Cổ (định hướng)
Tra cổ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Cổ trong tiếng Việt có thể chỉ:
- Bộ phận của cơ thể người và động vật: cổ
- Họ người Trung Quốc: Cổ (họ)
- Huyện trực thuộc địa cấp thị Lâm Phần, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc: Cổ huyện
- Gọi tắt của cổ phiếu.
- Gọi tắt của cổ đại.
- Cổ (chất độc)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/C%E1%BB%95_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)