Cornu
Tra cornu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Cornu có thể là:
- Cornu (kèn), nhạc cụ cổ đại
Người:
- Dominique Cornu, vận động viên xe đạp Bỉ
- Marie Alfred Cornu, nhà vật lý được đặt tên cho xoắn ốc Cornu
- Paul Cornu, kỹ sư sáng chế ra chiếc máy bay trực thăng đầu tiên
Địa danh:
- Cornu, Prahova, xã ở hạt Prahova, România
- Cornu Luncii, xã ở hạt Suceava, România
Trong động vật học:
- Cornu (phân chi), một phân chi ốc sên thuộc chi Helix
- Cornu aspersum, một loài ốc sên
Trong giải phẫu học:
- Cornu ammonis, một bộ phận của hồi hải mã của não
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cornu