Bản mẫu:2021–22 UEFA Europa Conference League group tables
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LASK | MTA | HJK | ALA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | +11 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–0 | 2–0 | ||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | +10 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–0 | 4–1 | ||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | 0–2 | 0–5 | — | 1–0 | |||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | −11 | 1 | 0–3 | 1–1 | 2–4 | — |
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNT | PAR | ANO | FLO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 2–0 | 1–0 | ||
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | +2 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | −3 | 6 | 1–0 | 0–2 | — | 2–2 | |||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | −3 | 5 | 0–1 | 1–0 | 2–2 | — |
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | BOD | ZOR | CSS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 11 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 4–0 | 5–1 | ||
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | +9 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 6–1 | — | 3–1 | 2–0 | ||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | −6 | 7 | 0–3 | 1–1 | — | 2–0 | |||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | −10 | 1 | 2–3 | 0–0 | 0–1 | — |
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AZ | RAN | JAB | CLJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | +5 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 1–0 | 2–0 | ||
2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 0 | 7 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 2–2 | 2–1 | ||
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | −2 | 6 | 1–1 | 2–2 | — | 1–0 | |||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | −3 | 4 | 0–1 | 1–1 | 2–0 | — |
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | SLA | UNI | MHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | +5 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–1 | 2–1 | ||
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 3–1 | 1–0 | ||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | 1–2 | 1–1 | — | 3–0 | |||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | −5 | 4 | 0–0 | 1–0 | 0–1 | — |
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | COP | PAO | SLO | LIN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | +10 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–2 | 2–0 | 3–1 | ||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | 1–3 | 0–0 | — | 2–0 | |||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | −15 | 0 | 0–4 | 0–2 | 1–4 | — |
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | REN | VIT | TOT | MUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–2 | 1–0 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | 0–3[a] | 3–2 | — | 5–1 | |||
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | −9 | 3 | 1–2 | 0–2 | 2–1 | — |
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAS | QAR | OMO | KAI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–0 | 3–1 | 4–2 | ||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–0 | — | 2–2 | 2–1 | ||
3 | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | −5 | 4 | 1–1 | 1–4 | — | 0–0 | |||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | −5 | 2 | 2–3 | 1–2 | 0–0 | — |
- ^ “Tottenham vs Rennes forfeited”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 20 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2021.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2021%E2%80%9322_UEFA_Europa_Conference_League_group_tables