András Vági
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | András Krisztián Vági | ||
Ngày sinh | 25 tháng 12, 1988 | ||
Nơi sinh | Budapest, Hungary | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2007 | MTK Budapest | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | MTK Budapest | 15 | (1) |
2010–2011 | Aarau | 3 | (0) |
2012–2014 | Diósgyőr | 50 | (0) |
2014– | Paks | 30 | (2) |
2016–2017 | → Mezőkövesd (mượn) | 45 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
András Vági (sinh 25 tháng 12 năm 1988 ở Budapest) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Diósgyőr
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
MTK Budapest | |||||||||||
2007–08 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
2008–09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2009–10 | 13 | 1 | 3 | 0 | 7 | 0 | – | – | 23 | 1 | |
Tổng | 15 | 1 | 3 | 0 | 21 | 0 | 0 | 0 | 39 | 1 | |
Aarau | |||||||||||
2010–11 | 3 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 3 | 0 | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Diósgyőr | |||||||||||
2011–12 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 12 | 0 | |
2012–13 | 25 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | – | – | 31 | 0 | |
2013–14 | 15 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | – | – | 22 | 0 | |
Tổng | 50 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 65 | 0 | |
Mezőkövesd | |||||||||||
2015–16 | 14 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 14 | 2 | |
2016–17 | 31 | 1 | 3 | 1 | – | – | – | – | 34 | 2 | |
Tổng | 45 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 4 | |
Paks | |||||||||||
2014–15 | 13 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | – | – | 21 | 2 | |
2015–16 | 6 | 0 | 3 | 0 | – | – | – | – | 9 | 0 | |
2017–18 | 11 | 0 | 1 | 0 | – | – | – | – | 12 | 0 | |
Tổng | 30 | 2 | 4 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 42 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 143 | 6 | 13 | 1 | 41 | 0 | 0 | 0 | 197 | 7 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- MLSZ Lưu trữ 2011-07-28 tại Wayback Machine (tiếng Hungary)
- HLSZ (tiếng Hungary)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Andr%C3%A1s_V%C3%A1gi