Bản mẫu:2018 Asian Games women's volleyball pool B standings
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 5 | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | — | 375 | 216 | 1,736 | Tứ kết |
2 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3,000 | 382 | 299 | 1,278 | |
3 | Kazakhstan | 5 | 2 | 3 | 7 | 9 | 10 | 0,900 | 386 | 406 | 0,951 | |
4 | Việt Nam | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 0,727 | 369 | 406 | 0,909 | |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | 0,538 | 370 | 441 | 0,839 | |
6 | Ấn Độ | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0,133 | 292 | 406 | 0,719 |
Bản mẫu:2018 Asian Games volleyball convenience template navbox
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2018_Asian_Games_women%27s_volleyball_pool_B_standings