Billiards tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005
Bộ môn Billiards và Snooker tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 được thi đấu tại Makati Coliseum, thành phố Makati, Philippines từ ngày 27 tháng 11 cho đến ngày 4 tháng 12 năm 2005. Các vận động viên tranh tài ở 14 nội dung, 12 dành cho nam và 2 dành cho nữ.
Tổng sắp huy chương SEA Games 2005 Bộ môn Billiards và Snooker | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
1 | Philippines | 8 | 2 | 1 | 11 |
2 | Việt Nam | 2 | 4 | 0 | 6 |
3 | Thái Lan | 1 | 4 | 0 | 5 |
4 | Singapore | 1 | 1 | 5 | 8 |
5 | Myanma | 1 | 1 | 0 | 2 |
6 | Malaysia | 0 | 1 | 4 | 5 |
7 | Indonesia | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng | 13 | 13 | 13 | 39 |
(Nội dung Billiards Snooker đôi nam chưa được thống kê vào bảng trên)
Bảng thành tích[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung Billiards Snooker đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Issara Kachaiwong | Thái Lan |
Bạc | Nitiwat Kanjanasari | Thái Lan |
Đồng | Moh Keen Hoo | Malaysia |
Nội dung Billiards Snooker đồng đội nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan, Joven Alba, Leonardo Andam | Philippines |
Bạc | Nitiwat Kanjanasari, Phaithoon Phonbun, Supoj Saenla | Thái Lan |
Đồng | Rudy Sulaeman, Bambang Saputra | Indonesia |
Nội dung Billiards Carom đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Nguyễn Thanh Bình | Việt Nam |
Bạc | Lê Phước Lợi | Việt Nam |
Đồng | Reynaldo Grandea | Philippines |
Nội dung Billiards Anh đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Nguyễn Thanh Long | Việt Nam |
Bạc | U Kyaw Oo | Myanma |
Đồng | Hasan Manfaluti | Indonesia |
Nội dung Billiards Anh đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | U Kyaw Oo và U Aung San Oo | Myanma |
Bạc | Praput Chaithanasakun và Attasit Mahitthi | Thái Lan |
Đồng | Lean Kam Beng và Roslan Yurnalis | Malaysia |
Nội dung Billiards 8 bóng đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan | Philippines |
Bạc | Lee Van Corteza | Philippines |
Đồng | Tey Choon Kiat | Singapore |
Nội dung Billiards 8 bóng đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Lee Van Corteza và Antonio Gabica | Philippines |
Bạc | Nguyễn Phúc Long và Nguyễn Thanh Nam | Việt Nam |
Đồng | Tey Choon Kiat và Chan Keng Kwang | Singapore |
Nội dung Billiards 9 bóng đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Chan Keng Kwang | Singapore |
Bạc | Lương Chí Dũng | Việt Nam |
Đồng | Ooi Fook Yuen | Malaysia |
Nội dung Billiards 9 bóng đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan và Dennis Orcullo | Philippines |
Bạc | Lương Chí Dũng và Nguyễn Thanh Nam | Việt Nam |
Đồng | Toh Lian Han và Chan Keng Kwang | Singapore |
Nội dung Billiards 15 bóng đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Ronato Alcano | Philippines |
Bạc | Antonio Gabica | Philippines |
Đồng | Muhamad Junarto | Indonesia |
Nội dung Billiards 15 bóng đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Ronato Alcano và Leonardo Andam | Philippines |
Bạc | Tepwin Arunnath và Amnuayporn Chotipong | Thái Lan |
Đồng | Ibrahim Amir và Ooi Fook Yuen | Malaysia |
Nội dung Billiards 8 bóng đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Rubilen Amit | Philippines |
Bạc | Hoe Shu Wah | Singapore |
Đồng | Charlene Chai Zeet Huey | Singapore |
Nội dung Billiards 9 bóng đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Rubilen Amit | Philippines |
Bạc | Suhana Dewi Sabtu | Malaysia |
Đồng | Hoe Shu Wah | Singapore |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Billiards_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2005