Cúp bóng đá Ukraina 1996–97
Kubok Ukrainy | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Ukraine |
Số đội | 73 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Shakhtar Donetsk |
Á quân | Dnipro Dnipropetrovsk |
Thống kê giải đấu | |
Vua phá lưới | Yakiv Kripak (5) |
← 1995—96 1997—98 → |
Cúp bóng đá Ukraina 1996–97 là mùa giải thứ sáu của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm ở Ukraina.
Mùa giải này tất cả các đội nghiệp dư thi đấu giải đấu riêng kể từ năm 1989 (Cúp bóng đá nghiệp dư Ukraina). Không có đội bóng nghiệp dư tham gia giải đấu này. Vòng đấu 2 lượt đi và về dành cho các trận Tứ kết và Bán kết. Giải Cúp khởi tranh với Vòng 32 đội, nhưng nó cũng có nhiều cặp đấu sơ loại. Vòng loại diễn ra ngày 14 tháng 8 năm 1996 với 9 trận đấu.
Đương kim vô địch Dynamo Kyiv bị loại trên sân khách trước Nyva Vinnytsia thua trong loạt sút luân lưu ở Vòng 16 đội.
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng sơ loại thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng sơ loại thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
FC Halychyna Drohobych | 1:0 | FC Zakarpattia Uzhhorod | |
FC Paperovyk Malyn | 0:1 | FC Veres Rivne | |
FC Fakel Varva | 0:1 | FC Desna Chernihiv | trận đấu diễn ra trên sân Lokomotyv Stadium in Hrebinka |
FC Nyva Bershad | 1:1 | FC Hazovyk Komarne | (s.h.p.), pk 2:3 |
FC Obolon Kyiv | 3:0 | FC Dnipro Cherkasy | |
FC Karpaty Mukacheve | 2:1 | FC Kalush | |
FC Systema-Boreks Borodyanka | 2:2 | FC CSKA-2 Kyiv | (s.h.p.), pk 7:8 |
FC Haray Zhovkva | 2:0 | FC Khutrovyk Tysmenytsia | |
FC Oskil Kupyansk | 1:0 | FC Metalist Kharkiv | |
FC Shakhtar Stakhanov | 1:2 | FC Metalurh Donetsk | |
FC Viktor Zaporizhia | 1:0 | FC Metalurh Novomoskovsk | |
FC Dynamo Saky | 2:1 | FC Tytan Armyansk | |
FC Portovyk Illichivsk | 2:1 | SC Odessa | |
FC Shakhtar-2 Donetsk | 0:2 | FC Metalurh Mariupol | trận đấu diễn ra trên sân Hirnyk Stadium in Hirne |
FC Petrivtsi Myrhorod | 1:0 | FC Avanhard-Industria Rovenky | |
FC Lokomotyv Smila | 0:1 | FC Krystal Kherson |
Vòng sơ loại thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]
FC Halychyna Drohobych | 0:0 | FC Bukovyna Chernivtsi | (s.h.p.), pk 2:4 |
FC Veres Rivne | 2:3 | FC Volyn Lutsk | |
FC Desna Chernihiv | -:+ | FC Yavir Krasnopilya | |
FC Hazovyk Komarne | 3:0 | FC Podillya Khmelnytskyi | trận đấu diễn ra trên sân Kolos Stadium ở Horodok |
FC Obolon Kyiv | 1:2 | FC Dynamo-2 Kyiv | |
FC Karpaty Mukacheve | 3:2 | FC Krystal Chortkiv | |
FC CSKA-2 Kyiv | 2:1 | FC Khimik Zhytomyr | trận đấu diễn ra trên sân the local Sports school Stadium in Bortnichi |
FC Haray Zhovkva | 0:1 | FC Lviv | |
FC Oskil Kupyansk | 0:0 | FC Naftovyk Okhtyrka | (s.h.p.), pk 3:2 |
FC Metalurh Donetsk | 3:2 | FC Shakhtar Makiivka | trận đấu diễn ra trên sân Shakhtar Stadium |
FC Viktor Zaporizhia | 0:2 | FC Polihraftekhnika Oleksandria | trận đấu diễn ra trên sân Slavutych Arena |
FC Dynamo Saky | 1:0 | FC Stal Alchevsk | |
FC Portovyk Illichivsk | 3:0 | SC Mykolaiv | |
FC Metalurh Mariupol | 5:0 | FC Zorya Luhansk | |
FC Petrivtsi Myrhorod | 0:2 | FC Khimik Severodonetsk | |
FC Krystal Kherson | 3:3 | FC Metalurh Nikopol | (s.h.p.), pk 5:6 |
First Elimination Round (1/16)[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại thứ hai (1/8)[sửa | sửa mã nguồn]
17 tháng 10 năm 1996 | Dnipro Dnipropetrovsk (PL) | 2 – 0 | (PL) Torpedo Zaporizhia | Meteor Stadium, Dnipropetrovsk |
---|---|---|---|---|
Byelkin Sharan | Chi tiết | Lượng khán giả: 1,000 Trọng tài: Viktor Derdo (Illichivsk) |
17 tháng 10 năm 1996 | Nyva Vinnytsia (PL) | 0 – 0 (s.h.p.) (4-3 p) | (PL) Dynamo Kyiv | Central City Stadium, Vinnytsia |
---|---|---|---|---|
Chi tiết | Lượng khán giả: 13,000 Trọng tài: Kostyantyn Panchyk (Simferopol) | |||
Loạt sút luân lưu | ||||
Solovienko Brovchenko Romanchuk Demydyak | Rebrov Mykhailenko Kosovsky Bezhenar Shkapenko |
17 tháng 10 năm 1996 | CSKA Kyiv (PL) | 1 – 0 | (1L) Polihraftekhnika Oleksandriya | CSK ZSU Stadium, Kiev |
---|---|---|---|---|
Vus | Chi tiết | Lượng khán giả: 2,000 Trọng tài: Volodymyr Kutsev (Donetsk) |
17 tháng 10 năm 1996 | Zirka Kirovohrad (PL) | 0 – 1 | (PL) Shakhtar Donetsk | Zirka Stadium, Kirovohrad |
---|---|---|---|---|
Chi tiết | Shyshchenko | Lượng khán giả: 7,000 Trọng tài: Viktor Dohadailo (Kiev) |
17 tháng 10 năm 1996 | Karpaty Lviv (PL) | 1 – 0 | (1L) Volyn Lutsk | Ukraina Stadium, Lviv |
---|---|---|---|---|
Kolesnyk Kuptsov | Chi tiết | Dranytsky | Lượng khán giả: 6,500 Trọng tài: Stepan Selmensky (Uzhhorod) |
17 tháng 10 năm 1996 | Kremin Kremenchuk (PL) | 3 – 5 | (PL) Metalurh Zaporizhia | Dnipro Stadium, Kremenchuk |
---|---|---|---|---|
Fedkov Chernov | Chi tiết | Kripak Ivanov Kolodin | Lượng khán giả: 4,000 Trọng tài: Yaroslav Hrysyo (Lviv) |
FC Chornomorets Odessa | 7:0 | FC Karpaty Mukacheve | |
FC Vorskla Poltava | 2:0 | FC Khimik Severodonetsk |
Tứ kết (1/4)[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng trước. Tất cả các đội bóng đều thuộc Giải vô địch quốc gia.
Lượt đi[sửa | sửa mã nguồn]
30 tháng 10 năm 1996 | Karpaty Lviv (PL) | 1 – 1 | (PL) Metalurh Zaporizhia | Ukraina Stadium, Lviv |
---|---|---|---|---|
Pokladok | Chi tiết | Poltavets | Lượng khán giả: 4,500 Trọng tài: Serhiy Tatulyan (Kiev) |
30 tháng 10 năm 1996 | Chornomorets Odesa (PL) | 0 – 1 | (PL) Dnipro Dnipropetrovsk | BSS Central Stadium, Odessa |
---|---|---|---|---|
15:00 LST | Bukel | Chi tiết | Byelkin | Lượng khán giả: 2,000 Trọng tài: Ihor Horozhankin (Kirovohrad) |
30 tháng 10 năm 1996 | CSKA Kyiv (PL) | 2 – 0 | (PL) Nyva Vinnytsia | CSK ZSU Stadium, Kiev |
---|---|---|---|---|
Levchenko Seleznyov | Chi tiết | Balatsky | Lượng khán giả: 1,000 Trọng tài: Valeriy Onufer (Uzhhorod) |
30 tháng 10 năm 1996 | Vorskla Poltava (PL) | 0 – 0 | (PL) Shakhtar Donetsk | Vorskla Stadium, Poltava |
---|---|---|---|---|
Chi tiết | Lượng khán giả: 8,000 Trọng tài: Valeriy Avdysh (Simferopol) |
Lượt về[sửa | sửa mã nguồn]
13 tháng 11 năm 1996 | Metalurh Zaporizhia (PL) | 3 – 0 | (PL) Karpaty Lviv | Metalurh Stadium, Zaporizhia |
---|---|---|---|---|
Karyaka Oliynyk Markin Kripak | Chi tiết | Lượng khán giả: 8,500 Trọng tài: Ihor Khiblin (Khmelnytskyi) |
Metalurh thắng 4–1 sau hai lượt trận.
13 tháng 11 năm 1996 | Dnipro Dnipropetrovsk (PL) | 3 – 0 | (PL) Chornomorets Odesa | Meteor Stadium, Dnipropetrovsk |
---|---|---|---|---|
Sharan Korponai Byelkin | Chi tiết | Lượng khán giả: 3,500 Trọng tài: Vasyl Melnychuk (Simferopol) |
Dnipro thắng 4–0 sau hai lượt trận.
13 tháng 11 năm 1996 | Nyva Vinnytsia (PL) | 1 – 1 | (PL) CSKA Kyiv | Central City Stadium, Vinnytsia |
---|---|---|---|---|
Ryabtsev Lyubynsky | Chi tiết | Kovalchuk | Lượng khán giả: 3,000 Trọng tài: Volodymyr Pianykh (Donetsk) |
CSKA thắng 3–1 sau hai lượt trận.
13 tháng 11 năm 1996 | Shakhtar Donetsk (PL) | 2 – 1 | (PL) Vorskla Poltava | Shakhtar Stadium, Donetsk |
---|---|---|---|---|
Potskhveria Leonov | Chi tiết | Samoilov | Lượng khán giả: 7,500 Trọng tài: Ihor Yarmenchuk (Kiev) |
Shakhtar thắng 2–1 sau hai lượt trận.
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng trước. Tất cả các đội bóng đều thuộc Giải vô địch quốc gia.
Lượt đi[sửa | sửa mã nguồn]
6 tháng 3 năm 1997 | Shakhtar Donetsk (PL) | 2 – 1 | (PL) CSKA Kyiv | Shakhtar Stadium, Donetsk |
---|---|---|---|---|
Kryventsov Potskhveria | Chi tiết | Polishchuk | Lượng khán giả: 4,000 Trọng tài: Valeriy Onufer (Uzhhorod) |
6 tháng 3 năm 1997 | Dnipro Dnipropetrovsk (PL) | 3 – 0 | (PL) Metalurh Zaporizhia | Meteor Stadium, Dnipropetrovsk |
---|---|---|---|---|
Sharan Moroz Sharan | Chi tiết | Haidarzhy | Lượng khán giả: 7,000 Trọng tài: Vasyl Melnychuk (Simferopol) |
Lượt về[sửa | sửa mã nguồn]
10 tháng 3 năm 1997 | CSKA Kyiv (PL) | 0 – 3 | (PL) Shakhtar Donetsk | CSK ZSU Stadium, Kiev |
---|---|---|---|---|
Reva | Chi tiết | Babiy Potskhveria Seleznyov Onopko | Lượng khán giả: 12,000 Trọng tài: Ihor Horozhankin (Kirovohrad) |
Shakhtar thắng 5–1 sau hai lượt trận.
20 tháng 5 năm 2015 | Metalurh Zaporizhia (PL) | 2 – 0 | (PL) Dnipro Dnipropetrovsk | Metalurh Stadium, Zaporizhia |
---|---|---|---|---|
19:30 | Kripak Karyaka | Chi tiết | Lượng khán giả: 9,000 Trọng tài: Ihor Yarmenchuk (Kiev) |
Dnipro thắng 3–2 sau hai lượt trận.
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trận Chung kết diễn ra trên sân NSC Olimpiysky ngày 25 tháng 5 năm 1997 ở Kiev.
Danh sách ghi bàn nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Official protocol (in Russian)” (bằng tiếng Nga). FFU. ngày 31 tháng 5 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2009. Đã định rõ hơn một tham số trong
|archiveurl=
và|archive-url=
(trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong|archivedate=
và|archive-date=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Calendar of Matches—Schedule of the Ukrainian Cup on the UkrSoccerHistory.com. (tiếng Ukraina)
|