Bản mẫu:Convert/list of units/speed
Tốc độ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
hệ đo lường | đơn vị | mã (khác) | viết tắt | ghi chú | hệ số chuyển đổi/(m/s) | các tổ hợp |
SI | mét trên giây | m/s | m/s | Tên Mỹ: meter per second | 1 |
|
Mét không SI | kilômét một giờ | km/h | km/h | Tên Mỹ: kilometer per hour | (5/18) |
|
Anh và Mỹ | dặm một giờ | mph | mph | 0,44704 |
| |
foot trên giây | ft/s (foot/s) | ft/s | Mã foot/s sẽ cho ra foot per second là dạng số nhiều. | 0,3048 |
| |
furlong trên fortnight | furlong per fortnight | (1,397/8.400) | ||||
Hàng hải | hải lý một giờ | kn (knot) | kn | (4,63/9) |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/list_of_units/speed