Wiki - KEONHACAI COPA

Bản mẫu:Convert/list of units/mass

Khối lượng
hệ đo lườngđơn vị
(khác)
viết tắtghi chúhệ số chuyển đổi/kgcác tổ hợp
SIkilôgamkgkg1
  • kg lb
    • kg lb st
  • kg st
    • kg st lb
gamgg0,001
  • g oz
miligammgmg0,000001
  • mg gr
micrôgamμg (ug)µg0,000000001
Mét không SItấntt1.000
  • t LT
    • t LT ST
  • t ST
    • t ST LT
tấn métMTt
  • MT LT
    • MT LT ST
  • MT ST
    • MT ST LT
Avoirdupoistấn dàiLT2,240 lb
chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh, trừ Canada
1.016,0469088
  • LT t
    • LT t ST
  • LT MT
    • LT MT ST
  • LT ST
    • LT ST t
    • LT ST MT
tấn ngắnST2,000 lb
chủ yếu tại Mỹ và Canada
907,18474
  • ST t
    • ST t LT
  • ST MT
    • ST MT LT
  • ST LT
    • ST LT t
    • ST LT MT
tạ dàilong cwtlong cwt50,80234544
tạ ngắnshort cwtshort cwt45,359237
quarter dàilong qtrlong qtr12,70058636
quarter ngắnshort qtrshort qtr11,33980925
stonestst14 lb
chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh, trừ Canada
6,35029318
  • st kg
    • st kg lb
  • st lb
    • st lb kg
poundlblb0,45359237
  • lb kg
    • lb kg st
  • lb st
    • lb st kg
ounceozoz0,028349523
  • oz g
drachmdrachm0,001771845195
drachmdram
graingrgrbằng grain troy0,00006479891
Troypound troytroy pound0,3732417216
ounce troyoztozt0,0311034768
pennyweightdwtdwt0,00155517384
graingrgrbằng grain avoirdupois0,00006479891
Kháccaracarat0,0002
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/list_of_units/mass