Bản mẫu:2018 Asian Games men's volleyball pool D standings
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 3,000 | 184 | 157 | 1,172 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1,667 | 179 | 163 | 1,098 |
3 | Nepal | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 110 | 150 | 0,733 |
Bản mẫu:2018 Asian Games volleyball convenience template navbox
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2018_Asian_Games_men%27s_volleyball_pool_D_standings