Cho Yong-tae
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 31 tháng 3, 1986 | ||
Nơi sinh | Suncheon, Jeolla Nam, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Seoul E-Land | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Trường Trung học Gwangyang Jecheol | ||
2005–2007 | Suwon Bluewings | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2013 | Suwon Bluewings | 48 | (4) |
2010–2011 | → Sangju Sangmu Phoenix (quân đội) | 20 | (3) |
2014 | Gyeongnam FC | 1 | (0) |
2014–2016 | Gwangju FC | 47 | (4) |
2017– | Seoul E-Land | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 1 năm 2018 |
Cho Yong-tae | |
Hangul | 조용태 |
---|---|
Hanja | 趙容泰 |
Romaja quốc ngữ | Jo Yongtae |
McCune–Reischauer | Cho Yongt'ae |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Cho.
Cho Yong-tae (tiếng Triều Tiên: 조용태; sinh ngày 31 tháng 3 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Seoul E-Land.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cho first bắt đầu chơi bóng lúc anh 9 tuổi. Anh từ chối cơ hội gia nhập đội bóng quê nhà, Incheon United, thay vào đó đầu quân cho Suwon Bluewings năm 2005, lúc anh 19 tuổi.
Anh có 3 năm thi đấu cho đội trẻ Suwon trước khi lên đội một vào năm 2008, lúc 21 tuổi. Cho có 20 lần ra sân cho Suwon trong 2 mùa giải (2008 và 2009), ghi 2 bàn thắng. Vào tháng 1 năm 2010 anh chuyển đến Gwangju Sangmu để thực hiện nghĩa vụ quân sự 2 năm.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
- Chính xác tính đến ngày 14 tháng 11 năm 2011.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp FA | Cúp Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2008 | Suwon Bluewings | K League | 11 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | — | 17 | 2 | |
2009 | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 14 | 1 | ||
2010 | Sangju Sangmu | 12 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | — | 17 | 4 | ||
2011 | 8 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 13 | 1 | |||
Suwon Bluewings | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 2 | 0 | |||
Quốc gia | Hàn Quốc | 42 | 5 | 4 | 1 | 13 | 2 | 4 | 0 | 63 | 8 | |
Tổng | 42 | 5 | 4 | 1 | 13 | 2 | 4 | 0 | 63 | 8 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Cho Yong-tae – Thông tin tại kleague.com
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cho_Yong-tae