Bóng bàn tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2013 – Đồng đội nữ
Bóng bàn tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2013 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn | nam | nữ | ||||
Đồng đội | nam | nữ |
Bóng bàn đồng đội nữ là một phần của nội dung thi đấu môn bóng bàn tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2013, diễn ra từ ngày 17 đến 19 tháng 12, tại Sân vận động trong nhà Wunna Theikdi, Naypyidaw, Myanmar.[1]
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Giờ thi đấu được tính theo giờ Myanmar (UTC+06:30)
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
Thứ ba, 17 tháng 12 năm 2013 | 10:45 | Vòng loại 1 |
Thứ tư, 18 tháng 12 năm 2013 | 09:00 | Vòng loại 2 |
14:00 | Vòng loại 3 | |
Thứ năm, 19 tháng 12 năm 2013 | 09:00 | Bán kết |
14:00 | Chung kết |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng X[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Số trận | Thắng | Thua | Trận thắng | Trận thua | Séc thắng | Séc thua | Điểm thắng-thua | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 19 | 4 | 247-176 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 10 | 199-187 | 3 | |
2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 18 | 128-211 | 2 |
17 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 |
Yu Mengyu | 3–1 | Novita Oktariyani | 11-7, 9-11, 13-11, 11-2 | |
Isabelle Li Siyun | 3–0 | Stella Priska Palit | 11-8, 12-10, 11-9 | |
Zhou Yihan / Isabelle Li Siyun | 3–0 | Novita Oktariyani / Widya Wulansari | 11-2, 11-6, 12-10 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 1 |
Yu Mengyu | 3–0 | Rou You Lee | 11-8, 11-4, 11-5 | |
Isabelle Li Siyun | 3–0 | Ying Ho | 11-9, 11-8, 11-8 | |
Zhou Yihan / Yu Mengyu | 1–3 | Lee Wei Beh / Rou You Lee | 9-11, 11-8, 7-11, 9-11 | |
Zhou Yihan | 3–0 | Ying Ho | 11-9, 11-2, 11-6 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Malaysia | 3 – 0 |
Lee Wei Beh | 3–0 | Novita Oktariyani | 11-2, 11-8, 11-2 | |
Rou You Lee | 3–0 | Stella Priska Palit | 11-9, 11-9, 11-9 | |
Ying Ho / Rou You vs Lee | 3–0 | Novita Oktariyani / Widya Wulansari | 11-4, 11-3, 11-6 | |
Bảng Y[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Số trận | Thắng | Thua | Trận thắng | Trận thua | Séc thắng | Séc thua | Điểm thắng-thua | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 27 | 4 | 342-207 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 20 | 10 | 289-221 | 5 | |
3 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 23 | 212-320 | 4 | |
3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 8 | 28 | 270-365 | 3 |
17 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 |
Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Swe Swe Han | 11-3, 11-1, 11-6 | |
Komwong Nanthana | 3–0 | Aye Myat Thu | 11-5, 11-6, 11-3 | |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Aye Myat Thu / Aye Thida Pyone | 11-4, 11-6, 11-2 | |
17 tháng 12 năm 2013 | Việt Nam | 3 – 0 |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–1 | Douangpanya Seangdavieng | 11-7, 5-11, 11-3, 11-8 | |
Nguyễn Thế Việt Linh | 3–0 | Southammavong Thiphakone | 11-5, 11-8, 11-4 | |
Phan Hoàng Tường Giang / Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Southammavong Thiphakone / Manychanh Dalavone | 11-6, 11-3, 11-8 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Myanmar | 3 – 1 |
Swe Swe Han | 3–1 | Douangpanya Seangdavieng | 4-11, 5-11, 11-9, 10-12 | |
Aye Myat Thu | 1–3 | Southammavong Thiphakone | 11-7, 11-9, 11-6 | |
Aye Myat Thu / Myint Myint Hlaing | 3–0 | Douangpanya Seangdavieng / Manychanh Dalavone | 6-11, 11-4, 11-5, 11-8 | |
Swe Swe Han | 3–1 | Manychanh Dalavone | 11-7, 6-11, 11-4, 11-7 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 |
Muangsuk Anisara | 3–2 | Nguyễn Thế Việt Linh | 13-15, 7-11, 15-13, 11-7, 11-6 | |
Komwong Nanthana | 3–0 | Mai Hoàng Mỹ Trang | 11-7, 11-7, 11-5 | |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Mai Hoàng Mỹ Trang / Nguyễn Thị Nga | 11-7, 11-4, 11-4 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Việt Nam | 3 – 0 |
Nguyễn Thế Việt Linh | 3–0 | Swe Swe Han | 11-3, 11-2, 11-2 | |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Aye Myat Thu | 11-5, 11-5, 11-4 | |
Mai Hoàng Mỹ Trang / Nguyễn Thị Nga | 3–0 | Sandar Moe / Aye Myat Thu | 11-8, 11-3, 11-3 | |
18 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 |
Komwong Nanthana | 3–0 | Douangpanya Seangdavieng | 11-4, 13-11, 11-6 | |
Khetkhuan Tamolwan | 3–2 | Southammavong Thiphakone | 11-4, 10-12, 11-8, 6-11, 14-12 | |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Phimmatoun Sisangvan / Douangpanya Seangdavieng | 11-2, 11-9, 11-6 | |
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | ||||||||
X1 | 3 | ||||||||
Y2 | 0 | X1 | 3 | ||||||
X2 | 1 | Y1 | 0 | ||||||
Y1 | 3 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
19 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 |
Yu Mengyu | 3–1 | Mai Hoàng Mỹ Trang | 12-10, 11-6, 8-11, 12-10 | |
Lin Ye | 3–0 | Nguyễn Thị Nga | 12-10, 11-7, 11-1 | |
Zhou Yihan / Lin Ye | 3–1 | Phan Hoàng Tường Giang / Mai Hoàng Mỹ Trang | 12-10, 8-11, 11-4, 11-3 | |
19 tháng 12 năm 2013 | Malaysia | 1 – 3 |
Rou You Lee | 2–3 | Khetkhuan Tamolwan | 14-16, 6-11, 11-8, 11-4, 2-11 | |
Lee Wei Beh | 3–1 | Komwong Nanthana | 11-8, 8-11, 11-9, 11-5 | |
Ying Ho / Lee Wei Beh | 0–3 | Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 6-11, 10-12, 9-11 | |
Rou You Lee | 0–3 | Muangsuk Anisara | 1-11, 4-11, 15-17 | |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
19 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 |
Yu Mengyu | 3–0 | Komwong Nanthana | 11-2, 11-6, 11-5 | |
Lin Ye | 3–1 | Khetkhuan Tamolwan | 11-5, 7-11, 11-7, 11-6 | |
Zhou Yihan / Lin Ye | 3–1 | Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 5-11, 11-5, 11-6, 11-8 | |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Competition Schedules”. http://www.27seagames2013.com/. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2013. Liên kết ngoài trong
|work=
(trợ giúp) - ^ “Bản sao đã lưu trữ” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2014.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%C3%B3ng_b%C3%A0n_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2013_%E2%80%93_%C4%90%E1%BB%93ng_%C4%91%E1%BB%99i_n%E1%BB%AF