Bản mẫu:2016 Summer Olympics women's basketball group A standings
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 5 | 5 | 0 | 400 | 345 | +55 | 10 | Tứ kết |
2 | Pháp | 5 | 3 | 2 | 344 | 343 | +1 | 8[a] | |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 324 | 325 | −1 | 8[a] | |
4 | Nhật Bản | 5 | 3 | 2 | 386 | 378 | +8 | 8[a] | |
5 | Belarus | 5 | 1 | 4 | 347 | 361 | −14 | 6 | |
6 | Brasil (H) | 5 | 0 | 5 | 335 | 384 | −49 | 5 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2016_Summer_Olympics_women%27s_basketball_group_A_standings