Bản mẫu:Bảng xếp hạng National League South 2023–24
Bảng xếp hạng National League South[sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town (C, P) | 46 | 29 | 8 | 9 | 81 | 45 | +36 | 95 | Thăng hạng lên National League |
2 | Chelmsford City | 46 | 24 | 12 | 10 | 76 | 43 | +33 | 84 | Giành quyền tham dự bán kết National League South play-off |
3 | Worthing | 46 | 26 | 6 | 14 | 104 | 72 | +32 | 84 | |
4 | Maidstone United | 46 | 24 | 11 | 11 | 72 | 52 | +20 | 83 | Giành quyền tham dự tứ kết National League South play-off |
5 | Braintree Town | 46 | 23 | 12 | 11 | 64 | 42 | +22 | 81 | |
6 | Bath City | 46 | 20 | 13 | 13 | 69 | 51 | +18 | 73 | |
7 | Aveley | 46 | 21 | 10 | 15 | 68 | 61 | +7 | 73 | |
8 | Farnborough | 46 | 20 | 12 | 14 | 76 | 67 | +9 | 72 | |
9 | Hampton & Richmond Borough | 46 | 20 | 12 | 14 | 61 | 57 | +4 | 72 | |
10 | Slough Town | 46 | 18 | 14 | 14 | 81 | 69 | +12 | 68 | |
11 | St Albans City | 46 | 20 | 8 | 18 | 77 | 67 | +10 | 68 | |
12 | Chippenham Town | 46 | 16 | 14 | 16 | 62 | 62 | 0 | 62 | |
13 | Weston-super-Mare | 46 | 17 | 8 | 21 | 66 | 74 | −8 | 59 | |
14 | Tonbridge Angels | 46 | 15 | 13 | 18 | 65 | 66 | −1 | 58 | |
15 | Weymouth | 46 | 13 | 17 | 16 | 57 | 64 | −7 | 56 | |
16 | Truro City | 46 | 15 | 10 | 21 | 58 | 67 | −9 | 55 | |
17 | Welling United | 46 | 12 | 18 | 16 | 56 | 71 | −15 | 54 | |
18 | Torquay United | 46 | 19 | 7 | 20 | 73 | 76 | −3 | 54[a] | |
19 | Eastbourne Borough | 46 | 14 | 10 | 22 | 53 | 74 | −21 | 52 | |
20 | Hemel Hempstead Town | 46 | 13 | 11 | 22 | 55 | 71 | −16 | 50 | |
21 | Dartford (R) | 46 | 12 | 10 | 24 | 56 | 75 | −19 | 46 | Xuống hạng tới Isthmian League/Southern Football League |
22 | Taunton Town (R) | 46 | 10 | 16 | 20 | 44 | 71 | −27 | 46 | |
23 | Havant & Waterlooville (R) | 46 | 10 | 7 | 29 | 52 | 92 | −40 | 37 | |
24 | Dover Athletic (R) | 46 | 4 | 15 | 27 | 40 | 77 | −37 | 27 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 20 tháng 4 năm 2024. Nguồn: National League official site
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Kết quả đối đầu
(C) Vô địch; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Kết quả đối đầu
(C) Vô địch; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
- ^ “Torquay United docked 10 points in National League South after financial issues”. BBC Sport. 13 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Torquay United docked one point for fielding suspended player”. BBC Sport. 12 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2024.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_National_League_South_2023%E2%80%9324