STT | Tên | Thời gian đảm nhiệm | Sinh-Mất | Ghi chú |
---|
1 | Jean Antoine Ernest Constans | 16 tháng 11 năm 1887 – 4 tháng 9 năm 1888 | 1833–1913 | |
2 | Étienne Antione Guillaume Richaud | 8 tháng 9, 1888 – 30 tháng 5 năm 1889 | 1841–1889 | |
3 | Jules Georges Piquet | 31 tháng 5 năm 1889 – 20 tháng 4 năm 1891 | 1839–1923 | |
# | Bideau | 12 tháng 4, 1891 – 26 tháng 6, 1891 | | tạm quyền |
4 | Jean Marie Antoine de Lanessan | 26 tháng 6, 1891 – 29 tháng 12 năm 1894 | 1843–1919 | |
# | Léon Jean Laurent Chavassieux | 10 tháng 3, 1894 – 26 tháng 10 năm 1894 | 1848–1895 | tạm quyền cho Lanessan |
# | François Pierre Rodier | 29 tháng 12, 1894 – 15 tháng 3 năm 1895 | 1854 – thế kỷ 20 | tạm quyền |
5 | Paul Armand Rousseau | 15 tháng 3, 1895 – 9 tháng 12 năm 1896 (chết) | 1835–1896 | |
# | Augustin Juline Fourès | 21 tháng 10, 1895 – 14 tháng 3 năm 1896 | 1853 – thế kỷ 20 | tạm quyền cho Rousseau về Pháp |
# | Augustin Juline Fourès | 10 tháng 12, 1896 – 13 tháng 2 năm 1897 | 1853 – thế kỷ 20 | tạm quyền |
6 | Joseph Athanase Paul Doumer | 13 tháng 2 năm 1897 – tháng 10, 1902 | 1857–1932 | |
# | Augustin Juline Fourès | 29 tháng 9, 1898 – 24 tháng 1 năm 1899 | 1853 – thế kỷ 20 | tạm quyền cho Doumer về Pháp lần thứ nhất |
# | Broni | 16 tháng 2, 1901 – 20 tháng 8 năm 1901 14 tháng 3, 1902 – 15 tháng 10 năm 1902 | | tạm quyền cho Doumer về Pháp lần thứ hai và ba |
7 | Jean Baptiste Paul Beau | 15 tháng 10, 1902 – 25 tháng 6 năm 1908 | 1857–1927 | |
# | Broni | 1 tháng 7 năm 1905 – 6 tháng 12 năm 1905 28 tháng 7 năm 1906 – 2 tháng 1 năm 1907 | | tạm quyền cho Beau về Pháp hai lần |
# | Louis Alphonse Bonhoure | 28 tháng 2, 1907 – 23 tháng 9 năm 1908 | 1865–1909 | tạm quyền cho Beau về Pháp lần thứ ba |
8 | Antony Wladislas Klobukowski | 24 tháng 9, 1908 – 31 tháng 5 năm 1911 | 1855–1934 | |
# | Albert Jean George Marie Louis Picquié | 13 tháng 1 năm 1910 – 11 tháng 6, 1910 | | tạm quyền cho Klobukowski về Pháp lần thứ nhất |
9 | Albert Jean George Marie Louis Picquié | Tháng 1, 1910 – tháng 2, 1911 | 1853–1917 | |
# | Paul Louis Luce | 17 tháng 2, 1911 – 15 tháng 11, 1911 | | tạm quyền |
10 | Albert Pierre Sarraut | 15 tháng 11, 1911 – 4 tháng 1 năm 1914 | 1872–1962 | lần thứ nhất |
# | Joost van Vollenhoven | 4 tháng 1, 1914 – 5 tháng 3 năm 1915 | 1877–1918 | tạm quyền |
11 | Ernest Nestor Roume | 5 tháng 3, 1915 – 6 tháng 11 năm 1916 | 1858–1941 | |
# | Jean Eugène Charles | 23 tháng 5, 1916 – 22 tháng 1 năm 1917 | | tạm quyền |
12 | Albert Pierre Sarraut | 22 tháng 1, 1917 – 9 tháng 12 năm 1919 | 1872–1962 | lần thứ hai |
# | Maurice Antoine François Montguillot | 22 tháng 5, 1919 – 19 tháng 2 năm 1920 | 1874 – thế kỷ 20 | tạm quyền lần thứ nhất |
13 | Maurice Long | 20 tháng 2, 1920 – 15 tháng 3 năm 1923 (chết) | 1866–1923 | |
# | Gallen | 18 tháng 11, 1920 – 31 tháng 3 năm 1921 | | tạm quyền cho M. Long về Pháp lần thứ nhất |
# | François Marius Baudouin | 15 tháng 4 năm 1922 – 9 tháng 8 năm 1923 | | tạm quyền cho M. Long về Pháp |
14 | Martial Henri Merlin | 10 tháng 8 năm 1923 – 27 tháng 7 năm 1925 | 1860–1935 | |
# | Maurice Antoine François Montguillot | 23 tháng 4, 1925 – 18 tháng 11 năm 1925 | 1874 – thế kỷ 20 | tạm quyền lần thứ hai cho Merlin về Pháp |
15 | Alexandre Varenne | 18 tháng 11 năm 1925 – 22 tháng 8 năm 1928 | 1870–1947 | |
# | Pierre Marie Antoine Pasquier | 4 tháng 10 năm 1926 – 16 tháng 5 năm 1927 | 1877–1934 | tạm quyền cho Varenne về Pháp lần thứ nhất |
# | Maurice Antoine François Montguillot | 1 tháng 11, 1927 – 7 tháng 8 năm 1928 | 1874 – thế kỷ 20 | tạm quyền lần thứ ba cho Varenne về Pháp lần thứ hai |
# | Eugène Jean Louis René Robin | 7 tháng 8, 1928 – 26 tháng 12 năm 1928 | | tạm quyền thay Montguillot |
16 | Pierre Marie Antoine Pasquier | 26 tháng 12, 1928 – 15 tháng 1 năm 1934 (chết) | 1874 – thế kỷ 20 | |
# | Eugène Jean Louis René Robin | 1 tháng 12 năm 1930 – 30 tháng 6 năm 1931 | | tạm quyền (lần hai) cho Pasquier về Pháp lần thứ nhất |
# | Graffeuil | 4 tháng 1 năm 1934 – 23 tháng 7 năm 1934 | | tạm quyền cho Pasquier về Pháp lần thứ hai |
17 | Eugène Jean Louis René Robin | 23 tháng 7 năm 1934 – 9 tháng 9, 1936 | | |
# | Silvestre | 9 tháng 9 năm 1936 – 14 tháng 1 năm 1937 | | tạm quyền |
18 | Joseph Jules Brévié | 14 tháng 1 năm 1937 – 19 tháng 5 năm 1940 | 1880–1964 | |
# | Graffeuil | 23 tháng 8 năm 1939 – 29 tháng 8 năm 1939 | | tạm quyền |
# | Georges Catroux | 20 tháng 8 năm 1939 – 19 tháng 7 năm 1940 | 1877–1969 | tạm quyền, chính thức từ 20 tháng 5 năm 1940 |
19 | Jean Decoux | 19 tháng 7 năm 1940 – 9 tháng 3 năm 1945 | 1884–1963 | |
20 | Yuichi Tsuchihashi | 9 tháng 3 năm 1945 – 28 tháng 8 năm 1945 | 1891–1972 | Nhật loại Pháp |
21 | Takeshi Tsukamoto | 9 tháng 3 năm 1945 – 15 tháng 8 năm 1945 | | thay cho Tsuchihashi |