Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng C UEFA Champions League 2017-18
READ THIS BEFORE UPDATING: Please do not forget to update the date (|update=
).
AFTER UPDATING: Pages with the template might not be updated immediately so the page can be updated with a WP:NULL on the article in question.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | +8 | 11[a] | ||
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 | Chuyển qua Europa League | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | −12 | 2 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H |
Full table[sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | CHL | ATL | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 0–0 | 1–0 | ||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | +8 | 11[a] | 3–3 | — | 1–1 | 6–0 | |||
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 2–0 | 1–2 | — | 1–1 | ||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | −12 | 2 | 1–2 | 0–4 | 0–0 | — |
Sử dụng[sửa mã nguồn]
Bản mẫu này is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Champions League 2017-18}}. Please refer to that template's Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng C UEFA Champions League 2017-18/doc for more information.
Tham khảo
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_B%E1%BA%A3ng_C_UEFA_Champions_League_2017-18