Chiisagata, Nagano
Chiisagata 小県郡 | |
---|---|
Vị trí huyện Chiisagata trên bản đồ tỉnh Nagano | |
Tọa độ: 36°18′50″B 138°04′58″Đ / 36,313762°B 138,082867°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kōshin'etsu |
Tỉnh | Nagano |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 241 km2 (93 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 9,721 |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Chiisagata (
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Chiisagata (District (-gun), Nagano, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Chiisagata,_Nagano