Bản mẫu:2023–24 UEFA Europa League group tables
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | WHU | FRE | OLY | TSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | SC Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 5–0 | 5–0 | |
3 | Olympiacos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | −3 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 2–3 | — | 5–2 | |
4 | TSC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | −13 | 1 | 0–1 | 1–3 | 2–2 | — |
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BHA | MAR | AJA | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brighton & Hove Albion | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 2–0 | 2–3 | |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 4–3 | 3–1 | |
3 | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 3–3 | — | 3–1 | |
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | 0–1 | 0–2 | 1–1 | — |
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RAN | SPP | BET | ALI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–0 | 1–1 | |
2 | Sparta Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–0 | — | 1–0 | 3–2 | |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–3 | 2–1 | — | 4–1 | |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | 2–1 | 1–3 | 0–1 | — |
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATA | SCP | STU | RAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 14 Dec | 2–1 | |
3 | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4[a] | Chuyển qua Europa Conference League | 2–2 | 1–2 | — | 0–1 | |
4 | Raków Częstochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4[a] | 14 Dec | 1–1 | 0–1 | — |
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | TOU | USG | LAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | −1 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3–2 | — | 0–0 | 1–0 | |
3 | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | LASK | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | −6 | 3 | 1–3 | 1–2 | 3–0 | — |
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | REN | MHA | PAO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | +2 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 0–0 | 3–2 | |
2 | Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | +7 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–3 | — | 3–0 | 3–1 | |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | −6 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 0–3 | — | 0–0 | |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | 2–0 | 1–2 | 1–2 | — |
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SLP | ROM | SRV | SHE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 4–0 | 6–0 | |
2 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 4–0 | 3–0 | |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | −9 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | Sheriff Tiraspol | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | −12 | 1 | 2–3 | 1–2 | 1–1 | — |
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | QAR | MOL | HAC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 5–1 | 4–0 | |
2 | Qarabağ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 2–1 | |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 2–2 | — | 5–1 | |
4 | BK Häcken | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | −14 | 0 | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2023%E2%80%9324_UEFA_Europa_League_group_tables