Antônio Bento dos Santos
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Antônio Bento dos Santos | ||
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1971 | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994 | Verdy Kawasaki | ||
1995 | Kashiwa Reysol | ||
1998-1999 | Kashiwa Reysol | ||
2001 | Oita Trinita | ||
2002 | Kawasaki Frontale | ||
2003-2004 | Avispa Fukuoka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Antônio Bento dos Santos (sinh ngày 18 tháng 12 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Antônio Bento dos Santos đã từng chơi cho Verdy Kawasaki, Kashiwa Reysol, Oita Trinita, Kawasaki Frontale và Avispa Fukuoka.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
J.League[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1994 | 16 | 13 | 3 | 2 | 19 | 15 |
Kashiwa Reysol | 1995 | 14 | 12 | - | 14 | 12 | |
1998 | 19 | 13 | 0 | 0 | 19 | 13 | |
1999 | 19 | 10 | 4 | 2 | 23 | 12 | |
Oita Trinita | 2001 | 19 | 16 | 1 | 0 | 20 | 16 |
Kawasaki Frontale | 2002 | 36 | 16 | - | 36 | 16 | |
Avispa Fukuoka | 2003 | 41 | 20 | - | 41 | 20 | |
2004 | 20 | 4 | - | 20 | 4 | ||
Tổng cộng | 184 | 104 | 8 | 4 | 192 | 108 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Antônio Bento dos Santos tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ant%C3%B4nio_Bento_dos_Santos