Anna, Valencia
Anna Anna Anna | |
---|---|
Vị trí của Anna | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Cộng đồng Valencia |
Tỉnh | Valencia |
Quận (comarca) | Canal de Navarrés |
Thủ phủ | Anna |
Diện tích | |
• Đất liền | 21,45 km2 (828 mi2) |
Độ cao | 197 m (646 ft) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 2,673 |
• Mật độ | 125/km2 (320/mi2) |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
46820 | |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Tọa độ | 39°1′20″B 0°38′41″T / 39,02222°B 0,64472°T |
Năm mật độ dân số | 2006 |
Anna là một đô thị ở comarca Canal de Navarrés cộng đồng Valencia, Tây Ban Nha. Đô thị này có diện tích 21,45 km², dân số thời điểm năm 2006 là 2673 người.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Anna,_Valencia