Wiki - KEONHACAI COPA

Bản mẫu:Convert/list of units/force

Lực lượng
hệ đo lườngđơn vị
(khác)
viết tắtghi chúhệ số chuyển đổi/Ncác tổ hợp
SIgiga newtonGNGN1.000.000.000
  • GN LT-f
    • GN LT-f ST-f
  • GN LTf
    • GN LTf STf
  • GN ST-f
    • GN ST-f LT-f
  • GN STf
    • GN STf LTf
mêga newtonMNMN1.000.000
  • MN LT-f
    • MN LT-f ST-f
  • MN LTf
    • MN LTf STf
  • MN ST-f
    • MN ST-f LT-f
  • MN STf
    • MN STf LTf
kilô newtonkNkN1.000
  • kN LT-f
    • kN LT-f ST-f
  • kN LTf
    • kN LTf STf
  • kN ST-f
    • kN ST-f LT-f
  • kN STf
    • kN STf LTf
  • kN lb-f
  • kN lbf
newtonNN1
  • N lb-f
  • N lbf
  • N oz-f
  • N ozf
mili newtonmNmN0,001
  • mN oz-f
  • mN ozf
  • mN gr-f
  • mN grf
micrô newtonμN (uN)µN0,000001
  • μN gr-f (uN gr-f)
  • μN grf (uN grf)
nanô newtonnNnN0,000000001
  • nN gr-f
  • nN grf
cgsmêga đynMdynMdyn10
kilô đynkdynkdyn0,01
đyndyn (dyne)dyn0,00001
mili đynmdynmdyn0,00000001
Đơn vị hấp dẫn méttấn-lựct-ftf9.806,65
tftf
mêgapondMpMp
kilôgam-lựckg-fkgf9,80665
kgfkgf
kilôpondkpkp
gam-lựcg-fgf0,00980665
gfgf
pondpp
miligam-lựcmg-fmgf0,00000980665
mgfmgf
milipondmpmp
Đơn vị avoirdupoispoundalpdlpdl0,138254954376
tấn-lực dàiLT-fLTf9.964,01641818352
  • LT-f ST-f
LTfLTf
  • LTf STf
tấn-lực ngắnST-fSTf8.896,443230521
  • ST-f LT-f
STfSTf
  • STf LTf
pound-lựclb-flbf4,4482216152605
lbflbf
ounce-lựcoz-fozf0,2780138203095378000
ozfozf
grain-lựcgr-fgrf0,0006354602307515
grfgrf
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/list_of_units/force