Wiki - KEONHACAI COPA

Cúp bóng đá Ukraina 2001–02

Cúp bóng đá Ukraina 2001—02
Kubok Ukrainy
Chủ tịch Ukraina trao Cúp
Chi tiết giải đấu
Quốc giaUkraine
Số đội59
Vị trí chung cuộc
Vô địchFC Shakhtar Donetsk
Á quânFC Dynamo Kyiv

Cúp bóng đá Ukraina 2001–02 là mùa giải thứ 11 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm ở Ukraina. Đội vô địch là Shakhtar Donetsk.

Phân bổ đội bóng[sửa | sửa mã nguồn]

Phân phối[sửa | sửa mã nguồn]

Đội bóng tham gia vòng nàyĐội bóng vượt qua vòng trước
Vòng sơ loại thứ nhất
(32 đội)
Vòng sơ loại thứ hai
(16 đội)
  • 16 đội từ vòng sơ loại thứ nhất
Vòng sơ loại thứ ba
(8 đội)
  • 8 đội từ vòng sơ loại thứ hai
Vòng loại thứ nhất
(16 đội)
  • 4 đội từ vòng sơ loại thứ ba
Vòng loại thứ hai
(16 đội)
  • 8 đội thắng từ vòng loại thứ nhất
Vòng đấu chính
(16 đội)
  • 8 đội thắng từ vòng loại thứ hai

Ngày thi đấu và bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các lễ bốc thăm đều diễn ra ở trụ sở FFU (Building of Football) ở Kiev.

Giai đoạnVòngNgày bốc thămNgày thi đấu
Lượt điLượt về
Vòng sơ loạiVòng sơ loại thứ nhất14 tháng 7 năm 200118 tháng 7 năm 2001
Vòng sơ loại thứ hai26 tháng 7 năm 20019 tháng 8 năm 2001
Vòng sơ loại thứ ba17 tháng 8 năm 200125 tháng 8 năm 2001
Vòng loạiVòng loại thứ nhất7 tháng 9 năm 200116 tháng 9 năm 2001
Vòng loại thứ hai4 tháng 10 năm 200114 tháng 10 năm 2001
Vòng đấu chínhVòng 16 đội20–22 tháng 10 năm 200127 tháng 10 năm 2001
Tứ kết4–5 tháng 11 năm 200126 tháng 11 năm 2001
Bán kết4 tháng 4 năm 20022 tháng 5 năm 2002
Chung kết26 tháng 5 năm 2002 tại NSC "Olimpiyskiy", Kiev

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ loại thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Olkom Melitopol1 – 6FC Cherkasy1:3 và 0:3
Olimpiya Yuzhnoukrainsk1 – 2Ryhonda Bila Tserkva0:1 và 1:1
Naftovyk Dolyna3 – 8FC Krasyliv0:1 và 1:1
Halychyna Drohobych1 – 2Sokil Zolochiv1:1 và 0:1
Hazovyk-Skala Stryi1 – 0Tsementnyk-Khorda Mykolaiv0:0 và 1:0
Tekhno-Center Rohatyn3 – 3Enerhetyk Burshtyn2:3 và 1:0
Lukor Kalush1 – 3Bukovyna Chernivtsi1:2 và 0:1
Veres Rivne2 – 2Dynamo Lviv1:2 và 1:0
ADOMS Kremenchuk–: +Spartak Sumy
Systema-Boreks Borodyanka0 – 1FC Portovyk Illichivsk0:1 và 0:0
Hirnyk-Sport Komsomolsk3 – 6Tytan Armyansk3:4 và 0:2
Podillya Khmelnytskyi2 – 1SC Kherson2:0 và 0:1
Oskol Kupiansk+: –Avanhard Rovenky
Desna Chernihiv–: +Mashynobudivnyk Druzhkivka5:0 và -:+
Arsenal Kharkiv8 – 4Frunzenets-Liha 99 Sumy8:0 và 0:4
Zorya Luhansk1 – 3Elektron Romny1:0 và 0:3
Ghi chú:

Vòng sơ loại thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]

FC Cherkasy5 – 2Ryhonda Bila Tserkva3:2 và 2:0
FC Krasyliv4 – 6Sokil Zolochiv4:4 và 0:2
Hazovyk-Skala Stryi0 – 2Enerhetyk Burshtyn0:1 và 0:1
Bukovyna Chernivtsi2 – 2Dynamo Lviv2:1 và 0:1
Spartak Sumy1 – 3Portovyk Illichivsk0:1 và 1:2
Tytan Armyansk+: –Podillya Khmelnytskyi
Oskol Kupiansk2 – 3Mashynobudivnyk Druzhkivka0:2 và 2:1
Arsenal Kharkiv1 – 4Elektron Romny1:3 và 0:1

Vòng sơ loại thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

FC Cherkasy4 – 4Sokil Zolochiv3:0 và 1:4
Enerhetyk Burshtyn0 – 5Dynamo Lviv0:2 và 0:3
Portovyk Illichivsk2 – 1Tytan Armyansk2:0 và 0:1
Mashynobudivnyk Druzhkivka+: –Elektron Romny

Vòng loại thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Volyn-1 Lutsk2 – 1FC Cherkasy1:0 và 1:1
Elekrometalurh-NZF Nikopol+: –Zirka Kirovohrad0:1 và 1:1
Dynamo Lviv0 – 6Prykarpattia Ivano-Frankivsk0:3 và 0:3
FC Mykolaiv2 – 5Obolon Kyiv0:1 và 2:4
Chornomorets Odessa3 – 2Naftovyk Okhtyrka2:0 và 1:2
Portovyk Illichivsk2 – 3FC Vinnytsia2:1 và 0:2
Mashynobudivnyk Druzhkivka+: –FC Lviv
Polissya Zhytomyr2 – 4Borysfen Boryspil2:1 và 0:3
Ghi chú
  • Zirka bị xử thua và loại khỏi giải vì có các cầu thủ thi đấu cho Polihraftekhnika
  • FC Lviv giải thể, Mashbud đi thẳng vào vòng tiếp theo

Vòng loại thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]

Volyn-1 Lutsk1 – 0Vorskla Poltava1:0 và 0:0
Elekrometalurh-NZF Nikopol2 – 6Zakarpattia Uzhhorod2:2 và 0:4
Prykarpattia Ivano-Frankivsk0 – 2Metalist Kharkiv0:0 và 0:2
Nyva Ternopil0 – 3Obolon Kyiv0:1 và 0:2
Polihraftekhnika Oleksandriya5 – 1Chornomorets Odessa4:1 và 1:0
FC Vinnytsia2 – 4Kryvbas Kryvyi Rih2:2 và 0:2
Stal Alchevsk5 – 0Mashynobudivnyk Druzhkivka3:0 và 2:0
Borysfen Boryspil1 – 3Karpaty Lviv0:2 và 1:1

Vòng Một[sửa | sửa mã nguồn]

Volyn-1 Lutsk3 – 5Metalurh Donetsk2:1 và 1:4
Metalurh Mariupol2 – 3Zakarpattia Uzhhorod1:0 và 1:3
Metalurh Zaporizhia1 – 2Metalist Kharkiv1:0 và 0:2
Obolon Kyiv0 – 6Dynamo Kyiv0:3 và 0:3
Dnipro Dnipropetrovsk3 – 2Polihraftekhnika Oleksandriya2:0 và 1:2
Kryvbas Kryvyi Rih1 – 4CSKA Kyiv1:0 và 0:4
Stal Alchevsk3 – 4Shakhtar Donetsk3:1 và 0:3
Karpaty Lviv3 – 3Tavriya Simferopol2:0 và 1:3

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Metalurh Donetsk4 – 1Zakarpattia Uzhhorod1:0 và 3:1
Metalist Kharkiv1 – 6Dynamo Kyiv1:1 và 0:5
Dnipro Dnipropetrovsk0 – 0CSKA Kyiv0:0 và 0:0 (pk 4:3)
Shakhtar Donetsk2 – 1Karpaty Lviv2:0 và 0:1
Ghi chú:

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Metalurh Donetsk1 – 3Dynamo Kyiv1:1 và 0:2
Dnipro Dnipropetrovsk2 – 3Shakhtar Donetsk2:1 và 0:2
Ghi chú:

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trận chung kết diễn ra ở NSC Olimpiysky vào ngày 26 tháng 5 năm 2002 ở Kiev.

Dynamo Kyiv2:3Shakhtar Donetsksau hiệp phụ

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2001–02

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C3%BAp_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_Ukraina_2001%E2%80%9302