Cung
Tra cung trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Cung có thể là:
- Cung, một loại vũ khí tầm xa cổ xưa;
- Cung, một thuật ngữ trong kinh tế học, thường đi cặp với cầu;
- Gọi tắt của cung điện hay hoàng cung, nơi vua chúa ở;
- Tên gọi một công trình kiến trúc công cộng (như cung văn hóa, cung thể thao, cung thiếu nhi...) hoặc tôn giáo (như hậu cung...);
- Cung, một khái niệm trong hình học;
- Cung, một khái niệm trong âm nhạc;
- Cung, một họ người Á Đông;
- Cung hoàng đạo, một khái niệm của chiêm tinh học phương Tây;
- Tên người: Lê Cung, Trần Cung...
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cung