Wiki - KEONHACAI COPA

Bản mẫu:Convert/list of units/energy

Năng lượng
hệ đo lườngđơn vị
(khác)
viết tắtghi chúhệ số chuyển đổi/Jcác tổ hợp
SIyôta junYJYJ10×10^23
zêta junZJZJ10×10^20
êxa junEJEJ10×10^17
pêta junPJPJ10×10^14
têra junTJTJ1.000.000.000.000
giga junGJGJ1.000.000.000
mêga junMJMJ1.000.000
kilô junkJkJ1.000
héctô junhJhJ100
đêca jundaJdaJ10
junJJ1
đêxi jundJdJ0,1
xenti juncJcJ0,01
mili junmJmJ0,001
micrô junμJ (uJ)µJ0,000001
nanô junnJnJ0,000000001
picô junpJpJ0,000000000001
femtô junfJfJ1×10^−15
atô junaJaJ1×10^−18
zeptô junzJzJ1×10^−21
yóctô junyJyJ1×10^−24
cgsmêga ergMergMerg0,1
kilô ergkergkerg0,0001
ergergerg0,0000001
mili ergmergmerg0,0000000001
micrô ergμergµerg1×10^−13
micrô erguergµerg1×10^−13
Các bội số watt-giờtêra watt-giờTWhTWh3,6×10^15
TW.h
(TW·h, TW-h)
TW·h
giga watt-giờGWhGWh3,6×10^12
GW.h
(GW·h, GW-h)
GW·h
mêga watt-giờMWhMWh3.600.000.000
MW.h
(MW·h, MW-h)
MW·h
kilô watt-giờkWhkW·h3.600.000
kW.h
(kW·h, kW-h)
kW·h
watt-giờWhWh3.600
W.h
(W·h, W-h)
W·h
mili watt-giờmWhmWh3,6
mW.h
(mW·h, mW-h)
mW·h
micrô watt-giờμWh
(uWh)
µWh0,0036
μW.h
(uW·h, μW.h, uW.h, μW-h, uW-h)
µW·h
Các bội số electronvônpêta electronvônPeVPeV0,0001602176487
têra electronvônTeVTeV0,0000001602176487
giga electronvônGeVGeV0,0000000001602176487
mêga electronvônMeVMeV1,602176487×10^−13
kilô electronvônkeVkeV1,602176487×10^−16
electronvôneVeV1,602176487×10^−19
mili electronvônmeVmeV1,602176487×10^−22
micrô electronvônμeV (ueV)µeV1,602176487×10^−25
nanô electronvônneVneV1,602176487×10^−28
picô electronvônpeVpeV1,602176487×10^−31
femtô electronvônfeVfeV1,602176487×10^−34
Các bội số ca-loca-loCal (Calorie)Cal4.184
mêga ca-loMcalMcal4.184.000
kilô ca-lokcalkcal4.184
ca-localcal4,184
mili ca-lomcalmcal0,004184
ca-lo (hóa nhiệt)Cal-th (kg-cal-th)Calhn4.184
mêga ca-lo (hóa nhiệt)Mcal-th (g-cal-th)Mcalth4.184.000
kilô ca-lo (hóa nhiệt)kcal-th (g-cal-th)kcalth4.184
ca-lo (hóa nhiệt)cal-th (g-cal-th)calth4,184
mili ca-lo (hóa nhiệt)mcal-th (g-cal-th)mcalth0,004184
ca-lo (15°C)Cal-15 (kg-cal-15)Cal154.185,8
mêga ca-lo (15°C)Mcal-15 (g-cal-15)Mcal154.185.800
kilô ca-lo (15°C)kcal-15 (g-cal-15)kcal154.185,8
ca-lo (15°C)cal-15 (g-cal-15)cal154,1858
mili ca-lo (15°C)mcal-15 (g-cal-15)mcal150,0041858
ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế)Cal-IT (kg-cal-IT)CalIT4.186,8
mêga ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế)Mcal-IT (g-cal-IT)McalIT4.186.800
kilô ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế)kcal-IT (g-cal-IT)kcalIT4.186,8
ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế)cal-IT (g-cal-IT)calIT4,1868
mili ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế)mcal-IT (g-cal-IT)mcalIT0,0041868
pound/ouncefoot/
inchgiờphútgiây
foot-poundalftpdlft·pdl0,0421401100938048
foot-pound (năng lượng)ftlbfft·lbf1,3558179483314003
ftlb-fft·lbf
foot-paoftlbft·lb
inch-pound lựcinlbfin·lbf0,1129848290276167
inlb-fin·lbf
inch-poundinlbin·lb
inch-ounce lựcinozfin·ozf0,00706155181422604350
inoz-fin·ozf
mã lực-giờhphhp·h2.684.519,537696173000
Các bội số BTUđơn vị nhiệt lượng AnhBtuBtu1.055,05585262
BTUBTU
ngàn đơn vị nhiệt lượng AnhMBtuMBtu1.055.055,85262
e3BTUBTU
triệu đơn vị nhiệt lượng AnhMMBtuMMBtu1.055.055.852,62
e6BTUBTU
đơn vị nhiệt lượng Anh (IT)Btu-ITBtuIT1.055,05585262
BTU-ITBTUIT
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (IT)MBtu-ITMBtuIT1.055.055,85262
MBTU-ITMBTUIT
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (IT)MMBtu-ITMMBtuIT1.055.055.852,62
MMBTU-ITMMBTUIT
đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt)Btu-thBtuth1.054,35026444
BTU-thBTUhn
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt)MBtu-thMBtuth1.054.350,26444
MBTU-thMBTUth
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt)MMBtu-thMMBtuth1.054.350.264,44
MMBTU-thMMBTUth
đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO)Btu-ISOBTUISO1.055,056
BTU-ISOBTUISO
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO)MBtu-ISOMBtuISO1.055.056
MBTU-ISOMBTUISO
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO)MMBtu-ISOMMBtuISO1.055.056.000
MMBTU-ISOMMBTUISO
đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F)Btu-39FBtu39°F1.059,67
BTU-39FBTU39°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F)MBtu-39FMBtu39°F1.059.670
MBTU-39FMBTU39°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F)MMBtu-39FMMBtu39°F1.059.670.000
MMBTU-39FMMBTU39°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F)Btu-59FBtu59°F1.054,804
BTU-59FBTU59°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F)MBtu-59FMBtu59°F1.054.804
MBTU-59FMBTU59°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F)MMBtu-59FMMBtu59°F1.054.804.000
MMBTU-59FMMBTU59°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F)Btu-60FBtu60°F1.054,68
BTU-60FBTU60°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F)MBtu-60FMBtu60°F1.054.680
MBTU-60FMBTU60°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F)MMBtu-60FMMBtu60°F1.054.680.000
MMBTU-60FMMBTU60°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F)Btu-63FBtu63°F1.054,6
BTU-63FBTU63°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F)MBtu-63FMBtu63°F1.054.600
MBTU-63FMBTU63°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F)MMBtu-63FMMBtu63°F1.054.600.000
MMBTU-63FMMBTU63°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình)Btu-meanBtumean1.055,87
BTU-meanBTUtrung bình
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình)MBtu-meanMBtumean1.055.870
MBTU-meanMBTUmean
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình)MMBtu-meanMMBtumean1.055.870.000
MMBTU-meanMMBTUmean
triệu tỷ tỷ đơn vị nhiệt lượng Anhquadquadgiả sử 59°F Btu và quadrillion là triệu tỷ tỷ (1015) theo "long scale"1,054804×10^18
therm (ỦBCÂ)thm-ECthm (ỦBCÂ)105.506.000
therm (Anh)thm-UKthm (Anh)105.505.585,257348
therm (Mỹ)thm-USthm (Mỹ)105.480.400
Đương lượng nổtêra tấn TNTTtTNT4,184×10^21
têra tấn TNTTtonTNT
giga tấn TNTGtTNT4,184×10^18
giga tấn TNTGtonTNT
mêga tấn TNTMtTNT4,184×10^15
mêga tấn TNTMtonTNTMt
kilô tấn TNTktTNT4,184×10^12
kilô tấn TNTktonTNTkt
tấn TNTtTNT4.184.000.000
tấn TNTtonTNT
kilôgam TNTkgTNT4.184.000
mili tấn TNTmtTNT
mili tấn TNTmtonTNT
gam TNTgTNT4.184
micrô tấn TNTμtTNT (utTNT)
micrô tấn TNTμtonTNT (utonTNT)
Các đơn vị đầu mỏgiga tương đương tấn dầuGtoeGtoe4,1868×10^19
mêga tương đương tấn dầuMtoeMtoe4,1868×10^16
kilô tương đương tấn dầuktoektoe4,1868×10^13
tương đương tấn dầutoetoe41.868.000.000
kilô tương đương thùng dầukBOE (kbboe)kBOE6,1178632×10^12
tương đương thùng dầuBOEBOE6.117.863.200
Các đơn vị atmôtphemét khối-atmôtphem3atmm3·atm101.325
xentimét khối chuẩnsccscc0,101325
xentimét khối-atmôtphecm3atmcm3·atm
ccatmcc·atm
gigalít-atmôtpheGlatmGl·atm101.325.000.000
GLatmGL·atm
mêgalít-atmôtpheMlatmMl·atm101.325.000
MLatmML·atm
kilôlít-atmôtpheklatmkl·atm101.325
kLatmkL·atm
lít chuẩnslsl101,325
lít-atmôtphelatml·atm
LatmL·atm
mililít-atmôtphemlatml·atm0,101325
mLatmL·atm
micrôlít-atmôtpheμlatm (ulatm)µl·atm0,000101325
μLatm (uLatm)µL·atm
yard khối chuẩnscyscy77.468,5209852288
yard khối atmôtphecuydatmcu yd atm
foot khối chuẩnscf (scfoot)scfscfoot and cufootatm sẽ cho ra foot khối chuẩnfoot khối atmôphe' là dạng số nhiều.2.869,2044809344
foot khối atmôtphecuftatm (cufootatm)cu ft atm
gallon-atmôtpheimpgalatmgal·atm Anh460,63256925
gallon-atmôtpheUSgalatm (usgalatm)gal·atm Mỹ383,5568490138
U.S.galatm (usgalatm)gal·atm Mỹ
Khácfoefoefoe1051 ergs1,0×10^44
đơn vị Ủy ban Thương mạiB.O.T.U.B.O.T.U.tên Anh cũ của kilô watt-giờ3.600.000
Đơn vị nhiệt Celsius (Bảng quốc tế)CHU-ITCHUIT1 BTUIT × 1 °C/°F1.899,100534716
thermiethth1 McalIT4.186.800
HartreeEh (Hartree)Eh4,35974417×10^−18
rydbergRyRy2,1798741×10^−18
foot khối khí thiên niêncuftnaturalgas
(cufootnaturalgas)
cufootnaturalgas sẽ cho ra foot khối khí thiên niên là dạng số nhiều.1.055.055,85262
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/list_of_units/energy