Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nam Thụy Điển tại Thế vận hội Mùa đông 2018
Dưới đây là đội hình Thụy Điển tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1][2]
Huấn luyện viên trưởng: Rikard Grönborg Trợ lý huấn luyện viên:
Johan Garpenlöv,
Peter Popovic
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G | Enroth, JhonasJhonas Enroth | 1,79 m (5 ft 10 in) | 79 kg (174 lb) | 25 tháng 6 năm 1988 | Stockholm | |
4 | D | Kronwall, StaffanStaffan Kronwall – A | 1,95 m (6 ft 5 in) | 102 kg (225 lb) | 10 tháng 9 năm 1982 | Stockholm | |
5 | D | Wikstrand, MikaelMikael Wikstrand | 1,86 m (6 ft 1 in) | 95 kg (209 lb) | 5 tháng 11 năm 1993 | Karlstad | |
6 | D | Hersley, PatrikPatrik Hersley | 1,91 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 23 tháng 6 năm 1986 | Malmö | |
8 | D | Fransson, JohanJohan Fransson | 1,86 m (6 ft 1 in) | 90 kg (200 lb) | 18 tháng 2 năm 1985 | Kalix | |
10 | F | Lindström, JoakimJoakim Lindström | 1,85 m (6 ft 1 in) | 87 kg (192 lb) | 5 tháng 12 năm 1983 | Skellefteå | |
12 | F | Pettersson, FredrikFredrik Pettersson | 1,75 m (5 ft 9 in) | 81 kg (179 lb) | 10 tháng 6 năm 1987 | Göteborg | |
15 | D | Bertilsson, SimonSimon Bertilsson | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 19 tháng 4 năm 1991 | Karlskoga | |
17 | F | Lindholm, PärPär Lindholm | 1,81 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 5 tháng 10 năm 1991 | Skellefteå | |
18 | F | Everberg, DennisDennis Everberg | 1,93 m (6 ft 4 in) | 93 kg (205 lb) | 31 tháng 12 năm 1991 | Västerås | |
19 | F | Zackrisson, PatrikPatrik Zackrisson | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 27 tháng 3 năm 1987 | Ekerö | |
20 | F | Lundqvist, JoelJoel Lundqvist – C | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 2 tháng 3 năm 1982 | Åre | |
22 | F | Bergström, AlexanderAlexander Bergström | 1,90 m (6 ft 3 in) | 87 kg (192 lb) | 18 tháng 1 năm 1986 | Osby | |
25 | F | Stålberg, ViktorViktor Stålberg | 1,89 m (6 ft 2 in) | 94 kg (207 lb) | 17 tháng 1 năm 1986 | Göteborg | |
26 | D | Dahlin, RasmusRasmus Dahlin | 1,89 m (6 ft 2 in) | 85 kg (187 lb) | 13 tháng 4 năm 2000 | Trollhättan | |
28 | F | Axelsson, DickDick Axelsson | 1,91 m (6 ft 3 in) | 93 kg (205 lb) | 25 tháng 4 năm 1987 | Stockholm | |
29 | D | Gustafsson, ErikErik Gustafsson – A | 1,79 m (5 ft 10 in) | 90 kg (200 lb) | 15 tháng 12 năm 1988 | Sundsvall | |
30 | G | Fasth, ViktorViktor Fasth | 1,83 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 8 tháng 8 năm 1982 | Kalix | |
35 | G | Hellberg, MagnusMagnus Hellberg | 1,96 m (6 ft 5 in) | 93 kg (205 lb) | 4 tháng 4 năm 1991 | Uppsala | |
37 | F | Norman, JohnJohn Norman | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 6 tháng 1 năm 1991 | Stockholm | |
45 | F | Möller, OscarOscar Möller | 1,78 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 22 tháng 1 năm 1989 | Stockholm | |
48 | F | Klingberg, CarlCarl Klingberg | 1,90 m (6 ft 3 in) | 98 kg (216 lb) | 28 tháng 1 năm 1991 | Göteborg | |
51 | D | Ahnelöv, JonasJonas Ahnelöv | 1,88 m (6 ft 2 in) | 95 kg (209 lb) | 11 tháng 12 năm 1987 | Stockholm | |
58 | F | Lander, AntonAnton Lander | 1,83 cm (0,72 in) | 84 kg (185 lb) | 24 tháng 4 năm 1991 | Sundsvall | |
67 | F | Omark, LinusLinus Omark | 1,79 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 5 tháng 2 năm 1987 | Övertorneå |
Xem thêm[sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nữ Thụy Điển tại Thế vận hội Mùa đông 2018
Tham khảo
- ^ “TEAM SWEDEN Preliminary roster for the XXIII Olympic Winter Games, in PyeongChang, South Korea, 2018” (PDF). Svenska Ishockeyförbundet. 16 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2018.
- ^ Team Roster Sweden
Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải khúc côn cầu trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:%C4%90%E1%BB%99i_h%C3%ACnh_kh%C3%BAc_c%C3%B4n_c%E1%BA%A7u_tr%C3%AAn_b%C4%83ng_nam_Th%E1%BB%A5y_%C4%90i%E1%BB%83n_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018