Wiki - KEONHACAI COPA

Ambrières-les-Vallées

Ambrières-les-Vallées

Ambrières-les-Vallées trên bản đồ Pháp
Ambrières-les-Vallées
Ambrières-les-Vallées
Hành chính
Quốc giaQuốc kỳ Pháp Pháp
VùngPays de la Loire
TỉnhMayenne
QuậnMayenne
TổngAmbrières-les-Vallées
Xã (thị) trưởngDominique Collet
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao95–162 m (312–531 ft)
(bình quân 115 m (377 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất138,78 km2 (14,97 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu22.775  (2006)
 - Mật độ72/km2 (190/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính53003/ 53300
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Ambrières-les-Vallées là một thuộc tỉnh Mayenne trong vùng Pays de la Loire tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 115 mét trên mực nước biển.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử dân số
NămSố dân±%
17932.961—    
18002.241−24.3%
18062.289+2.1%
18212.519+10.0%
18312.399−4.8%
18362.434+1.5%
18412.453+0.8%
18462.493+1.6%
18512.599+4.3%
18562.605+0.2%
18612.720+4.4%
18662.615−3.9%
18722.580−1.3%
18762.665+3.3%
18812.615−1.9%
18862.503−4.3%
18912.480−0.9%
18962.398−3.3%
19012.395−0.1%
19062.395+0.0%
19112.250−6.1%
19212.008−10.8%
19261.944−3.2%
19311.947+0.2%
19361.872−3.9%
19461.797−4.0%
19541.631−9.2%
19621.610−1.3%
19681.812+12.5%
19752.561+41.3%
19822.679+4.6%
19902.841+6.0%
19992.903+2.2%
20092.778−4.3%


Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ambri%C3%A8res-les-Vall%C3%A9es