Bản mẫu:Bảng xếp hạng Giai đoạn 1 V.League 1 2021
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 9 | +14 | 29 | Lọt vào vòng bảng AFC Champions League 2022 |
2 | Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16 | 9 | +7 | 26 | Lọt vào vòng bảng AFC Cup 2022 |
3 | Than Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12 | 11 | +1 | 19 | Dừng hoạt động |
4 | Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | +2 | 18 | |
5 | Đông Á Thanh Hóa | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | +3 | 17 | |
6 | Becamex Bình Dương | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 17 | −3 | 17 | |
7 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 14 | +3 | 16 | |
8 | Topenland Bình Định | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | +1 | 16 | |
9 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 11 | 0 | 16 | |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | −1 | 15 | |
11 | Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | −3 | 14 | |
12 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 15 | −8 | 14 | |
13 | Sài Gòn | 12 | 4 | 1 | 7 | 6 | 14 | −8 | 13 | |
14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 15 | −8 | 10 |
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 5) Bốc thăm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 5) Bốc thăm
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_Giai_%C4%91o%E1%BA%A1n_1_V.League_1_2021