A black-and-white upper-body photograph of a man wearing a white shirt and a dark cap. He has a moustache and his arms are folded.
Thủ môn John Sutcliffe đã có 28 trận đấu cho Manchester United.[8]
A black-and-white head-and-shoulders photograph of a man wearing a dark shirt with a light ring around the collar. He has short hair and a moustache.
Billy Grassam ghi được 14 bàn thắng trong hai mùa giải cho Manchester United.[9]
A black-and-white photograph of a white man with short hair.
Oscar Linkson giành danh hiệu Cúp FA đầu tiên cho Manchester United năm 1909.[10]
A black-and-white photograph of a balding man with his arms folded.
Fred Hopkin đã có 78 trận đấu trong hai mùa giải cho Manchester United.[11]
An upper-body photograph of a man with medium-length brown hair wearing a yellow shirt.
Arthur Graham đã 52 lần ra sân trong hai mùa cùng với Manchester United.[12]
A photograph of a man with short brown hair. He is wearing a black tracksuit top with red trim over a yellow shirt.
Russell Beardsmore giành danh hiệu Siêu cúp châu Âu 1991 trước đối thủ Sao Đỏ Beograd.[13]
A photograph of a man with short brown hair wearing a black tracksuit top with red trim over a blue and white hooped shirt. He is signing an autograph.
Darren Ferguson đã ra sân 15 trận cho Manchester United khi vô địch Premier League lần đầu tiên ở mùa giải 1992–93.[14]
A photograph of a bald man wearing a red and white striped shirt, black shorts and black socks.
Juan Sebastián Verón, là cựu cầu thủ của Estudiantes de La Plata, đã chơi 82 trận trong hai mùa giải cho Manchester United.[15]
Diego Forlán, là cựu cầu thủ của Atlético Madrid, đã chơi 98 trận cho Manchester United.
A photograph of a bald mixed-race man wearing a royal blue shirt.
Thủ môn Tim Howard đã chơi 77 trận cho Manchester United.[16]
A photograph of a man with short blonde hair wearing a grey shirt with a maroon collar. He is giving someone the thumbs-up signal.
Alan Smith đã chơi 93 trận trong ba mùa giải cho Manchester United.[17]
Owen Hargreaves đã chơi 39 trận trong bốn mùa giải cho Manchester United.
Anders Lindegaard đã chơi 29 trận trong bốn mùa giải cho Manchester United.
Paul Pogba đã chơi 53 trận trong hai mùa giải cho Manchester United.
Bastian Schweinsteiger đã chơi 35 trận cho Manchester United và là cầu thủ Đức đầu tiên chơi bóng cho câu lạc bộ.
Ángel Di María, đã chơi 32 trận trong một mùa giải cho Manchester United. Anh chuyển đến Manchester United với giá kỷ lục 59.7 triệu bảng Anh.
Anthony Martial, là cựu cầu thủ của AS Monaco, đã chơi 87 trận cho Manchester United.
Marcus Rashford đã chơi 65 trận cho Manchester United.
Zlatan Ibrahimović đã chơi 43 trận cho Manchester United.

Thống kê chính xác cho các trận đấu tới ngày 24 tháng 5 năm 2017

Bảng tiêu đề
  • Quốc tịch – Nếu một cầu thủ thi đấu bóng đá quốc tế, quốc gia/các quốc gia anh ta từng thi đấu cho được đưa ra. Nếu không, quốc tịch của cầu thủ sẽ là đất nước nơi họ sinh ra.
  • Sự nghiệp ở Manchester United – Năm mà cầu thủ thi đấu trận đầu tiên cho Manchester United cho tới năm mà cầu thủ thi đấu trận cuối cùng.
  • Bắt đầu – Số lần ra sân ở đội hình xuất phát.
  • Dự bị – Số trận vào thay người.
  • Tổng – Tổng số lần ra sân.
Trước-thập niên 1960Sau-thập niên 1960
GKThủ môn
FBHậu vệ cánhDFHậu vệ
HBNửa hậu vệMFTiền vệ
FWTiền đạo
UCầu thủ đa năng1
Danh sách các cầu thủ ra sân từ 25 đến 99 trận cho Manchester United
TênQuốc tịchVị tríSự nghiệp ở
Manchester United
Xuất phátDự bịTổng cộngBàn thắngNguồn
Số trận
Stewart, WillieWillie Stewart ScotlandHB1890–1895870875[18][19]
Coupar, JimmyJimmy Coupar ScotlandFW1892–1893
1901–1902
3403410[20][21]
Clements, JohnJohn Clements AnhFB1892–1894420420[22][23]
Fitzsimmons, TommyTommy Fitzsimmons ScotlandFW1892–1894300306[24][25]
Hood, BillyBilly HoodunknownFW1892–1894380386[26][27]
Mitchell, AndrewAndrew Mitchell ScotlandFB1892–1894610610[28][29]
Farman, AlfAlf Farman AnhFW1892–18956106128[30][31]
Perrins, GeorgeGeorge Perrins AnhHB1892–1896980980[32][33]
Davidson, WillWill DavidsonunknownHB1893–1894440442[34][35]
Fall, JoeJoe Fall AnhGK1893–1894270270[36][37]
Peden, JackJack Peden IrelandFW1893–1894320328[38][39]
Clarkin, JohnJohn Clarkin ScotlandFW1893–18967407423[40][41]
Douglas, WilliamWilliam Douglas ScotlandGK1893–1896570570[42][43]
Dow, JohnJohn Dow ScotlandFB1893–1896500506[44][45]
Peters, JackJack Peters AnhFW1894–18965105114[46][47]
Kennedy, WilliamWilliam Kennedy ScotlandFW1895–18973303312[48][49]
Fitzsimmons, DavidDavid Fitzsimmons ScotlandHB1895–1900310310[50][51]
Collinson, JimmyJimmy Collinson AnhU1895–19017107117[52][53]
Jenkyns, CaesarCaesar Jenkyns WalesDF1896–1898470476[54][55]
Boyd, HenryHenry Boyd ScotlandFW1896–18996206235[56][57]
Draycott, BillyBilly Draycott AnhHB1896–1899950956[58][59]
Gillespie, MatthewMatthew Gillespie ScotlandFW1896–19008908921[60][61]
Jackson, WilliamWilliam Jackson WalesFW1899–19016406414[62][63]
Leigh, TomTom Leigh AnhFW1899–19014604615[64][65]
Fisher, JamesJames Fisher ScotlandFW1900–1902460463[66][67]
Lappin, HarryHarry Lappin AnhFW1900–1903270274[68][69]
Whitehouse, JimmyJimmy Whitehouse AnhGK1900–1903640640[70][71]
Banks, JackJack Banks AnhHB1901–1903440441[72][73]
Preston, StephenStephen Preston AnhFW1901–19033403414[74][75]
Birchenough, HerbertHerbert Birchenough AnhGK1902–1903300300[76][77]
Rothwell, HerbertHerbert Rothwell AnhFB1902–1903280280[78][79]
Morrison, TommyTommy Morrison IrelandFW1902–1904360368[80][81]
Pegg, DickDick Pegg AnhFW1902–19045105120[82][83]
Read, BertBert Read AnhFB1902–1904420420[84][85]
Arkesden, TommyTommy Arkesden AnhFW1902–1906790330[86][87]
Sutcliffe, JohnJohn Sutcliffe AnhGK1903–1904280280[8][88]
Grassam, BillyBilly Grassam ScotlandFW1903–19053703714[9][89]
Robertson, SandySandy Robertson ScotlandFW1903–19053403410[90][91]
Robertson, AlexanderAlexander Robertson ScotlandHB1903–1906350351[92][93]
Blackstock, TommyTommy Blackstock ScotlandFB1903–1907380380[94][95]
Allan, JackJack Allan AnhFW1904–19063603622[96][97]
Williams, HenryHenry Williams AnhFW1904–1906360368[98][99]
Beddow, ClemClem Beddow AnhFW1904–19073403415[100][101]
Wombwell, DickDick Wombwell AnhFW1904–1907510513[102][103]
Sagar, CharlieCharlie Sagar AnhFW1905–19073303324[104][105]
Menzies, AlexAlex Menzies ScotlandFW1906–1908250254[106][107]
Bannister, JimmyJimmy Bannister AnhFW1906–1910630638[108][109]
Burgess, HerbertHerbert Burgess AnhFB1906–1910540540[110][111]
Turnbull, JimmyJimmy Turnbull ScotlandFW1907–19107807845[112][113]
Donnelly, TonyTony Donnelly AnhFB1908–1913370370[114][115]
Linkson, OscarOscar Linkson AnhFB1908–1913590590[116][117]
Livingstone, GeorgeGeorge Livingstone ScotlandU1908–19144604614[118][119]
Homer, TomTom Homer AnhFW1909–19122502514[120][121]
Edmonds, HughHugh Edmonds ScotlandGK1910–1912510510[122][123]
Sheldon, JackieJackie Sheldon AnhFW1910–1913260260[124][125]
Hodge, JamesJames Hodge ScotlandU1910–1920860862[126][127]
Hamill, MickeyMickey Hamill IrelandMF1911–1914600602[128][129]
Anderson, GeorgeGeorge Anderson AnhFW1911–19158608639[130][131]
Knowles, FrankFrank Knowles AnhFB1911–1915470471[132][133]
Haywood, JoeJoe Haywood AnhMF1913–1915260260[134][135]
Hodge, JohnJohn Hodge ScotlandDF1913–1915300300[136][137]
Norton, JoeJoe Norton AnhFW1913–1915370373[138][139]
Potts, ArthurArthur Potts AnhFW1913–1920290295[140][141]
Woodcock, WilfWilf Woodcock AnhFW1913–19206106121[142][143]
Oconnell, PatPat O'Connell IrelandDF1914–1915350352[144][145]
Montgomery, JamesJames Montgomery AnhHB1914–1921270271[146][147]
Sapsford, GeorgeGeorge Sapsford AnhFW1919–19225305317[148][149]
Hopkin, FredFred Hopkin AnhFW1919–1921740748[11][150]
Meehan, TommyTommy Meehan AnhHB1919–1921530536[151][152]
Barlow, CyrilCyril Barlow AnhFB1919–1922300300[153][154]
Bissett, GeorgeGeorge Bissett ScotlandFW1919–19224204210[155][156]
Forster, TommyTommy Forster AnhMF1919–1922360360[157][158]
Harris, FrankFrank Harris AnhHB1919–1922490492[159][160]
Miller, TomTom Miller ScotlandFW1920–1921270278[161][162]
Harrison, BillyBilly Harrison AnhFW1920–1922460465[163][164]
Myerscough, JoeJoe Myerscough AnhFW1920–1923340348[165][166]
Radford, CharlieCharlie Radford AnhFB1920–1924960961[167][168]
Macbain, NeilNeil McBain ScotlandHB1921–1923430432[169][170]
Henderson, WilliamWilliam Henderson ScotlandFW1921–19253603617[171][172]
Haslam, GeorgeGeorge Haslam AnhDF1921–1928270270[173][174]
Goldthorpe, ErnieErnie Goldthorpe AnhFW1922–19253003016[175][176]
Smith, TomTom Smith AnhFW1923–19279009016[177][178]
Rennox, CharlieCharlie Rennox ScotlandFW1924–19276806825[179][180]
Richardson, LanceLance Richardson AnhGK1924–1929420420[181][182]
Taylor, ChrisChris Taylor AnhFW1924–1930300307[183][184]
Sweeney, EricEric Sweeney AnhFW1925–1930320327[185][186]
Chapman, BillyBilly Chapman AnhFW1926–1928260260[187][188]
Williams, ReesRees Williams WalesFW1927–1929350352[189][190]
Johnston, BillyBilly Johnston ScotlandFW1927–1929
1930–1931
7707727[191][192]
Rawlings, BillBill Rawlings AnhFW1927–19303603619[193][194]
Spencer, CharlieCharlie Spencer AnhDF1928–1930480480[195][196]
Dale, BillyBilly Dale AnhFB1928–1932680680[197][198]
Ball, JackJack Ball AnhFW1929–1934
1934–1935
5005018[199][200]
Warburton, ArthurArthur Warburton AnhFW1929–19343903910[201][202]
Gallimore, StanStan Gallimore AnhFW1930–19347607620[203][204]
Hopkinson, SamSam Hopkinson AnhFW1930–19345305312[205][206]
Moody, JohnJohn Moody AnhGK1931–1933510510[207][208]
Macdonald, WillieWillie McDonald ScotlandFW1931–1934270274[209][210]
Ridding, BillBill Ridding AnhFW1931–19344404414[211][212]
Vincent, ErnieErnie Vincent AnhHB1931–1934650651[213][214]
Brown, JimJim Brown Hoa KỳFW1932–19344104117[215][216]
Frame, TommyTommy Frame ScotlandHB1932–1936520524[217][218]
Chalmers, StewartStewart Chalmers ScotlandFW1932–1934350351[219][220]
Dewar, NeilNeil Dewar ScotlandFW1932–19343603614[221][222]
Stewart, WilliamWilliam Stewart ScotlandFW1932–1934490497[19][223]
Hine, ErnieErnie Hine AnhFW1932–19355305312[224][225]
Hacking, JackJack Hacking AnhGK1933–1935340340[226][227]
Macmillen, WalterWalter McMillen Bắc IrelandHB1933–1935290292[228][229]
Hall, JackJack Hall AnhGK1933–1936730730[230][231]
Robertson, WilliamWilliam Robertson ScotlandMF1933–1936500501[232][233]
Cape, JackJack Cape AnhFW1933–19376006018[234][235]
Porter, BillyBilly Porter AnhFB1934–1938650650[236][237]
Breedon, JackJack Breedon AnhGK1935–1940350350[238][239]
Redwood, HubertHubert Redwood AnhFB1935–1940960964[240][241]
Wassall, JackieJackie Wassall AnhFW1935–1940480486[242][243]
Whalley, BertBert Whalley AnhMF1935–1947390390[244][245]
Gladwin, GeorgeGeorge Gladwin AnhMF1936–1937280281[246][247]
Baird, HarryHarry Baird Bắc IrelandFW1936–19385305318[248][249]
Winterbottom, WalterWalter Winterbottom AnhHB1936–1938270270[250][251]
Breen, TommyTommy Breen IrelandGK1936–1939710710[252][253]
Roughton, GeorgeGeorge Roughton AnhFB1936–1939920920[254][255]
Wrigglesworth, BillyBilly Wrigglesworth AnhFW1936–19473703710[256][257]
Smith, JackJack Smith AnhFW1937–19464204215[258][259]
Hanlon, JimmyJimmy Hanlon AnhFW1938–19496906922[260][261]
Burke, RonnieRonnie Burke AnhFW1946–19493503523[262][263]
Morris, JohnnyJohnny Morris AnhFW1946–19499309335[264][265]
Anderson, JohnJohn Anderson AnhMF1946–1949400402[266][267]
Bogan, TommyTommy Bogan ScotlandU1949–1951330337[268][269]
Macnulty, TommyTommy McNulty AnhDF1949–1954590590[270][271]
Whitefoot, JeffJeff Whitefoot AnhMF1950–1957950950[272][273]
Allen, RegReg Allen AnhGK1950–1953800800[274][275]
Mcshane, HarryHarry McShane ScotlandFW1950–1954570578[276][277]
Redman, BillyBilly Redman AnhFW1950–1954380380[278][279]
Doherty, JohnJohn Doherty AnhFW1952–1957260267[280][281]
Whelan, BillyBilly Whelan IrelandFW1952–19589809852[282][283]
Webster, ColinColin Webster WalesFW1953–19597907931[284][285]
Greaves, IanIan Greaves AnhFB1954–1960750750[286][287]
Macguinness, WilfWilf McGuinness AnhMF1955–1960850852[288][289]
Dawson, AlexAlex Dawson ScotlandFW1956–19629309354[290][291]
Taylor, ErnieErnie Taylor AnhFW1957–1959300304[292][293]
Pearson, MarkMark Pearson AnhFW1957–19628008014[294][295]
Carolan, JoeJoe Carolan IrelandFB1958–1961710710[296][297]
Bradley, WarrenWarren Bradley AnhFW1958–19626706721[298][299]
Lawton, NobbyNobby Lawton AnhMF1959–1962440446[300][301]
Nicholson, JimmyJimmy Nicholson Bắc IrelandMF1960–1962680686[302][303]
Moir, IanIan Moir ScotlandFW1960–1965450455[304][305]
Chisnall, PhilPhil Chisnall AnhFW1961–19644704710[306][307]
Dunne, PatPat Dunne IrelandGK1964–1966670670[308][309]
Noble, BobbyBobby Noble AnhFB1965–1967330330[310][311]
Ryan, JimmyJimmy Ryan ScotlandFW1965–1970243274[312][313]
Gowling, AlanAlan Gowling AnhFW1967–197277108721[314][315]
Rimmer, JimmyJimmy Rimmer AnhGK1967–1973451460[316][317]
Sartori, CarloCarlo Sartori ÝMF1968–19724016566[318][319]
Ure, IanIan Ure ScotlandDF1969–1971650651[320][321]
Edwards, PaulPaul Edwards AnhDF1969–1972662681[322][323]
Oneil, TommyTommy O'Neil AnhDF1970–1972680680[324][325]
Young, TonyTony Young AnhFB1970–19757918971[326][327]
Storey-Moore, IanIan Storey-Moore AnhFW1971–19744304312[328][329]
Graham, GeorgeGeorge Graham ScotlandU1972–1975442462[330][331]
Holton, JimJim Holton ScotlandDF1972–1975690695[332][333]
Martin, MickMick Martin IrelandMF1972–1975367432[334][335]
Maccalliog, JimJim McCalliog ScotlandMF1973–1974371387[336][337]
Roche, PaddyPaddy Roche IrelandGK1974–1982530530[338][339]
McGrath, ChrisChris McGrath Bắc IrelandFW1976–19811519341[340][341]
Ritchie, AndyAndy Ritchie AnhFW1977–198132104213[342][343]
Birtles, GarryGarry Birtles AnhFW1980–19826316412[344][345]
Jovanovic, NikolaNikola JovanovićCộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Nam TưDF1980–1982251264[346][347]
Macgarvey, ScottScott McGarvey ScotlandFW1980–19831312253[348][349]
Muhren, ArnoldArnold Mühren Hà LanMF1982–19859359818[350][351]
Graham, ArthurArthur Graham ScotlandFW1983–1985475527[12][352]
Brazil, AlanAlan Brazil ScotlandFW1984–198624174112[353][354]
Garton, BillyBilly Garton AnhDF1984–1989474510[355][356]
Barnes, PeterPeter Barnes AnhFW1985–1987241255[357][358]
Gibson, TerryTerry Gibson AnhFW1985–19871512271[359][360]
Sivebaek, JohnJohn Sivebæk Đan MạchU1985–1987322341[361][362]
Turner, ChrisChris Turner AnhGK1985–1988790790[363][364]
Gibson, ColinColin Gibson AnhU1985–1990896959[365][366]
Obrien, LiamLiam O'Brien IrelandMF1986–19881719362[367][368]
Walsh, GaryGary Walsh AnhGK1986–1995621630[369][370]
Anderson, VivViv Anderson AnhDF1987–1991645694[371][372]
Leighton, JimJim Leighton ScotlandGK1988–1990940940[373][374]
Milne, RalphRalph Milne ScotlandFW1988–1990264303[375][376]
Beardsmore, RussellRussell Beardsmore AnhU1988–19923934734[377][378]
Robins, MarkMark Robins AnhFW1988–199227437017[379][380]
Bosnich, MarkMark Bosnich ÚcGK1989–1990
1999–2000
380380[381][382]
Sealey, LesLes Sealey AnhGK1989–1991
1993–1994
551560[383][384]
Wallace, DannyDanny Wallace AnhFW1989–199353187111[385][386]
Ferguson, DarrenDarren Ferguson ScotlandMF1990–1994228300[387][388]
Poborsky, KarelKarel Poborský Cộng hòa SécFW1996–199728204816[389][390]
Cruyff, JordiJordi Cruyff Hà LanFW1996–20002632588[391][392]
Gouw, Raimond van derRaimond van der Gouw Hà LanGK1996–20014812600[393][394]
Wallwork, RonnieRonnie Wallwork AnhMF1997–20021018280[395][396]
Blomqvist, JesperJesper Blomqvist Thụy ĐiểnFW1998–1999299381[397][398]
Greening, JonathanJonathan Greening AnhMF1998–20011314270[399][400]
Chadwick, LukeLuke Chadwick AnhFW1999–20031821392[401][402]
Blanc, LaurentLaurent Blanc PhápDF2001–2003714754[403][404]
Veron, Juan SebastianJuan Sebastián Verón ArgentinaMF2001–20037578211[15][405]
Carroll, RoyRoy Carroll Bắc IrelandGK2001–2005684720[406][407]
Forlan, DiegoDiego Forlán UruguayFW2001–200537619817[408][409]
Richardson, KieranKieran Richardson AnhFW2002–200744378111[410][411]
Kléberson BrasilMF2003–2004246302[412][413]
Bellion, DavidDavid Bellion PhápFW2003–20051525408[414][415]
Djemba-Djemba, EricEric Djemba-Djemba CameroonMF2003–20052712392[416][417]
Howard, TimTim Howard Hoa KỳGK2003–2006761770[16][418]
Heinze, GabrielGabriel Heinze ArgentinaDF2004–2007758834[419][420]
Smith, AlanAlan Smith AnhFW2004–200761329312[17][421]
Gibson, DarronDarron Gibson IrelandMF2005–201136235910[422][423]
Kuszczak, TomaszTomasz Kuszczak Ba LanGK2006–2011565610[424][425]
Hargreaves, OwenOwen Hargreaves AnhMF2007–20112613392[426][427]
Tevez, CarlosCarlos Tevez ArgentinaFW2007–200973269934[1][428]
Fábio BrasilDF2009–20143719563[429][430]
Macheda, FedericoFederico Macheda ÝFW2009–20141521365[431][432]
Owen, MichaelMichael Owen AnhFW2009–201118345217[433][434]
Obertan, GabrielGabriel Obertan PhápFW2009–20111315281[435][436]
Lindegaard, AndersAnders Lindegaard Đan MạchGK2011–2015290290[437][438]
Cleverley, TomTom Cleverley AnhMF2011–20156316795[439][440]
Pogba, PaulPaul Pogba PhápMF2011–2012
2016–
449537[441]
Kagawa, ShinjiShinji Kagawa Nhật BảnMF2012–20144611576[442][443]
Buttner, AlexanderAlexander Büttner Hà LanDF2012–2014235282[444]
Januzaj, AdnanAdnan Januzaj BỉMF2013–3132635[445]
Di Maria, AngelÁngel Di María ArgentinaMF2014–2015248324[446]
Falcao, RadamelRadamel Falcao ColombiaFW2014–20151712294[447]
Shaw, LukeLuke Shaw AnhDF2014−404440[448]
Rojo, MarcosMarcos Rojo ArgentinaDF2014–8211932[449]
McNair, PaddyPaddy McNair Bắc IrelandDF2014−2016189270[450]
Lingard, JesseJesse Lingard AnhFW2014–56217711[451]
Schweinsteiger, BastianBastian Schweinsteiger ĐứcMF2015–20172213352[452]
Depay, MemphisMemphis Depay Hà LanFW2015–20172823518[453]
Martial, AnthonyAnthony Martial PhápFW2015–71168724[454]
Darmian, MatteoMatteo Darmian ÝDF2015–5610660[455]
Schneiderlin, MorganMorgan Schneiderlin PhápMF2015–20173611471[456]
Romero, SergioSergio Romero ArgentinaGK2015−260260[457]
Rashford, MarcusMarcus Rashford AnhFW2016–43226517[458]
Ibrahimović, ZlatanZlatan Ibrahimović Thụy ĐiểnFW2016–3854328[459]
Mkhitaryan, HenrikhHenrikh Mkhitaryan ArmeniaMF2016–27113810[460]
Bailly, EricEric Bailly Bờ Biển NgàDF2016–321330[461]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • ^ Là cầu thủ đóng góp cho Manchester Untied hơn 1 vị trí trên sân.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng hợp
  • Ponting, Ivan (2008). Manchester United Player by Player (ấn bản 8). Know the Score Books. ISBN 978-1-84818-300-1.
Đặc biệt
  1. ^ a b “Carlos Tevez”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  2. ^ “Club – History by Decade”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  3. ^ a b “Club – History by Decade – 1900–1909”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  4. ^ “Club – Trophy Room”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  5. ^ “Club – History by Decade – 1990–1999”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
  6. ^ “Club – History by Decade – 2000–2009”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
  7. ^ “Tevez completes Man Utd transfer”. BBC Sport. British Broadcasting Corporation. ngày 10 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  8. ^ a b “John Willie Sutcliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  9. ^ a b “Billy Grassam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  10. ^ “Family battles to win Military Cross for Spurs forward killed in WWI”. mirrorfootball.co.uk. Mirror Football. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
  11. ^ a b “Fred Hopkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  12. ^ a b “Arthur Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  13. ^ “1991 UEFA Super Cup Final Line Up”. MUFCInfo.com. ngày 1 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
  14. ^ “Darren Ferguson: 'I have asked my father a few things'. The Sunday Times. The Times. ngày 23 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
  15. ^ a b “Juan Sebastian Veron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  16. ^ a b “Tim Howard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  17. ^ a b “Alan Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  18. ^ “Willie Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  19. ^ a b “William Stewart”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  20. ^ “Jimmy Coupar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  21. ^ “James Coupar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  22. ^ “John Clements”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  23. ^ “John Clements”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  24. ^ “Tommy Fitzsimmons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  25. ^ “Thomas Fitzsimmons”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  26. ^ “Billy Hood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  27. ^ “Billy Hood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  28. ^ “Andrew Mitchell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  29. ^ “Andrew Mitchell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  30. ^ “Alf Farman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  31. ^ “Alfred Farman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  32. ^ “George Perrins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  33. ^ “George Perrins”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  34. ^ “Will Davidson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  35. ^ “William Davidson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  36. ^ “Joe Fall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  37. ^ “Joseph Fall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  38. ^ “Jack Peden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  39. ^ “Jack Peden”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  40. ^ “John Clarkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  41. ^ “John Clarkin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  42. ^ “William Douglas”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  43. ^ “Hugh Douglas”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  44. ^ “John Dow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  45. ^ “John Dow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  46. ^ “James Peters”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  47. ^ “James Peters”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  48. ^ “William Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  49. ^ “William Kennedy”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  50. ^ “David Fitzsimmons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  51. ^ “David Fitzsimmons”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  52. ^ “Jimmy Collinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  53. ^ “Jimmy Collinson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  54. ^ “Caesar Jenkyns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  55. ^ “Caesar Jenkyns”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  56. ^ “Henry Boyd”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  57. ^ “Henry Boyd”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  58. ^ “Billy Draycott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  59. ^ “Levi Draycott”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  60. ^ “Matthew Gillespie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  61. ^ “Matthew Gillespie”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  62. ^ “William Jackson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  63. ^ “William Jackson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  64. ^ “Tom Leigh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  65. ^ “Tom Leigh”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  66. ^ “James Fisher”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  67. ^ “James Fisher”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  68. ^ “Harry Lappin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  69. ^ “Hubert Lappin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  70. ^ “Jimmy Whitehouse”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  71. ^ “Jimmy Whitehouse”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  72. ^ “Jack Banks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  73. ^ “Jack Banks”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  74. ^ “Stephen Preston”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  75. ^ “Stephen Preston”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  76. ^ “Herbert Birchenough”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  77. ^ “Herbert Birchenough”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  78. ^ “Herbert Rothwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  79. ^ “Herbert Rothwell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  80. ^ “Tommy Morrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  81. ^ “Tommy Morrison”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  82. ^ “Dick Pegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  83. ^ “Ernest Pegg”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  84. ^ “Bert Read”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  85. ^ “Thomas Read”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  86. ^ “Tommy Arkesden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  87. ^ “Tommy Arkesden”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  88. ^ “John Sutcliffe”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  89. ^ “Billy Grassam”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  90. ^ “Sandy Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  91. ^ “Alexander "Sandy" Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  92. ^ “Alex Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  93. ^ “Alexander Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  94. ^ “Tommy Blackstock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  95. ^ “Tommy Blackstock”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  96. ^ “Jack Allan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  97. ^ “John Allen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  98. ^ “Harry Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  99. ^ “Henry Williams”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  100. ^ “Clem Beddow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  101. ^ “John "Clem" Beddow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  102. ^ “Dick Wombwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  103. ^ “Richard Wombwell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  104. ^ “Charlie Sagar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  105. ^ “Charles Sagar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  106. ^ “Alex Menzies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  107. ^ “Alex Menzies”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  108. ^ “Jimmy Bannister”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  109. ^ “Jimmy Bannister”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  110. ^ “Herbert Burgess”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  111. ^ “Herbert Burgess”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  112. ^ “Jimmy Turnbull”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  113. ^ “Jimmy Turnbull”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  114. ^ “Tony Donnelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  115. ^ “Anthony Donnelly”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  116. ^ “Oscar Linkson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  117. ^ “Oscar Linkson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  118. ^ “George Livingstone”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  119. ^ “George Livingstone”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  120. ^ “Tom Homer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  121. ^ “Tom Homer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  122. ^ “Hugh Edmonds”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  123. ^ “Hugh Edmonds”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  124. ^ “John Sheldon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  125. ^ “John Sheldon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  126. ^ “James Hodge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  127. ^ “James Hodge”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  128. ^ “Mickey Hamill”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  129. ^ “Michael Hamill”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  130. ^ “George Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  131. ^ “George Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  132. ^ “Frank Knowles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  133. ^ “Frank Knowles”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  134. ^ “Joe Haywood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  135. ^ “Joe Haywood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  136. ^ “John Hodge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  137. ^ “John Hodge”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  138. ^ “Joe Norton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  139. ^ “Joe Norton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  140. ^ “Arthur Potts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  141. ^ “Arthur Potts”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  142. ^ “Wilf Woodcock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  143. ^ “Wilf Woodcock”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  144. ^ “Pat O'Connell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  145. ^ “Patrick O'Connell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  146. ^ “James Montgomery”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  147. ^ “James Montgomery”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  148. ^ “George Sapsford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  149. ^ “George Sapsford”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  150. ^ “Fredrick Hopkin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  151. ^ “Tommy Meehan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  152. ^ “Tommy Meehan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  153. ^ “Cyril Barlow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  154. ^ “Cyril Barlow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  155. ^ “George Bissett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  156. ^ “George Bissett”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  157. ^ “Tommy Forster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  158. ^ “Tommy Forster”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  159. ^ “Frank Harris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  160. ^ “Francis Harris”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  161. ^ “Tom Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  162. ^ “Tom Miller”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  163. ^ “Billy Harrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  164. ^ “Billy Harrison”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  165. ^ “Joe Myerscough”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  166. ^ “Joseph Myerscough”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  167. ^ “Charlie Radford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  168. ^ “Charlie Radford”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  169. ^ “Neil McBain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  170. ^ “Neil McBain”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  171. ^ “Bill Henderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  172. ^ “William Henderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  173. ^ “George Haslam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  174. ^ “George Haslam”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  175. ^ “Ernie Goldthorpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  176. ^ “Ernie Goldthorpe”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  177. ^ “Tom Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  178. ^ “Tom Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  179. ^ “Charlie Rennox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  180. ^ “Clatworthy "Charlie" Rennox”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  181. ^ “Lance Richardson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  182. ^ “Lancelot Richardson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  183. ^ “Chris Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  184. ^ “Chris Taylor”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  185. ^ “Eric Sweeney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  186. ^ “Eric Sweeney”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  187. ^ “Billy Chapman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  188. ^ “Billy Chapman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  189. ^ “Rees Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  190. ^ “Rees Williams”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  191. ^ “Billy Johnston”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  192. ^ “Billy Johnston”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  193. ^ “Bill Rawlings”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  194. ^ “Bill Rawlings”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  195. ^ “Charlie Spencer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  196. ^ “Charlie Spencer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  197. ^ “Billy Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  198. ^ “Bill Dale”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  199. ^ “Jack Ball”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  200. ^ “Jack Ball”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  201. ^ “Arthur Warburton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  202. ^ “Arthur Warburton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  203. ^ “Stan Gallimore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  204. ^ “Stanley Gallimore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  205. ^ “Sam Hopkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  206. ^ “Samuel Hopkinson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  207. ^ “John Moody”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  208. ^ “John Moody”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  209. ^ “Willie McDonald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  210. ^ “Willie McDonald”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  211. ^ “Bill Ridding”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  212. ^ “Bill Ridding”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  213. ^ “Ernie Vincent”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  214. ^ “Ernest Vincent”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  215. ^ “Jim Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  216. ^ “Jim Brown”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  217. ^ “Tommy Frame”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  218. ^ “Tommy Frame”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  219. ^ “Stewart Chalmers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  220. ^ “William Stewart Chalmers”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  221. ^ “Neil Dewar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  222. ^ “Neil Dewar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  223. ^ “William Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  224. ^ “Ernie Hine”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  225. ^ “Ernie Hine”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  226. ^ “Jack Hacking”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  227. ^ “Jack Hacking”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  228. ^ “Walter McMillen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  229. ^ “Walter McMillen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  230. ^ “Jack Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  231. ^ “Jack Hall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  232. ^ “William Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  233. ^ “William Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  234. ^ “Jack Cape”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  235. ^ “Jack Cape”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  236. ^ “Billy Porter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  237. ^ “Billy Porter”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  238. ^ “Jack Breedon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  239. ^ “Jack Breedon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  240. ^ “Hubert Redwood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  241. ^ “Hubert Redwood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  242. ^ “Jackie Wassall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  243. ^ “Jackie Wassall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  244. ^ “Bert Whalley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  245. ^ “Bert Whalley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  246. ^ “George Gladwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  247. ^ “George Gladwin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  248. ^ “Harry Baird”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  249. ^ “Harry Baird”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  250. ^ “Walter Winterbottom”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  251. ^ “Walter Winterbottom”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  252. ^ “Tommy Breen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  253. ^ “Tommy Breen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  254. ^ “George Roughton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  255. ^ “William George Roughton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  256. ^ “Billy Wrigglesworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  257. ^ “Billy Wrigglesworth”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  258. ^ “Jack Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  259. ^ “Jack Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  260. ^ “Jimmy Hanlon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  261. ^ “John Hanlon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  262. ^ “Ronnie Burke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  263. ^ “Ronnie Burke”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  264. ^ “Johnny Morris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  265. ^ “Johnny Morris”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  266. ^ “John Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  267. ^ “John Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  268. ^ “Tommy Bogan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  269. ^ “Tommy Bogan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  270. ^ “Thomas McNulty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  271. ^ “Thomas McNulty”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  272. ^ “Jeff Whitefoot”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  273. ^ “Jeffrey Whitefoot”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  274. ^ “Reg Allen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  275. ^ “Arthur Allen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  276. ^ “Harry McShane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  277. ^ “Harry McShane”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  278. ^ “Billy Redman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  279. ^ “Billy Redman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  280. ^ “John Doherty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  281. ^ “John Doherty”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  282. ^ “Billy Whelan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  283. ^ “Billy Whelan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  284. ^ “Colin Webster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  285. ^ “Colin Webster”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  286. ^ “Ian Greaves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  287. ^ “Ian Greaves”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  288. ^ “Wilf McGuinness”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  289. ^ “Wilf McGuinness”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  290. ^ “Alex Dawson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  291. ^ “Alex Dawson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  292. ^ “Ernie Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  293. ^ “Ernie Taylor”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  294. ^ “Mark Pearson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  295. ^ “Mark Pearson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  296. ^ “Joe Carolan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  297. ^ “Joe Carolan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  298. ^ “Warren Bradley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  299. ^ “Warren Bradley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  300. ^ “Nobby Lawton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  301. ^ “Norbert Lawton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  302. ^ “Jimmy Nicholson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  303. ^ “Jimmy Nicholson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  304. ^ “Ian Moir”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  305. ^ “Ian Moir”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  306. ^ “Phil Chisnall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  307. ^ “Phil Chisnall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  308. ^ “Pat Dunne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  309. ^ “Patrick Dunne”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  310. ^ “Bobby Noble”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  311. ^ “Robert Noble”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  312. ^ “Jimmy Ryan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  313. ^ “Jimmy Ryan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  314. ^ “Alan Gowling”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  315. ^ “Alan Gowling”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  316. ^ “Jimmy Rimmer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  317. ^ “Jimmy Rimmer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  318. ^ “Carlo Sartori”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  319. ^ “Carlo Sartori”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  320. ^ “Ian Ure”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  321. ^ “Ian Ure”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  322. ^ “Paul Edwards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  323. ^ “Paul Edwards”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  324. ^ “Tommy O'Neil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  325. ^ “Tommy O'Neil”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  326. ^ “Tony Young”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  327. ^ “Tony Young”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  328. ^ “Ian Storey-Moore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  329. ^ “Ian Storey-Moore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  330. ^ “George Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  331. ^ “George Graham”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  332. ^ “Jim Holton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  333. ^ “Jim Holton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  334. ^ “Mick Martin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  335. ^ “Michael Martin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  336. ^ “Jim McCalliog”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  337. ^ “Jim McCalliog”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  338. ^ “Paddy Roche”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  339. ^ “Patrick "Paddy" Roche”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  340. ^ “Chris McGrath”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  341. ^ “Chris McGrath”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  342. ^ “Andy Ritchie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  343. ^ “Andy Ritchie”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  344. ^ “Garry Birtles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  345. ^ “Garry Birtles”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  346. ^ “Nikola Jovanović (footballer)”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  347. ^ “Nikola Jovanović (footballer)”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  348. ^ “Scott McGarvey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  349. ^ “Scott McGarvey”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  350. ^ “Arnold Muhren”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  351. ^ “Arnold Mühren”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  352. ^ “Arthur Graham”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  353. ^ “Alan Brazil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  354. ^ “Alan Brazil”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  355. ^ “Billy Garton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  356. ^ “Billy Garton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  357. ^ “Peter Barnes”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  358. ^ “Peter Barnes”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  359. ^ “Terry Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  360. ^ “Terry Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  361. ^ “John Sivebæk”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  362. ^ “John Sivebæk”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  363. ^ “Chris Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  364. ^ “Christopher Turner”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  365. ^ “Colin Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  366. ^ “Colin Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  367. ^ “Liam O'Brien”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  368. ^ “Liam O'Brien”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  369. ^ “Gary Walsh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  370. ^ “Gary Walsh”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  371. ^ “Viv Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  372. ^ “Vivian Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  373. ^ “Jim Leighton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  374. ^ “James Leighton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  375. ^ “Ralph Milne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  376. ^ “Ralph Milne”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  377. ^ “Russell Beardsmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  378. ^ “Russell Beardsmore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  379. ^ “Mark Robins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  380. ^ “Mark Robins”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  381. ^ “Mark Bosnich”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  382. ^ “Mark Bosnich”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  383. ^ “Les Sealey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  384. ^ “Leslie Sealey”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  385. ^ “Danny Wallace”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  386. ^ “Danny Wallace”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  387. ^ “Darren Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  388. ^ “Darren Ferguson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  389. ^ “Karel Poborsky”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  390. ^ “Karel Poborský”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  391. ^ “Jordi Cruyff”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  392. ^ “Jordi Cruyff”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  393. ^ “Raimond van der Gouw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  394. ^ “Raimond van der Gouw”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  395. ^ “Ronnie Wallwork”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  396. ^ “Ronnie Wallwork”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  397. ^ “Jesper Blomqvist”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  398. ^ “Jesper Blomqvist”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  399. ^ “Jonathan Greening”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  400. ^ “Jonathan Greening”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  401. ^ “Luke Chadwick”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  402. ^ “Luke Chadwick”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  403. ^ “Laurent Blanc”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  404. ^ “Laurent Blanc”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  405. ^ “Juan Sebastian Veron”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  406. ^ “Roy Carroll”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  407. ^ “Roy Carroll”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  408. ^ “Diego Forlán”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  409. ^ “Diego Forlán”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  410. ^ “Kieran Richardson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  411. ^ “Kieran Richardson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  412. ^ “José Kléberson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  413. ^ “Kleberson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  414. ^ “David Bellion”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  415. ^ “David Bellion”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  416. ^ “Eric Djemba-Djemba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  417. ^ “Eric Djemba-Djemba”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  418. ^ “Tim Howard”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  419. ^ “Gabriel Heinze”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  420. ^ “Gabriel Heinze”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  421. ^ “Alan Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  422. ^ “Darron Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
  423. ^ “Darron Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
  424. ^ “Tomasz Kuszczak”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  425. ^ “Tomasz Kuszczak”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  426. ^ “Owen Hargreaves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  427. ^ “Owen Hargreaves”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  428. ^ “Carlos Tevez”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
  429. ^ “Fábio”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
  430. ^ “Fabio”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
  431. ^ “Federico Macheda”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
  432. ^ “Federico Macheda”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
  433. ^ “Michael Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.
  434. ^ “Michael Owen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.
  435. ^ “Gabriel Obertan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2011.
  436. ^ “Gabriel Obertan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2011.
  437. ^ “Anders Lindegaard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
  438. ^ “Anders Lindegaard”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
  439. ^ “Tom Cleverley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
  440. ^ “Tom Cleverley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
  441. ^ “Paul Pogba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
  442. ^ “Shinji Kagawa”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013.
  443. ^ “Shinji Kagawa”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013.
  444. ^ “Alexander Büttner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
  445. ^ “Adnan Januzaj”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
  446. ^ “Ángel Di María”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  447. ^ “Radamel Falcao”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  448. ^ “Luke Shaw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  449. ^ “Marcos Rojo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  450. ^ “Paddy McNair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  451. ^ “Jesse Lingard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  452. ^ “Bastian Schweinsteiger”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  453. ^ “Memphis Depay”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  454. ^ “Anthony Martial”. StetfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2015.
  455. ^ “Matteo Darmian”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  456. ^ “Morgan Schneiderlin”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  457. ^ “Sergio Romero”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  458. ^ “Marcus Rashford”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2016.
  459. ^ “Zlatan Ibrahimovic”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
  460. ^ “Henrikh Mkhitaryan”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
  461. ^ “Eric Bailly”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_Manchester_United_F.C._(t%E1%BB%AB_25_%C4%91%E1%BA%BFn_99_tr%E1%BA%ADn)