Bầu
Bầu trong tiếng Việt có thể chỉ:
- Tên thông dụng của chi Bầu (Lagenaria) thuộc họ Bầu bí.
- Tên thông dụng của loài thực vật Lagenaria siceraria, thuộc chi Bầu.
- Bầu (kiến trúc), bộ phận trang trí trên nóc cung điện, đền hay đỉnh tháp.
- Đàn bầu
- Chúa Bầu
- Bà Chúa Bầu
- Phương ngữ miền Nam chỉ thai.
- Cách gọi vắn tắt của bầu cử.
Tra bầu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A7u