Bạch
Tra bạch trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Bạch có thể chỉ:
- Một họ người Á Đông: Bạch (họ)
- Tên người: Lý Bạch...
- Một dân tộc: Người Bạch
- Từ gốc Hán chỉ màu trắng
- Một kiểu thoại của nghệ thuật sân khấu (chủ yếu trong tuồng)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A1ch