Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo Một phần của loại bài về Phật giáo Ấn Độ Sri Lanka Campuchia Thái Lan Myanmar Lào Trung Quốc Việt Nam Đài Loan Nhật Bản Hàn Quốc Triều Tiên Malaysia Tây Tạng Bhutan Mông Cổ Khác (Trung Á , Châu Âu , Châu Phi , Châu Mỹ , Châu Đại dương , Hoa Kỳ , Nga , Nepal , Tân Cương , Indonesia , Brunei ...) Cổng thông tin Phật giáo
Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo , bảng chú giải thuật ngữ Phật giáo thường có nguồn gốc từ các tư tưởng triết lý đến từ Ấn Độ , Tây Tạng , Nhật Bản ... và qua đường Trung Hoa vào Việt Nam . Các thuật ngữ và khái niệm được liệt kê trong bảng sau đây là để giúp người đọc hiểu được nguyên gốc của chúng, cũng như đưa ra một định nghĩa sơ khởi của thuật ngữ hay khái niệm đó.
Các ngôn ngữ và tông phái được nhắc đến trong bài:
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác A-di-đà sa.: amitābha ("vô lượng ánh sáng") và amitāyus ("vô lượng đời sống") 阿彌陀 hay 阿彌陀佛, 阿弥陀 hay 阿弥陀仏zh.: Āmítuó hay Āmítuó fó ja.: Amida hay Amida-butsu A-hàm ái a-la-hán pi.: arahat hay arahant sa.: arhat hay arhant bo.: དགྲ་ཅོམ་པ་, dgra com pa 阿羅漢 a-lại-da thức bo.: ཀུན་གཞི་རྣམ་པར་ཤེས་པ་kun gzhi rnam par shes pa 阿賴耶識, 阿頼耶識zh.: ālàiyēshí ja.: araya-shiki a-tì-đạt-ma abhi là "bên trên" hay "thuộc về", dhamma là "đạo"pi.: abhidhamma sa.: abhidharma a-xà-lê th.: อาจารย์ ajahn 阿闍梨, 阿闍梨耶zh.: āshélí hay āshélíyē ja.: ajari hay ajariya ấn sa.: mudrā bo.: ཕྱག་རྒྱ་ phyag rgya 印
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác danh sắc Di-lặc zh.: 彌勒 hay 彌勒佛, 弥勒 hay 弥勒仏 pi.: Metteyya sa.: Maitreya 彌勒 hay 彌勒佛, 弥勒 hay 弥勒仏zh.: Mílè hay Mílè Fó ja.: Miroku hay Miroku-butsu dục giới pi.: kāmadhātu , kāmaloka sa.: kāmadhātu , kāmaloka bo.: འདོད་ཁམས་ `dod khams 欲界 du-già duyên/duyên khởi pi.: paṭicca-samuppāda sa.: pratītya-samutpāda 因縁, 緣起zh.: yīn , yuánqǐ ja.: innen , engi Duy thức tông sa.: vijñaptimātravādin 唯識宗
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác giác tính giải thoát pi.: mokkha , vimokkha , mutti , vimutti sa.: mokṣa , vimokṣa , mukti , vimukti 解脱 giới
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác hành pi.: saṅkhāra sa.: saṃskāra 行 hiệp chưởng hoá thân bo.: སྤྲུལ་སྐུ་ tulku sa.: nirmāṇa-kāya 化身 Hộ pháp pi.: dhammapāla sa.: dharmapāla 護法 hữu hữu luân pi.: bhavacakka sa.: bhava-cakra 有輪
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác mõ
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác nam-mô pi.: namo sa.: namaḥ hay namas 南無zh.: nammu ja.: namu hay nam ngã nghiệp pi.: kamma sa.: karma th.: กรรม kam 業 ngộ ngũ uẩn pi.: pañca khandha sa.: pañca skandha 五蘊 nhân duyên pi.: paṭicca-samuppāda sa.: pratītya-samutpāda bo.: རྟེན་ཅིང་འབྲེལ་བར་འབྱུང་བ་rten cing `brel bar `byung ba 因縁 Như Lai Như Lai tạng sa.: tathāgatagarbha 如来蔵zh.: rú lái ?? ja.: nyuoraizō Niết-bàn
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác Quan Thế Âm 觀世音 hay 觀音zh.: Guān Shì Yīn hay Guān Yīn ja.: Kanzeon hay Kannon quán pi.: vipassanā sa.: vipaśyanā hay vidarśanā 觀 hay 観 quy y pi.: saraṇa sa.: śaraṇa bo.: skyabs 歸依
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác sân sắc giới sa., pi.: rūpaloka , rūpadhātu bo.: གཟུགས་ཁམས་ gzugs khams 色界 sinh
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác ứng thân
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác vô minh pi.: avijjā sa.: avidyā bo.: མ་རིག་པ་ ma rig-pa 無明 vô ngã pi.: anattā sa.: anātman 無我 vô sắc giới sa., pi.: arūpaloka , arūpadhātu bo.: གཟུགས་མེད་ཁམས་ gzugs med khams 無色界 vô thường
Định nghĩa Từ nguyên Trong các ngôn ngữ khác xúc pi.: phassa sa.: sparśa 觸 hay 触
Bukkyō kan-bon dai jiten 佛教漢梵大辭典 (Buddhist Chinese-Sanskrit Dictionary). Hirakawa Akira 平川彰. Tokyo: Reiyūkai 霊友会, 1997. DDB, Digital Dictionary of Buddhism, Muller, Charles, ed.<http://www.buddhism-dict.net/ddb/ >. Encyclopaedia of Buddhism, Government of Ceylon, Colombo, 1965–. Fóguāng dàcídiǎn 佛光大辭典. Fóguāng dàcídiǎn biānxiū wěiyuánhuì 佛光大辭典編修委員會. Taipei: Fóguāng chūbǎnshè, 1988. Materials for a Dictionary of the Prajñāpāramitā-Literature, E. Conze. Tokyo, 1973. The Pali Text Society’s Pali-English Dictionary, editors T. Rhys Davids and W. Stede, publ. by the Pali Text Society, Luân Đôn, 1972. A Dictionary of Chinese Buddhist Terms by William Edward Soothill and Lewis Hodous <http://www.acmuller.net/soothill/soothill-hodous.html Lưu trữ 2008-12-01 tại Wayback Machine >.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao,
keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết:
https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C3%A1c_thu%E1%BA%ADt_ng%E1%BB%AF_v%C3%A0_kh%C3%A1i_ni%E1%BB%87m_Ph%E1%BA%ADt_gi%C3%A1o