Bản mẫu:Bảng xếp hạng Lowland Football League 2015–16
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edinburgh City (C, O, P) | 28 | 24 | 1 | 3 | 74 | 28 | +46 | 73 | Được quyền tham dự Bán kết play-off Scottish League Two |
2 | Spartans | 28 | 18 | 4 | 6 | 74 | 36 | +38 | 58 | |
3 | Stirling University | 28 | 17 | 5 | 6 | 65 | 32 | +33 | 56 | |
4 | Cumbernauld Colts | 28 | 15 | 6 | 7 | 60 | 42 | +18 | 51 | |
5 | East Kilbride | 28 | 14 | 7 | 7 | 68 | 44 | +24 | 49 | |
6 | Edinburgh University | 28 | 13 | 3 | 12 | 51 | 46 | +5 | 42 | |
7 | BSC Glasgow | 28 | 12 | 5 | 11 | 54 | 51 | +3 | 41 | |
8 | Whitehill Welfare | 28 | 12 | 4 | 12 | 47 | 43 | +4 | 40 | |
9 | Dalbeattie Star | 28 | 10 | 6 | 12 | 54 | 50 | +4 | 36 | |
10 | Gretna 2008 | 28 | 11 | 3 | 14 | 38 | 50 | −12 | 36 | |
11 | Gala Fairydean Rovers | 28 | 10 | 2 | 16 | 53 | 61 | −8 | 32 | |
12 | Selkirk | 28 | 9 | 2 | 17 | 52 | 70 | −18 | 29 | |
13 | Vale of Leithen | 28 | 7 | 5 | 16 | 38 | 67 | −29 | 26 | |
14 | Preston Athletic | 28 | 6 | 4 | 18 | 28 | 70 | −42 | 22 | |
15 | Threave Rovers | 28 | 3 | 1 | 24 | 30 | 96 | −66 | 10 | Rút khỏi giải |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_Lowland_Football_League_2015%E2%80%9316