Wiki - KEONHACAI COPA

Các dân tộc tại Nga

Nga là một quốc gia đa sắc tộc với hơn 185 nhóm dân tộc; dân số của các nhóm này khác nhau rất lớn, từ hàng triệu (Ví dụ người Nga và người Tatar) đến dưới 10.000 (ví dụ người Sami và người Ket).[1]

Các dân tộc tại Nga (2010)[2]
Các dân tộc
Người Nga
  
77.7%
Khác
  
10.2%
Không rõ
  
3.9%
Người Tatar
  
3.7%
Người Ukraina
  
1.4%
Người Bashkir
  
1.1%
Người Chuvash
  
1%
Người Chechnya
  
1%

Trong 85 chủ thể tạo thành Nga, có 21 vùng dân tộc thiểu số, 5 khu tự trị okrugs (thường chủ yếu là dân tộc thiểu số) và 1 vùng tự trị.

Nhóm dân tộc của Nga, 1926-2010[3][sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm
dân tộc
Ngữ
hệ
Vùng
chính
Cuộc điều tra dân số 1926Cuộc điều tra dân số 1939Cuộc điều tra dân số 1959Cuộc điều tra dân số 1970Cuộc điều tra dân số 1979Cuộc điều tra dân số 1989Cuộc điều tra dân số 2002Cuộc điều tra dân số 2010
Số lượng%Số lượng%Số lượng%Số lượng%Số lượng%Số lượng%,Số lượng%Số lượng%
Người NgaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu71.374.28378.189.747.79582.997.863.57983.3107.747.63082.8113.521.88182.6119.865.46981.5115.889.10780.6111.016.89680.9
Người TatarTurkNga thuộc châu Âu3.926.0533,23.682.9563,44.074.2533,54.577.0613,55.055.7573,65.522.0963,85.554.6013,95.310.6493,9
Người UkrainaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu6.870.9767,43.205.0613,03.359.0832,93.345.8852,63.657.6472,74.362.8723,02.942.9612,01.927.8881,4
Người BashkirTurkNga thuộc châu Âu738.8610.80824.5370.76953.8010.811.180.9130.911.290.9940.941.345.2730.921.673.3891.161.584.5541.15
Người ChuvashTurkNga thuộc châu Âu1.112.4781,201.346.2321,241.436.2181,221.637.0281,261.689.8471,231.773.6451,211.637.0941,141.435.8721,05
Người ChechnyaĐông Bắc KavkazKavkaz318.3610,34400.3250,37261.3110,22572.2200,44712.1610,52898.9990,611.360.2530,951.431.3601,04
Người ArmeniaẤn-ÂuKavkaz183.7850,20205.2330,19255.9780,22298.7180,23364.5700,27532.3900,361.132.0330,791.182.3880,86
Người AvarĐông Bắc KavkazKavkaz178.2630,19235.7150,22249.5290,21361.6130,28438.3060,32544.0160,37814.4730,57912.0900,66
Người MordvaUralNga thuộc châu Âu1.306.7981,411.375.5581,271.211.1051,031.177.4920,911.111.0750,811.072.9390,73843.3500,59744.2370,54
Người KazakhTurkTrung Á136.5010,15356.5000,33382.4310,33477.8200,37518.0600,38635.8650,43653.9620,46647.7320,47
Người AzerbaijanTurkKavkaz24.3350,0343.0140,0470.9470,0695.6890,07152.4210,11335.8890,23621.8400,43603.0700,44
Người DarginĐông Bắc KavkazKavkaz125.7590,14152.0070,14152.5630,13224.1720,17280.4440,20353.3480.24510.1560,35589.3860,43
Người Udmurt (gồm người Besermyan 1939-1989)UralNga thuộc châu Âu503.9700,54599.8930,55615.6400,52678.3930,52685.7180,50714.8830,49636.9060,45552.2990,40
Người MariUralNga thuộc châu Âu427.8740,46476.3140,44498.0660,42581.0820,45599.6370,44643.6980,44604.2980,42547.6050,40
Người OssetiaẤn-ÂuKavkaz157.2800,17195.6240,18247.8340,21313.4580,24352.0800,26402.2750,27514.8750,36528.5150,38
Người BelarusẤn-ÂuNga thuộc châu Âu607.8450,66451.9330,42843.9850,72964.0820,741.051.9000,771.206.2220,82807.9700,56521.4430,38
Người KabardinTây Bắc KavkazKavkaz139.8640,15161.2160,15200.6340,17277.4350,21318.8220,23386.0550,26519.9580,36516.8260,38
Người KumykTurkKavkaz94.5090,10110.2990,10132.8960,11186.6900,14225.8000,16277.1630,19422.4090,29503.0600,37
Người Yakut (bao gồm người Dolgan 1939-1959)TurkSiberia240.6820,26241.8700,22236.1250,20295.2230,23326.5310,24380.2420,26443.8520,31478.0850,35
Người LezginĐông Bắc KavkazKavkaz92.9370,10100.3280,09114.2100,10170.4940,13202.8540,15257.2700,17411.5350,29473.7220,34
Người Buryat (bao gồm người Soyot 1939-1989)MongolSiberia237.4900,26220.6180,20251.5040,21312.8470,24349.7600,25417.4250,28445.1750,31461.3890,34
Người IngushĐông Bắc KavkazKavkaz72.1370,0890.9800,0855.7990,05137.3800,11165.9970,12215.0680,15413.0160,29444.8330,32
Người ĐứcẤn-ÂuNga thuộc châu Âu707.2770,76811.2050,75820.0160,70761.8880,59790.7620,58842.2950,57597.2120,42394.1380,29
Người UzbekTurktrung Á9420,0016.1660,0129.5120,0361.5880,0572.3850,05126.8990,09122.9160,09289.8620,21
Người TuvaTurkSiberia2000,007940,0099,8640,08139.0130,11165.4260,12206.1600,14243.4420,17263.9340,19
Người Komi (bao gồm người Komi-Permyak 1939)UralNga thuộc châu Âu226.0120.24415.0090,38281.7800,24315.3470,24320.0780,23336.3090,23293.4060,20228.2350,17
Người KarachayTurkKavkaz55.1160,0674.4880,0770.5370,06106.8310,08125.7920,09150.3320,10192.1820,13218.4030,16
DiganẤn-ÂuNga thuộc châu Âu39.0890,0459.1980,0572.4880,0697.9550,08120.6720,09152.9390,10183.2520,13204.9580,15
Người TajikẤn-ÂuTrung Á520,003.3150,007.0270,0114.1080,0117.8630,0138.2080,03120.1360,08200.6660,15
Người KalmykMongolKavkaz128.8090,14129.7860,12100.6030,09131.3180,10140.1030,10165.1030,11174.0000,12183.3720,13
Người LakĐông Bắc KavkazKavkaz40.2430,0454.3480,0558.3970,0578.6250,0691.4120,07106.2450,07156.5450,11178.6300,13
Người GruziaNam KavkazKavkaz20.5510,0243.5850,0457.5940,0568.9710,0589.4070,07130.6880,09197.9340,14157.8030,11
Người Do TháiSemitNga thuộc châu Âu539.0860,58891.1470,82875.0580,74807.5260,62699.2860,51550.7090,37233.4390,16156.8010,11
Người MoldovaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu16.8700,0221.9740,0262.2980,0587.5380,07102.1370,07172.6710,12172.3300,12156.4000,11
Người Triều TiênTriều TiênSiberia86.7990,0911.3450,0191.4450,08101.3690,0897.6490,07107.0510,07148.5560,10153.1560,11
Người TabasaranĐông Bắc KavkazKavkaz31.9830,0333.4710,0334.2880,0354.0470,0473.4330,0593.5870,06131.7850,09146.3600,11
Người Adyghe (bao gồm người Shapsug 1926-1989 và người Cherkess 1926-1939)Tây Bắc KavkazKavkaz64.9590,0785.5880,0878.5610,0798.4610,08107.2390,08122.9080,08128.5280,09124.8350,09
Người BalkarTurkKavkaz33.2980,0441.9490,0435.2490,0352.9690,0461.8280,0478.3410,05108.4260,08112.9240,08
Người Thổ Nhĩ Kỳ (bao gồm Người Thổ Nhĩ Kỳ Meskhetia 1926-1989)TurkKavkaz1.8460,002.6680,001.3770,001.5680,003.5610,009.8900,0192.4150,06105.0580,08
Người NogaiTurkKavkaz36.0890,0436.0880,0337.6560,0351.1590,0458.6390,0473.7030,0590.6660,06103.6600,08
Người KyrgyzTurkTrung Á2850,006.3110,014.7010,009.1070,0115.0110,0141.7340,0331.8080,02103.4220,08
Người Komi-Permyak (xếp vào trong Người Komi 1939)UralNga thuộc châu Âu149.2750,16143.0300,12150.2440,12145.9930,11147.2690,10125.2350,0994.4560,07
Người AltayTurkSiberia52.2480,0646.4890,0444.6540,0454.6140,0458.8790,0469.4090,0577.8220,0589.7730,06
Người Hy Lạp Pontus (bao gồm người Hy Lạp Kavkaz)Ấn-ÂuKavkaz34.4390,0465.7050,0647.0240,0457.8470,0469.8160,0591.6990,0697.8270,0785.6400,06
Người Cherkess (xếp vào trong người Adyghe 1926-1939)Tây Bắc KavkazKavkaz28.9860,0238.3560,0344.5720,0350.5720,0360.5170,0473.1840,05
Người KhakaTurkSiberia45.6070,0552.0330,0556.0320,0565.3680,0569.2470,0578.5000,0576.2780,0572.9590,05
Người KareliaUralNga thuộc châu Âu248.0170,27249.7780,23164.0500,14141.1480,11133.1820,10124.9210,0893.3440,0660.8150,04
Người Ba LanẤn-ÂuNga thuộc châu Âu189.2690,20142.4610,13118.4220,10107.0840,0899.7330,0794.5940,0673.0010,0547.1250,03
Người Nenets (xếp vào trong người Enets 1926-1979 và người Nganasan 1926-1939)UralSiberia17.5600,0224.7160,0222.8450,0228.4870,0229.4870,0234.1900,0241.3020,0344.6400,03
Người AbazaTây Bắc KavkazKavkaz13.8250,0114.7390,0119.0590,0224.8920,0228.8000,0232.9830,0237.9420,0343.3410,03
Người YazidiẤn-ÂuKavkaz10.0031.2730,0240.5860,03
Người EvenkTungusSiberia38.8040,0329.5990,0224.5830,0225.0510,0227.2780,0229.9010,0235.5270,0237.8430,03
Người TurkmenTurkTrung Á7.8490,0112.8690,0111.6310,0120.0400,0222.9790,0239.7390,0333.0530,0236.8850,03
Người RutulĐông Bắc KavkazKavkaz10.3330,01SDPSDP6.7030,0111.9040,0114.8350,0119.5030,0129.9290,0235.2400,03
Người AghulĐông Bắc KavkazKavkaz7.6530,01SDPSDP6.4600,018.7510,0111.7520,0117.7280,0128.2970,0234.1600,02
Người LitvaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu26.1280,0320.7950,02108.5790,0976.7180,0666.7830,0570.4270,0545.5690,0331.3770,02
Người KhantyUralSiberia22.3010,0218.4470,0219.2460,0221.0070,0220.7430,0222.2830,0228.6780,0230.9430,02
Người Trung QuốcHán-TạngSiberia8.7390,0122.4910,0219.0970,027.9870,015.7430,005.1970,0034.5770,0228.9430,02
Người BulgariaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu4.0870,008.3380,0124.8990,0227.3210,0224.9430,0232.7850,0231.9650,0224.0380,02
Người Kurd (bao gồm người Yazidi 1939-1989)Ấn-ÂuKavkaz1640,003870,008550,001.0150,001.6340,004.7240,0019.6070,0123.2320,01
Người EvenTungusSiberia2.0440,009.6740,019.0230,0111.8190,0112.2150,0117.0550,0119.0710,0122.3830,02
Người Phần LanUralNga thuộc châu Âu134.0890,14138.9620,1372.3560,0662.3070,0555.6870,0447.1020,0334.0500,0220.2670,01
Người LatviaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu124.3120,13104.8770,1074.9320,0659.6950,0567.2670,0546.8290,0328.5200,0218.9790,01
Người EstoniaUralNga thuộc châu Âu146.0510,16130.4940,1278.5560,0762.9800,0555.5390,0446.3900,0328.1130,0217.8750,01
Người Chukotka (bao gồm cả người Kerek 1926-1989 và người Chuvan 1939-1979)Chukotka-KamchatkaSiberia12.3310,0113.8300,0111.6800,0113.5000,0113.9370,0115.1070,0115.7670,0115.9080,01
Người Việt NamTiếng ViệtNga thuộc châu Âu00,0000,007810,006,2870,006610,002.1420,0026.2060,0213.9540,01
Người GagauzTurkNga thuộc châu Âu00,0000,003.0120,003.7040,004.1760,0010.0510,0112.2100,0113.6900,01
Người ShorTurkSiberia13.0000,0116.0420,0114.9380,0115.9500,0115.1820,0115.7450,0113.9750,0112.8880,01
Người TsakhurĐông Bắc KavkazKavkaz3.5330,00SDPSDP4.4370,004.7300,004.7740,006.4920,0010.3660,0112.7690,01
Người MansiUralSiberia5.7540,016.2950,016.3180,017.6090,017.4340,018.2790,0111.4320,0112.2690,01
Người NanaiTungusSiberia5.8600,018.4110,017.9190,019.9110,0110.3570,0111.8830,0112.1600,0112.0030,01
Người AbkhazTây Bắc KavkazKavkaz970,006470,001.4000,002.4270,004.0580,007.2390,0011.3660,0111.2490,01
Người AssyriaSemitKavkaz2.7910,007.4460,017.6120,018.0980,018.7080,019.6220,0113.6490,0111.0840,01
Người Ả RậpSemitNga thuộc châu Âu4660,00940,006490,002.5550,002.3390,00.,7040,0010.8110,019.5830,01
Người NağaybäkTurkSiberia111960,0100,0000,0000,0000,0000,009.6000,018.1480,01
Người KoryakChukotka-KamchatkaSiberia7.4370,017.3370,016.1680,017.3670,017.6370,018.9420,018.7430,017.9530,01
Người Dolgan (bao gồm người Yakut 1939-1959)TurkSiberia6560,004.7180,004.9110,006.5840,007.2610,017.8850,01
Người VepsUralNga thuộc châu Âu32.7830,0431.4420,0316.1700,018.0570,017.5500,0112.1420,018.2400,015.9360,00
Người AfghanẤn-ÂuNga thuộc châu Âu380,001900,001750,005610,001840,008580,009.8000,015.3500,00
Người Thổ Nhĩ Kỳ Meskhetia (xếp vào trong người Thổ Nhĩ Kỳ 1926-1989)TurkKavkaz3.5270,004.8250,00
Người NivkhNivkhSiberia4.0760,003.8570,003.6900,004.3560,004.3660,004.6310,005.1620,004.6520,00
Người UdiĐông Bắc KavkazKavkaz20,00SDPSDP350,00940,002160,001.1020,003.7210,004.2670,00
Người Ấn ĐộẤn-ÂuNga thuộc châu Âu170,0000,002160,001.3780,001810,005350,004.9800,004.0580,00
Người Shapsug (bao gồm người Adyghe 1926-1989)Tây Bắc KavkazKavkaz3.2310,003.8820,00
Người Ba TưẤn-ÂuKavkaz8.6260,016.0410,012.4900,002.5480,001.7470,002.5720,003.8210,003.6960,00
Người UyghurTurkTrung Á260,006420,007200,001.5130,001.7070,002.5770,002.8670,003.6960,00
Người SelkupUralSiberia1.6300,002.6040,003.7040,004.2490,003.5180,003.5640,004.2490,003.6490,00
Người Soyot (bao gồm người Buryat 1939-1989)MongolSiberia2290,002.7690,003.6080,00
Người SerbẤn-ÂuNga thuộc châu Âu1.2780,002.3730,0000,001.4310,008150,001.5800,004.1560,003.5100,00
Người RomâniaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu2.8810,002.6820,003.3160,004.0930,003.8370,005.9960,005.3080,003.2010,00
Người ItelmenChukotka-KamchatkaSiberia8030.00SSPSSP1,0960.001,2550.001,3350.002,4290.003,1800.003,1930.00
Người Mông CổMongolSiberia5480,0000,001.5110,003.7590,001.8120,002.1170,002.6560,002.9860,00
Người KumandinTurkSiberia6.3350,0100,0000,0000,0000,0000,003.1140,002.8920,00
Người HungariaUralNga thuộc châu Âu3.8820,0000,004.1750,006.6810,014.3130,005.7420,003.7680,002.7810,00
Người UlchTungusSiberia7230,00SSPSSP2.0490,002.4100,002.4940,003.1730,002.9130,002.7650,00
Người TeleutTurkSiberia1.8980,0000,0000,0000,0000,0000,002.6500,002.6430,00
Người TalyshẤn-ÂuKavkaz00,00470,00330,0020,002020,002.5480,002.5290,00
Người Tatar KrymTurkNga thuộc châu Âu00,0000,004160,002.8520,005.1650,0021.2750,014.1310,002.4490,00
Người Besermyan (bao gồm người Udmurt 1939-1989)UralNga thuộc châu Âu10.0350,013.1220,002.2010,00
Người HemshinẤn-ÂuKavkaz20,0000,0000,0000,0000,0000,001.5420,002.0470,00
Người KamchadalChukotka-KamchatkaSiberia42160,0000,0000,0000,0000,0000,002.2930,001.9270,00
Người SécẤn-ÂuNga thuộc châu Âu7.9960,017.5260,017.1740,016.0730,004.4910,004.3750,002.9040,001.8980,00
Người SamiUralNga thuộc châu Âu1.7150,001.8280,001.7600,001.8360,001.7750,001.8350,001.9910,001.7710,00
Người DunganHán-TạngSiberia6.0090,01480,001690,003040,001.1590,006350,008010,001.6510,00
Người EskimoEskimo-AleutSiberia1.2920,00SSPSSP1.1110,001.2650,001.4600,001.7040,001.7500,001.7380,00
Người YukaghirYukaghirSiberia4430,00SSPSSP4400,005930,008010,001.1120,001.5090,001.6030,00
Người TatẤn-ÂuKavkaz2230,005.1360,008.7530,0112.7480,0119.4200,012.3030,001.5850,00
Người MỹẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,004570,002730,007850,00810,001850,001.2750,001.5720,00
Người Udege (bao gồm người Taz 1926-1989)TungusSiberia1.3570,001.7010,001.3950,001.3960,001.4310,001.9020,001.6570,001.4960,00
Người PhápẤn-ÂuNga thuộc châu Âu1.3380,009910,005350,001,2430,003050,003520,008190,001.4750,00
Người KarakalpakTurkTrung Á140,003060,009880,002.2670,001.7430,006.1550,001.6090,001.4660,00
Người ÝẤn-ÂuNga thuộc châu Âu7490,007130,005250,008890,003560,006270,008620,001.3700,00
Người KetEniseiSiberia1.4280,00SSPSSP1.0170,001.1610,001.0720,001.0840,001.4940,001.2190,00
Người Tây Ban NhaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,002.2900,001.6150,002.6310,001.9610,002.0540,001.5470,001.1620,00
Người SloveniaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,001.0080,00
Người Chuvan (từng xếp vào Chukchi 1939-1979)Chukotka-KamchatkaSiberia7040,001.3840,001.0870,001.0020,00
Người AnhẤn-ÂuNga thuộc châu Âu5170,004160,003120,005420,001150,002230,005290,009500,00
Người NhậtNhậtSiberia790,009220,008880,001.1410,006550,005910,008350,008880,00
Người Nganasan (xếp vào người Nenets 1926-1939)UralSiberia7210,008230,008420,001.2620,008340,008620,00
Người Do Thái miền núiẤn-ÂuKavkaz15.6120,0200,0019.3520,0215.4340,016,5090,0011.2820,013.3940,007620,00
Người TofalarTurkSiberia2.8280,00SSPSSP4760,005700,005760,007220,008370,007620,00
Người CubaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,001.1750,001.5660,007070,006760,00
Người Oroch (bao gồm người Orok 1970-1979)TungusSiberia6460,00SSPSSP7790,001.0370,001.0400,008830,006860,005960,00
Người NegidalTungusSiberia6830,00SSPSSP4950,004770,005870,005670,005130,00
Người PakistanẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,005070,00
Người AleutEskimo-AleutSiberia3530,00SSPSSP3990,004100,004890,006440,005400,004820,00
Người PamirẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,003630,00
Người ChulymTurkSiberia00,0000,0000,0000,0000,0000,006560,003550,00
Người MacedoniaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,003250,00
Người SlovakẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,005130,004970,007580,004390,007110,005680,003240,00
Người CroatiaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,001740,001150,004790,0000,003040,00
Người Orok (bao gồm người Oroch 1970-1979)TungusSiberia1620,00SSPSSP20,001790,003460,002950,00
Người Taz (bao gồm người Udege 1926-1989)Hán-TạngSiberia2760,002740,00
Người IzhoriaUralNga thuộc châu Âu16.1360,027.7200,015640,005610,004490,004490,003270,002660,00
Người Bosna và HercegovinaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,002560,00
Người Enets (bao gồm Người Nenet 1926-1979)UralSiberia1980,002370,002270,00
Người RutheniaẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,00970,002250,00
Người Karaite KrymTurkNga thuộc châu Âu1.6080,001.6080,001.2360,009390,006800,003660,002050,00
Người MontenegroẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00,0000,0000,0000,0000,0000,0000,001810,00
Người KrymchakTurkNga thuộc châu Âu6.1850,0100,002490,003890,001.3650,003380,001570,00900,00
Người Do Thái GruziaNam KavkazKavkaz820,0000,001090,001090,001300,001.1720,00530,00780,00
Người VoteUralNga thuộc châu Âu7050,0000,0000,0000,0000,0000,00730,00640,00
Người LyuliẤn-ÂuNga thuộc châu Âu00.0000.0000.0000.0000.0000.004860.00490.00
Người Do Thái Trung ÁẤn-ÂuNga thuộc châu Âu930,0000,00990,00910,003360,001.4070,00540,00320,00
Người Kerek (bao gồm trong người Chukchi 1926-1989)Chukotka-KamchatkaSiberia80,0040,00
Người Tiểu Dagestan (SDP)Kavkaz20.9620,02
Người tiểu Siberia (SSP)Siberia11.8240,01

Bản đồ[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Report by Mr. Alvaro Gil-Robles on his Visits to the Russian Federation”. Council of Europe, Commissioner for Human Rights. ngày 20 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2008.
  2. ^ “Central Asia:: RUSSIA”. CIA The World Factbook. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017.
  3. ^ Demoskop Weekly No 543-544 Lưu trữ 2013-10-12 tại Wayback Machine

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C3%A1c_d%C3%A2n_t%E1%BB%99c_t%E1%BA%A1i_Nga