Bảng chữ cái Hebrew
Bảng chữ cái Hebrew tiếng Hebrew: אָלֶף־בֵּית עִבְרִי[a], alefbet ʿIvri ) là bảng chữ cái sử dụng trong tiếng Hebrew, cũng như các ngôn ngữ Do Thái khác, đáng chú ý là tiếng Yiddish, Ladino, và Judeo-Arabic.
Unicode[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng Unicode chữ Hebrew Official Unicode Consortium code chart. Version 13.0. | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+059x | ֑ | ֒ | ֓ | ֔ | ֕ | ֖ | ֗ | ֘ | ֙ | ֚ | ֛ | ֜ | ֝ | ֞ | ֟ | |
U+05Ax | ֠ | ֡ | ֢ | ֣ | ֤ | ֥ | ֦ | ֧ | ֨ | ֩ | ֪ | ֫ | ֬ | ֭ | ֮ | ֯ |
U+05Bx | ְ | ֱ | ֲ | ֳ | ִ | ֵ | ֶ | ַ | ָ | ֹ | ֺ | ֻ | ּ | ֽ | ־ | ֿ |
U+05Cx | ׀ | ׁ | ׂ | ׃ | ׄ | ׅ | ׆ | ׇ | ||||||||
U+05Dx | א | ב | ג | ד | ה | ו | ז | ח | ט | י | ך | כ | ל | ם | מ | ן |
U+05Ex | נ | ס | ע | ף | פ | ץ | צ | ק | ר | ש | ת | ׯ | ||||
U+05Fx | װ | ױ | ײ | ׳ | ״ |
Sách[sửa | sửa mã nguồn]
- Bản mẫu:Cite GHG ff.
- Hoffman, Joel M. 2004. In the Beginning: A Short History of the Hebrew Language. New York: New York University Press. Lưu trữ 2012-01-12 tại Wayback Machine
- Saenz-Badillos, Angel. 1993. A History of the Hebrew Language. Cambridge, England: Cambridge University Press.
- Steinberg, David. History of the Hebrew Language.
- Mathers table
- Aleph-Beth Quick Study Chart. Lưu trữ 2008-02-16 tại Wayback Machine 28 tháng 2 năm 2005. Qumran Bet Community. Truy nhập 5 tháng 1 năm 2006.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Chung[sửa | sửa mã nguồn]
- The Hebrew alphabet, meanings, and spiritual symbolism Lưu trữ 2013-11-26 tại Wayback Machine
- How to draw letters
- Official Unicode standards document for Hebrew
- Transliterate your English name into Hebrew Letters Lưu trữ 2010-04-01 tại Wayback Machine
- Hebrew Alphabet Charts
- Interactive Hebrew Alphabet Lesson Lưu trữ 2015-04-27 tại Wayback Machine
- Mobile OCR Hebrew Dictionary
Bàn phím[sửa | sửa mã nguồn]
- LiteType.com – Virtual & Interactive Hebrew Keyboard
- Hebrew calligraphy alphabet Model Hebrew calligraphy Alphabet
- Mikledet.com – For typing Hebrew with an English keyboard (Hebrew keyboard|Hebrew layout)
- Hebrew Writing Lưu trữ 2016-10-18 tại Wayback Machine – Typing Hebrew and Nikud using extended English keyboard (Hebrew keyboard|Hebrew Writing layout)
- Prize Find: Oldest Hebrew Inscription Lưu trữ 2012-02-29 tại Wayback Machine Biblical Archaeology Review
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3ng_ch%E1%BB%AF_c%C3%A1i_Hebrew