Bản mẫu:Convert/list of units/area
Diện tích | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
hệ đo lường | đơn vị | mã (khác) | viết tắt | ghi chú | hệ số chuyển đổi/m2 | các tổ hợp |
SI | kilômét vuông | km2 | km2 | Tên Mỹ: square kilometer | 1.000.000 |
|
hêctômét vuông | hm2 | hm² | Tên Mỹ: square hectometer | 10.000 | ||
đềcamét vuông | dam2 | dam² | Tên Mỹ: square dekameter | 100 | ||
mét vuông | m2 | m2 | Tên Mỹ: square meter | 1 |
| |
đêximét vuông | dm2 | dm2 | Tên Mỹ: square decimeter | 0,01 | ||
xentimét vuông | cm2 | cm2 | Tên Mỹ: square centimeter | 0,0001 |
| |
milimét vuông | mm2 | mm² | Tên Mỹ: square millimeter | 0,000001 |
| |
Mét không SI | hécta | ha | ha | bằng 1 hêctômét vuông | 10.000 | |
Anh và Mỹ | dặm vuông | sqmi | sq mi | 2.589.988,110336 |
| |
mẫu Anh | acre | 4.046,856422 | ||||
yard vuông | sqyd | sq yd | 0,83612736 | |||
foot vuông | sqft (ft2, sqfoot, foot2) | sq ft | Mã sqfoot (foot2) sẽ cho ra foot vuông là dạng số nhiều. | 0,09290304 |
| |
inch vuông | sqin | sq in | 0,00064516 |
| ||
Hàng hải | hải lý vuông | sqnmi (nmi2) | sq nmi | 3.429.904 | ||
Cận Đông | dunam | dunam (metric dunam) | Những cách viết dunum, donum, và dönüm cũng được. Chỉ cần thay thế dunam bằng cách viết khác trong mã nguồn. Lưu ý rằng cách viết dönüm cũng được viết ra thành donum diaeresis hoặc donum dots. | 1.000 | ||
Cypriot dunam | 1337.803776 | |||||
Iraqi dunam | 2500 | |||||
old dunam | 919.3 | |||||
Nhật Bản | tsubo | tsubo | (400/121) | |||
Hàn Quốc | pyeong | pyeong | (400/121) |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/list_of_units/area