CN
Tra cn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
CN hay cn có thể là từ viết tắt cho:
- Công Nguyên
- chủ nhật (hay Chúa nhật)
- công nghiệp
- công nghệ
- công nhân
- chủ nghĩa (xem Hệ thống xã hội chủ nghĩa)
- Trung Quốc (mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2, cn)
- Cyanide (CN)
- Gnaeus (Cn.)
- Kênh Cartoon Network
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/CN