Wiki - KEONHACAI COPA

Blagoevgrad (tỉnh)

Blagoevgrad
Област Благоевград
—  Tỉnh  —
Ấn chương chính thức của Blagoevgrad
Ấn chương
Vị trí của Blagoevgrad ở Bulgaria
Vị trí của Blagoevgrad ở Bulgaria
Blagoevgrad trên bản đồ Thế giới
Blagoevgrad
Blagoevgrad
Quốc giaBulgaria
Tỉnh lỵBlagoevgrad
Huyện14
Chính quyền
 • Thống đốcBiser Mihaylov
Diện tích
 • Tổng cộng6.449,47 km2 (2,490,15 mi2)
Độ cao555 m (1,821 ft)
Dân số (Census February 2011)[1]
 • Tổng cộng323.552
 • Mật độ50/km2 (130/mi2)
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã ISO 3166BG-01 sửa dữ liệu
Biển số xeE
Trang webwww.bl.government.bg

Tỉnh Blagoevgrad (tiếng Bulgaria: област Благоевград, oblast Blagoevgrad hay Благоевградска област, Blagoevgradska oblast), còn gọi là Pirin MacedoniaĐông Macedonia[2] (tiếng Bulgaria: Пиринска Македония и Източна Македония, Pirinska Makedoniya Iztochna Makedoniya), là một tỉnh (oblast) miền tây nam Bulgaria. Nó giáp với bốn tỉnh khác của Bulgaria là Kyustendil, Sofia, Pazardzhik, Smolyan về phía bắc và đông, với vùng Macedonia của Hy Lạp về phía nam, và với các vùng ĐôngĐông Nam của Bắc Macedonia về phía tây. Tỉnh gồm 14 huyện với 12 thị trấn/thành phố. Tỉnh lỵ là Blagoevgrad, còn những thị trấn nổi bật là Bansko, Gotse Delchev, Melnik, Petrich, Razlog, Sandanski, và Simitli.

Địa lý và khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]

Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Tỉnh có diện tích 6.449,5 km² và dân số 323.552 người[1] (tính đến năm 2011). Đây là tỉnh rộng thứ ba Bulgaria sau tỉnh Burgastỉnh Sofia, chiếm 5,8% diện tích đất liền. Trên địa bàn tỉnh Blagoevgrad là núi Rila (điểm cao nhất Balkan — đỉnh Musala, 2925 m), Pirin (điểm cao nhất— đỉnh Vihren, 2914 m), Rhodopes, Slavyanka, Belasitsa, Vlahina, Maleshevo, OgrazhdenStargach. Có hai con sông lớn chảy qua tỉnh — sông Strumasông Mesta — với dân cư tập trung trong các thung lũng sông, mà cũng là hành lang vận tải chính.

Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]

Khí hậu biến thiên từ ôn đới lục địa đến khí hậu Địa Trung Hải ở chóp nam tỉnh. Tài nguyên thiên nhiên là gỗ, suối khoáng, than, vật liệu xây dựng (gồm đá hoađá hoa cương). Trên địa bàn tỉnh có một số vườn quốc gia và vùng bảo tồn nhằm bảo vệ đa dạng sinh học. Đất trồng chiếm 38,8% còn rừng chiếm 52% diện tích tỉnh.

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Những cuộc chiến tranh Balkan năm 1912–1913 dẫn đến sự hợp nhất vùng đất này vào vùng đất Bulgaria. Trước chiến tranh, nó nằm dưới sự cai trị của Ottoman trong hơn năm thế kỉ.

Huyện[sửa | sửa mã nguồn]

Bản đồ tỉnh Blagoevgrad vẽ địa phận từng huyện và vị trí huyện lỵ

Tỉnh Blagoevgrad (област, oblast) có 14 huyện (số ít: община, obshtina - số nhiều: общини, obshtini). Dưới đây là tên của từng huyện viết bằng Latinh và Kirin, với dân số tính đến 2011.

Tên bằng chữ LatinhTên bằng chữ KirinDân số[1]
census 2011
Huyện lỵDân số[1]
census 2011
BanskoБанско13.125Bansko8.562
BelitsaБелица9.927Belitsa3.362
BlagoevgradБлагоевград77.441Blagoevgrad70.881
GarmenГърмен14.981Garmen1.982
Gotse DelchevГоце Делчев31.236Gotse Delchev19.219
HadzhidimovoХаджидимово10.091Hadzhidimovo2.730
KresnaКресна5.441Kresna3.470
PetrichПетрич54.006Petrich28.902
RazlogРазлог20.598Razlog11.960
SandanskiСандански40.470Sandanski26.472
SatovchaСатовча15.444Satovcha2.434
SimitliСимитли14.283Simitli6.674
StrumyaniСтрумяни5.778Strumyani998
YakorudaЯкоруда10.731Yakoruda5.792

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Blagoevgrad_(t%E1%BB%89nh)