Wiki - KEONHACAI COPA

Bản mẫu:Bảng xếp hạng Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023

Bảng A
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Cộng hòa Dominica330249230+196Vòng 2
2 Ý321253237+165
3 Angola312214226−124Phân hạng 17–32
4 Philippines (H)303234257−233
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà
Bảng B
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Serbia330314223+916Vòng 2
2 Puerto Rico321285279+65
3 Nam Sudan312268285−174Phân hạng 17–32
4 Trung Quốc303221301−803
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng C
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Hoa Kỳ330318215+1036Vòng 2
2 Hy Lạp321256254+25
3 New Zealand312241269−284Phân hạng 17–32
4 Jordan303220297−773
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng D
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Litva330280204+766Vòng 2
2 Montenegro321251236+155
3 Ai Cập312241254−134Phân hạng 17–32
4 México303209287−783
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng E
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Đức330267220+476Vòng 2
2 Úc321289246+435
3 Nhật Bản (H)312250278−284Phân hạng 17–32
4 Phần Lan303235297−623
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà
Bảng F
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Slovenia330280229+516Vòng 2
2 Gruzia321222207+155
3 Cabo Verde312218252−344Phân hạng 17–32
4 Venezuela303219251−323
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng G
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Tây Ban Nha330275207+686Vòng 2
2 Brasil321267232+355
3 Bờ Biển Ngà312212252−404Phân hạng 17–32
4 Iran303193256−633
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng H
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Canada330324213+1116Vòng 2
2 Latvia321272257+155
3 Pháp312236262−264Phân hạng 17–32
4 Liban303222322−1003
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng I
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Ý541331313+189[a]Tứ kết
2 Serbia541502380+1229[a]
3 Puerto Rico532444449−58[b]
4 Cộng hòa Dominica532425444−198[b]
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Serbia 76–78 Ý
  2. ^ a b Cộng hòa Dominica 97–102 Puerto Rico
Bảng J
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Litva550482375+10710Tứ kết
2 Hoa Kỳ541507398+1099
3 Montenegro532397390+78
4 Hy Lạp523392419−277
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng K
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Đức550467364+10310Tứ kết
2 Slovenia541442409+339
3 Úc532469421+488
4 Gruzia523379407−287
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng L
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Canada541477367+1109[a]Tứ kết
2 Latvia541450410+409[a]
3 Tây Ban Nha532429369+608[b]
4 Brasil532420401+198[b]
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Canada 101–75 Latvia
  2. ^ a b Brasil 78–96 Tây Ban Nha
Bảng M
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐ
1 Nam Sudan532456431+258
2 Philippines (H)514398419−216[a]
3 Angola514368410−426[a]
4 Trung Quốc514379473−946[a]
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
  1. ^ a b c Hòa theo điểm đổi đầu. Điểm khác biệt về đối đầu giữa các đội: Philippines +11, Angola +3, Trung Quốc −14.
Bảng N
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐ
1 Ai Cập523412411+17[a]
2 New Zealand523429463−347[a]
3 México523410467−577[a]
4 Jordan505369475−1065
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b c Hòa theo điểm đổi đầu. Điểm khác biệt về đối đầu giữa các đội: Ai Cập +26, New Zealand –6, México −20.
Bảng O
VTĐộiSTTBĐTĐBHSĐ
1 Nhật Bản (H)532416426−108
2 Phần Lan523425449−247
3 Cabo Verde514366432−666
4 Venezuela505371427−565
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_r%E1%BB%95_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2023