Wiki - KEONHACAI COPA

Cẩm nang của Ned

Cẩm nang của Ned
Tậptin:NEDLOGO.png
Định dạngSitcom
Slapstick
Sáng lậpScott Fellows
Diễn viênDevon Werkheiser
Lindsey Shaw
Daniel Curtis Lee
Jim J. Bullock
Daran Norris
Quốc giaHoa Kỳ
Ngôn ngữTiếng Anh
Số mùa3
Số tập55
Sản xuất
Giám chếScott Fellows
Bill O'Dowd (both; entire run)
Jörg Westerkamp (mùa 2–3)
Địa điểmNickelodeon on Sunset
Hollywood, California
Bố trí cameraPhim; Single-camera
Thời lượng22 phút
Đơn vị sản xuấtJack Mackie Pictures
Nickelodeon Productions
Trình chiếu
Kênh trình chiếuNickelodeon
Định dạng hình ảnh480i (SDTV)
Phát sóng12 tháng 9 năm 2004 (2004-09-12) – 8 tháng 6 năm 2007 (2007-06-08)

Cẩm nang của Ned là một bộ phim sitcom live action Mỹ được chiếu lần đầu tiên trên Nickelodeon từ 7 tháng 9 năm 2003.[1]

Phim đề cập đến cuộc sống thường ngày của ba cô cậu Ned (Devon Werkheiser), Cookie (Dan Curtis Lee) và Moze (Lindsey Shaw) ở trường trung học James K. Polk. Phim ca ngợi tình bạn tuổi học trò, đã đề cập và miêu tả các mối quan hệ trong nhà trường. Qua các đoạn phim ngắn hài hước, bộ phim truyền dẫn đến cho người xem những bài học sâu sắc, nhân văn, đầy tính giáo dục.

Cẩm nang của Ned đã và đang được phát sóng trên hơn 100 kênh truyền hình ở 16 quốc gia, nhận được sự chú ý của khán giả truyền hình của lứa tuổi học sinh. Tại Việt Nam, phim từng được TVM Corp. mua bản quyền và phát sóng trên kênh HTV3.

Crew[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách tập phim[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa 1 (2004–05)[sửa | sửa mã nguồn]

.

TT.
tổng thể
TT. trong
mùa phim
Tiêu đềĐạo diễnBiên kịchNgày phát hành gốc
11First day & Lockers (Ngày đầu tiên & Tủ khóa)David KendallScott Fellows12 tháng 9 năm 2004 (2004-09-12)
22Bathrooms & Project Partners (Phòng tắm & Đối tác dự án)Paul HoenScott Fellows19 tháng 9 năm 2004 (2004-09-19)
33Detention & Teachers (Cấm túc và Các giáo viên)Jonathan WinfreyLazar Saric26 tháng 9 năm 2004 (2004-09-26)
44Seating & Tryouts (Chỗ ngồi & Kiểm tra thành tíchFred SavageScott Fellows3 tháng 10 năm 2004 (2004-10-03)
55Crushes & Dances (Rung động đầu đời & Khiêu vũ)Paul HoenRick Groel Mike Preister10 tháng 10 năm 2004 (2004-10-10)
66Sick Days and Spelling Bees (Những ngày bệnh tật & Cuộc thi đánh vần)Adam WeissmanJoe Fallon17 tháng 10 năm 2004 (2004-10-17)
77Rumors & Photo Day (Tin đồn và Ngày chụp hình)Fred SavageLazar Saric7 tháng 11 năm 2004 (2004-11-07)
88Talent Shows & Elections (Cuộc thi tài năng & Bầu cử)Jonathan WinfreyLazar Saric
Scott Fellows
28 tháng 11 năm 2004 (2004-11-28)
99Computer Labs & Backpacks (Phòng máy tính & Cặp sách)Fred SavageMike Preister
Rick Groel
2 tháng 1 năm 2005 (2005-01-02)
1010Notes & Best Friends (Giấy ghi chú & Bạn thân)Paul HoenLazar Saric
Scott Fellows
9 tháng 1 năm 2005 (2005-01-09)
1111Daydreaming & Gym (Những ngày mơ mộng & Phòng thể dục)Joe MenendezScott Fellows
Lazar Saric
5 tháng 2 năm 2005 (2005-02-05)
1212Cheaters & Bullies (Những kẻ gian lận & Những tên bắt nạt)Chip HurdMike Preister
Rick Groel
12 tháng 2 năm 2005 (2005-02-12)
1313Emergency Drills & The Late Bus (Diễn tập khẩn cấp & Xe bus đến trễ)Fred SavageRick Groel
Joe Fallon
19 tháng 2 năm 2005 (2005-02-19)

Mùa 2 (2005–06)[sửa | sửa mã nguồn]

TT.
tổng thể
TT. trong
mùa phim
Tiêu đềĐạo diễnBiên kịchNgày phát hành gốc
141New Semester & ElectivesPaul HoenScott Fellows1 tháng 10 năm 2005 (2005-10-01)
152Pep Rallies & LunchSavage Steve HollandRick Groel
Mike Preister
8 tháng 10 năm 2005 (2005-10-08)
163School Clubs & Video ProjectsJoe MenendezLazar Saric
Scott Fellows
15 tháng 10 năm 2005 (2005-10-15)
174Notebooks & MathDavid KendallLazar Saric
Mike Preister
22 tháng 10 năm 2005 (2005-10-22)
185Vice Principals & MondaysSavage Steve HollandScott Fellows5 tháng 11 năm 2005 (2005-11-05)
196Your Body & ProcrastinationJoe MenendezRick Groel
Gene Grillo
12 tháng 11 năm 2005 (2005-11-12)
207Gross Biology Dissection & UpperclassmenDavid KendallMike Preister
Scott Fellows
19 tháng 11 năm 2005 (2005-11-19)
218Dares & Bad HabitsSavage Steve HollandLazar Saric
Rick Groel
14 tháng 1 năm 2006 (2006-01-14)
229Substitute Teachers & The New KidJoe MenendezScott Fellows
Mike Preister
21 tháng 1 năm 2006 (2006-01-21)
2310Valentine's Day & School WebsitesPaul HoenScott Fellows
Rick Groel
11 tháng 2 năm 2006 (2006-02-11)
2411Shyness & NicknamesBethany RooneyGene Grillo
Rick Groel
25 tháng 2 năm 2006 (2006-02-25)
2512Asking Someone Out & RecyclingJoe MenendezScott Fellows
Frank Berin
4 tháng 3 năm 2006 (2006-03-04)
2613April Fools Day & ExcusesSavage Steve HollandLazar Saric
Scott Fellows
25 tháng 3 năm 2006 (2006-03-25)
2714Secrets & School Car WashDavid KendallCynthia True
Lazar Saric
8 tháng 4 năm 2006 (2006-04-08)
2815Spirit Week & ClothesAdam WeissmanEddie Guzelian
Magda Liolis
15 tháng 4 năm 2006 (2006-04-15)
2916Yearbook & Career WeekDan CoffieGene Grillo15 tháng 4 năm 2006 (2006-04-15)
3017Music Class & Class ClownJoe MenendezMagda Liolis
Scott Fellows
6 tháng 5 năm 2006 (2006-05-06)
3118Failing & TutorsChip HurdRick Groel13 tháng 5 năm 2006 (2006-05-13)
3219Science Fair & Study HallJoe MenendezScott Fellows
Lazar Saric
20 tháng 5 năm 2006 (2006-05-20)
3320Double Dating & The Last DayFred SavageScott Fellows
Lazar Saric
3 tháng 6 năm 2006 (2006-06-03)

Mùa 3 (2006–07)[sửa | sửa mã nguồn]

TT.
tổng thể
TT. trong
mùa phim
Tiêu đềĐạo diễnBiên kịchNgày phát hành gốc
341A New Grade & DodgeballSavage Steve HollandScott Fellows
Eddie Guzelian
24 tháng 9 năm 2006 (2006-09-24)
352Reading & PrincipalsJonathan JudgeFrank Berin
Lazar Saric
1 tháng 10 năm 2006 (2006-10-01)
363Popularity & Stressin' OutDavid KendallLazar Saric
Scott Fellows
15 tháng 10 năm 2006 (2006-10-15)
374Dismissal & The School PlayJoe MenendezScott Fellows
Eddie Guzelian
22 tháng 10 năm 2006 (2006-10-22)
385Halloween & Vampires, Ghosts, Werewolves, and ZombiesSavage Steve HollandScott Fellows
Lazar Saric
29 tháng 10 năm 2006 (2006-10-29)
396Art Class & Lost and FoundSavage Steve HollandFrank Berin
Vince Cheung and Ben Montanio
5 tháng 11 năm 2006 (2006-11-05)
407Social Studies & EmbarrassmentJoe MenendezScott Fellows
Frank Berin
12 tháng 11 năm 2006 (2006-11-12)
418The Bus & Bad Hair DaysSavage Steve HollandRick Groel
Cynthia True
26 tháng 11 năm 2006 (2006-11-26)
429Revenge & School RecordsDavid KendallLazar Saric
Rick Groel
15 tháng 1 năm 2007 (2007-01-15)
4310The Library & VolunteeringSavage Steve HollandFrank Berin
Lazar Saric
27 tháng 1 năm 2007 (2007-01-27)
4411Hallways & Friends MovingDan CoffieAdam Beechem
Scott Fellows
3 tháng 2 năm 2007 (2007-02-03)
4512Boys & GirlsChip HurdFrank Berin
Rick Groel
10 tháng 2 năm 2007 (2007-02-10)
4613Cell Phones & WoodshopDavid KendallScott Fellows
Rick Groel
17 tháng 2 năm 2007 (2007-02-17)
4714Getting Organized & Extra CreditDan CoffieScott Fellows
Eddie Guzelian
24 tháng 2 năm 2007 (2007-02-24)
4815Fundraising & CompetitionFred SavageRick Groel
Lazar Saric
10 tháng 3 năm 2007 (2007-03-10)
4916Making New Friends & Positives and NegativesSavage Steve HollandScott Fellows
Rick Groel
24 tháng 3 năm 2007 (2007-03-24)
5017Money & PartiesMarcus WagnerScott Fellows
Eddie Guzelian
7 tháng 4 năm 2007 (2007-04-07)
5118Spring Fever & School NewspaperDavid KendallLazar Saric
Ron Holsey
5 tháng 5 năm 2007 (2007-05-05)
5219Health & JealousyLazar SaricRick Groel
Eddie Guzelian
12 tháng 5 năm 2007 (2007-05-12)
5320Tests & When You Like Someone Who Is Going Out With Someone ElseGary StellaLazar Saric
Scott Fellows
2 tháng 6 năm 2007 (2007-06-02)
5421Field Trips, Permission Slips, Signs & WeaselsSavage Steve HollandScott Fellows & Lazar Saric8 tháng 6 năm 2007 (2007-06-08)

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Episode List”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2012.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Ned's Declassified Bản mẫu:Nickelodeon original series and Nicktoons

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/C%E1%BA%A9m_nang_c%E1%BB%A7a_Ned