Bản mẫu:Bảng xếp hạng bi đá trên băng đôi nam nữ Thế vận hội Mùa đông 2018
Bảng xếp hạng vòng bảng
Chú giải | |
---|---|
Đội thi đấu playoff | |
Đội thi đấu phân hạng |
Quốc gia | Tên | T | B | ĐT | ĐB | Hiệp thắng | Hiệp thua | Hiệp hòa | Số hiệp steal | % ném |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kaitlyn Lawes / John Morris | 6 | 1 | 52 | 26 | 28 | 20 | 0 | 9 | 80% | |
Jenny Perret / Martin Rios | 5 | 2 | 45 | 40 | 29 | 26 | 0 | 10 | 71% | |
Anastasia Bryzgalova / Alexander Krushelnitskiy | 4 | 3 | 36 | 44 | 26 | 27 | 1 | 7 | 67% | |
Kristin Skaslien / Magnus Nedregotten | 4 | 3 | 39 | 43 | 26 | 25 | 1 | 8 | 74% | |
Wang Rui / Ba Dexin | 4 | 3 | 47 | 42 | 27 | 27 | 1 | 6 | 72% | |
Jang Hye-ji / Lee Ki-jeong | 2 | 5 | 40 | 40 | 23 | 29 | 1 | 7 | 67% | |
Rebecca Hamilton / Matt Hamilton | 2 | 5 | 37 | 43 | 26 | 25 | 0 | 9 | 74% | |
Oona Kauste / Tomi Rantamäki | 1 | 6 | 35 | 53 | 23 | 29 | 0 | 6 | 67% |
Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_bi_%C4%91%C3%A1_tr%C3%AAn_b%C4%83ng_%C4%91%C3%B4i_nam_n%E1%BB%AF_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018