Bản mẫu:2019–20 2. Bundesliga table
READ THIS BEFORE UPDATING: Please do not forget to update the date (|update=
).
AFTER UPDATING: Pages with the template might not be updated immediately so the page can be updated with a WP:NULL on the article in question.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld (C, P) | 34 | 18 | 14 | 2 | 65 | 30 | +35 | 68 | Thăng hạng đến Bundesliga |
2 | VfB Stuttgart (P) | 34 | 17 | 7 | 10 | 62 | 41 | +21 | 58 | |
3 | 1. FC Heidenheim | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 36 | +9 | 55 | Vào vòng play-off thăng hạng |
4 | Hamburger SV | 34 | 14 | 12 | 8 | 62 | 46 | +16 | 54 | |
5 | Darmstadt 98 | 34 | 13 | 13 | 8 | 48 | 43 | +5 | 52 | |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 49 | +5 | 48 | |
7 | Erzgebirge Aue | 34 | 13 | 8 | 13 | 46 | 48 | −2 | 47 | |
8 | VfL Bochum | 34 | 11 | 13 | 10 | 53 | 51 | +2 | 46 | |
9 | Greuther Fürth | 34 | 11 | 11 | 12 | 46 | 45 | +1 | 44 | |
10 | SV Sandhausen | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 45 | −2 | 43 | |
11 | Holstein Kiel | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 56 | −3 | 43 | |
12 | Jahn Regensburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 50 | 56 | −6 | 43 | |
13 | VfL Osnabrück | 34 | 9 | 13 | 12 | 46 | 48 | −2 | 40 | |
14 | FC St. Pauli | 34 | 9 | 12 | 13 | 41 | 50 | −9 | 39 | |
15 | Karlsruher SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 45 | 56 | −11 | 37 | |
16 | 1. FC Nürnberg (O) | 34 | 8 | 13 | 13 | 45 | 58 | −13 | 37 | Vào vòng play-off xuống hạng |
17 | Wehen Wiesbaden (R) | 34 | 9 | 7 | 18 | 45 | 65 | −20 | 34 | Xuống hạng đến 3. Liga |
18 | Dynamo Dresden (R) | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | 58 | −26 | 32 |
Nguồn: DFB
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm số đối đầu; 5) Hiệu số đối đầu; 6) Số bàn thắng đối đầu; 7) Số bàn thắng sân khách; 8) Play-off.[1]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm số đối đầu; 5) Hiệu số đối đầu; 6) Số bàn thắng đối đầu; 7) Số bàn thắng sân khách; 8) Play-off.[1]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Tham khảo
- ^ “Ligaverband: Ligastatut” [League Association: League Regulations] (PDF). DFB.de. German Football Association. tr. 214. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2016.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2019%E2%80%9320_2._Bundesliga_table