Cauley Woodrow
Woodrow thi đấu cho Fulham vào năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1994 [1] | ||
Nơi sinh | Hemel Hempstead, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,84 m)[2] | ||
Vị trí | Tiền đạo[3] | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Luton Town | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Tottenham Hotspur | |||
2007–2008 | Buckhurst Hill | ||
2008–2010 | Luton Town | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Luton Town | 0 | (0) |
2011–2019 | Fulham | 54 | (8) |
2013–2014 | → Southend United (cho mượn) | 19 | (2) |
2017 | → Burton Albion (cho mượn) | 14 | (5) |
2017–2018 | → Bristol City (cho mượn) | 15 | (2) |
2018–2019 | → Barnsley (cho mượn) | 10 | (4) |
2019–2022 | Barnsley | 131 | (46) |
2022– | Luton Town | 29 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-17 Anh | 3 | (1) |
2014 | U-20 Anh | 5 | (3) |
2015–2017 | U-21 Anh | 9 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 9 năm 2023 (UTC) |
Cauley Woodrow (sinh ngày 2 tháng 12 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Luton Town tại Premier League.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Cauley Woodrow”. 11v11.com. AFS Enterprises. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2020.
- ^ “Cauley Woodrow: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2020.
- ^ “Cauley Woodrow”. Barry Hugman's Footballers.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Hồ sơ Lưu trữ 10 tháng 9 2018 tại Wayback Machine tại trang web Barnsley FC
- Cauley Woodrow tại Soccerbase
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cauley_Woodrow